Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

과녁

과녁 {a mark } đồng Mác (tiền Đức), dấu, nhãn, nhãn hiệu, dấu, vết, lằn, bớt (người), đốm, lang (súc vật), dấu chữ thập (thay chữ ký của những người không biết viết), đích, mục đích, mục tiêu ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), chứng cớ, biểu hiện, danh vọng, danh tiếng, mức, tiêu chuẩn, trình độ, điểm, điểm số, đánh dấu, ghi dấu, cho điểm, ghi điểm, chỉ, bày tỏ; biểu lộ, biểu thị; chứng tỏ, đặc trưng, để ý, chú ý, ghi (giá hàng) hạ hơn (trên phiếu ghi giá), chọn lựa, phân biệt, tách ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), giới hạn, vẽ ranh giới, quy định ranh giới (để xây dựng), vạch (con đường); vạch, đề ra (kế hoạch), chỉ định, chọn lựa (để làm một nhiệm vụ, công việc gì), ghi (giá hàng) cao hơn (trên phiếu ghi giá), định giá bán (bằng cách cộng thêm kinh phí vào giá vốn), (quân sự) giậm chân tại chỗ theo nhịp, (nghĩa bóng) giậm chân tại chỗ, không tiến chút nào


{a target } bia (để bắn), mục tiêu, đích (đen & bóng), (ngành đường sắt) cọc tín hiệu (cắm ở đường ghi), (từ cổ,nghĩa cổ) khiên nhỏ, mộc nhỏ, chỉ tiêu phấn đấu



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 과년

    { pubescence } sự đến tuổi dậy thì, (sinh vật học) lông tơ
  • 과다

    과다 [過多] { excess } sự vượt quá giới hạn, sự quá mức; sự vượt, sự hơn, số lượng vượt quá, số lượng hơn, thừa...
  • 과단

    { resoluteness } sự kiên quyết, sự cương quyết
  • 과단성

    { decisiveness } tính quyết định, tính kiên quyết, tính quả quyết, tính dứt khoát
  • 과대

    { exorbitant } quá cao, cắt cổ (giá...); quá cao (tham vọng, đòi hỏi); đòi hỏi quá đáng (người), { unreasonable } vô lý, không...
  • 과대망상

    ▷ 과대 망상증 { megalomania } tính thích làm lớn, chứng hoang tưởng tự đại, ▷ 과대 망상증 환자 { a megalomaniac } thích...
  • 과대시

    { exaggerate } thổi phồng, phóng đại, cường điệu, làm tăng quá mức
  • 과대평가

    { overrate } đánh giá quá cao, { overvalue } đánh giá quá cao
  • 과도

    과도 [過度] { excess } sự vượt quá giới hạn, sự quá mức; sự vượt, sự hơn, số lượng vượt quá, số lượng hơn, thừa...
  • 과동

    과동 [過冬] { wintering } sự trú đông, sự đưa đi tránh rét, sự qua đông, { winter } mùa đông, (th ca) năm, tuổi, (th ca) lúc...
  • 과두정치

    과두 정치 [寡頭政治] { oligarchy } chính trị đầu xỏ, nước có nền chính trị đầu xỏ, tập đoàn đầu sỏ chính trị
  • 과람

    { unmerited } không đáng, không xứng đáng, { undue } quá chừng, quá mức, thái quá, phi lý, trái lẽ, không đáng, không xứng đáng,...
  • 과량

    { overmeasure } lượng dư, sự thừa mứa, số lượng quá nhiều, ㆍ 과량하다 { excessive } quá mức, thừa, quá thể, quá đáng
  • 과로

    과로 [過勞] { overwork } sự làm việc quá sức, công việc làm thêm, bắt làm quá sức, (từ mỹ,nghĩa mỹ) khích động, xúi...
  • 과립

    과립 [顆粒] { a granule } hột nhỏ, ▷ 과립 형성 『醫』 { granulation } sự nghiền thành hột nhỏ, sự kết hột
  • 과망간산

    ▷ 과망간산염 { a permanganate } (hoá học) pemanganat, thuốc tím
  • 과명

    과명 [科名] 『生』 { a family name } họ
  • 과목

    2 [학과] { a subject } chủ đề; vấn đề, dân, thần dân, (ngôn ngữ học) chủ ngữ, (triết học) chủ thể, đối tượng (thí...
  • 과묵

    과묵 [寡默] { taciturnity } tính ít nói, { reticence } tính trầm lặng, tính ít nói; tính dè dặt kín đáo trong lời nói, { reticent...
  • 과민

    { nervousness } tính nóng nảy; sự bực dọc, sự bồn chồn, trạng thái hốt hoảng, trạng thái bối rối, sức mạnh, khí lực,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top