Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

과목

2 [학과] {a subject } chủ đề; vấn đề, dân, thần dân, (ngôn ngữ học) chủ ngữ, (triết học) chủ thể, đối tượng (thí nghiệm, nghiên cứu), môn học, người (có vấn đề, ốm yếu...), dịp, (y học) xác (dùng) để mổ xẻ ((cũng) subject for dissection), lệ thuộc, không độc lập, ở dưới quyền, bị chinh phục, phải chịu, khó tránh khỏi, dễ bị, (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) ở dưới, subject to (dùng như phó từ) lệ thuộc vào, tuỳ theo, chinh phục, khuất phục (một dân tộc...), bắt phải chịu, đưa ra (để góp ý...)


{a course } tiến trình, dòng; quá trình diễn biến, sân chạy đua, vòng chạy đua; trường đua ngựa ((cũng) race course), hướng, chiều hướng; đường đi, cách cư sử, cách giải quyết; đường lối, con đường ((nghĩa bóng)), món ăn (đưa lần lượt), loạt; khoá; đợt; lớp, hàng gạch, hàng đá, (số nhiều) đạo đức, tư cách, (số nhiều) kỳ hành kinh, theo thủ tục (lệ) thông thường, lệ thường lẽ thường, đang diễn biến, trong khi, đúng lúc; đúng trình tự, một vấn đề dĩ nhiên, dĩ nhiên, đương nhiên, tất nhiên, làm theo ý mình, săn đuổi (thỏ), cho (ngựa) chạy, chạy, chảy, (thơ ca) ngựa chiến; con tuấn mã



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 과묵

    과묵 [寡默] { taciturnity } tính ít nói, { reticence } tính trầm lặng, tính ít nói; tính dè dặt kín đáo trong lời nói, { reticent...
  • 과민

    { nervousness } tính nóng nảy; sự bực dọc, sự bồn chồn, trạng thái hốt hoảng, trạng thái bối rối, sức mạnh, khí lực,...
  • 과민증

    과민증 [過敏症] 『醫』 { erethism } (y học) trạng thái kích thích, { anaphylaxis } (y học) tính quá mẫn
  • 과밀

    과밀 [過密] { overcrowding } tình trạng có quá nhiều người tại một nơi, { congestion } sự đông nghịt, sự tắt nghẽn (đường...
  • 과반

    { the majority } phần lớn, phần đông, đa số, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đảng (nhóm) được đa số phiếu, tuổi thành niên, tuổi...
  • 과반수

    과반수 [過半數] { the majority } phần lớn, phần đông, đa số, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đảng (nhóm) được đa số phiếu, tuổi...
  • 과부

    과부 [寡婦] { a widow } người đàn bà goá, qu phụ, giết chồng, giết vợ (ai); làm cho goá (chồng, vợ); cướp mất chồng,...
  • 과분

    { undeserved } không đáng, không xứng đáng, { undeservedly } không công bằng, không xứng đáng
  • 과불

    { overpay } trả quá nhiều, trả thù lao quá cao (ai, việc gì)
  • 과산화

    { crocus } (thực vật học) giống nghệ tây, củ nghệ tây, hoa nghệ tây, màu vàng nghệ
  • 과선교

    과선교 [跨線橋] (美) { an overpass } (từ mỹ,nghĩa mỹ) cầu bắc qua đường, cầu chui[,ouvə'pɑ:s], đi qua, vượt qua (khó khăn...),...
  • 과세

    과세 [課稅] { taxation } sự đánh thuế, hệ thống thuế, thuế, tiền thuế thu được, (pháp lý) sự định chi phí kiện tụng,...
  • 과수

    ▷ 과수원 { an orchard } vườn cây ăn quả, { pomiculture } sự trồng cây ăn quả, { a fruiter } người trồng cây ăn quả, cây ăn...
  • 과시

    과시 [誇示] { ostentation } sự phô trương, sự khoe khoang, sự vây vo, sự làm cho người ta phải để ý, { display } sự bày ra,...
  • 과식

    { surfeit } sự ăn uống nhiều quá, sự ngấy (vì ăn nhiều quá), cho ăn uống nhiều quá, ngấy (vì ăn uống... nhiều quá)
  • 과신

    과신 [過信] { overconfidence } sự quá tin, cả tin
  • 과실

    (낱낱의) { a fruit } quả, trái cây, thành quả, kết quả, (số nhiều) thu hoạch, lợi tức, (kinh thánh) con cái, làm cho ra quả,...
  • 과언

    { exaggeration } sự thổi phồng, sự phóng đại, sự cường điệu, sự làm quá mức, sự làm to quá khổ
  • 과연

    { indeed } thực vậy, thực mà, quả thực, thực lại là, thực vậy ư, thế à, vậy à, thế, { really } thực, thật, thực ra
  • 과열

    과열 [過熱]1 [너무 뜨거워짐] { overheating } (kỹ thuật) sự quá nhiệt; sự đun quá nóng, { superheating } sự nung tăng nhiệt;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top