Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

광막

{extensive } rộng, rộng rãi, bao quát, quảng canh


{wide } rộng, rộng lớn, mở rộng, mở to, (nghĩa bóng) rộng, uyên bác (học vấn), (nghĩa bóng) rộng r i, phóng khoáng, không có thành kiến (tư tưởng), xa, cách xa, xo trá, rộng, rộng r i, rộng khắp, xa, trệch xa, (thể dục,thể thao) qu bóng cách xa đích (crickê), (the wide) vũ trụ bao la, (từ lóng) không một xu dính túi, kiết lõ đít


{boundless } bao la, bát ngát, vô hạn, không bờ bến



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 광맥

    { a lode } mạch mỏ, rãnh nước; máng dẫn nước, { a deposit } vật gửi, tiền gửi, tiền ký quỹ, tiền đặc cọc, chất lắng,...
  • 광명단

    광명단 [光明丹] { red lead } (hoá học) minium, { minium } (hoá học) minium
  • 광물

    광물 [鑛物] { a mineral } khoáng, (hoá học) vô cơ, khoáng vật, (thông tục) quặng, (số nhiều) nước khoáng, ▷ 광물성 { mineral...
  • 광물학

    광물학 [鑛物學] { mineralogy } (khoáng chất) vật học, ▷ 광물학자 { a mineralogist } nhà khoáng vật học
  • 광반

    (俗) { a ghost } ma, gầy như ma, bóng mờ, nét thoáng một chút, người giúp việc kín đáo cho một nhà văn; người viết thuê...
  • 광부

    광부 [鑛夫] { a miner } công nhân mỏ, (qsự) lính đánh mìn, lính chôn địa lôi, lính thả thuỷ lôi, { a pitman } (kỹ thuật)...
  • 광산

    광산 [鑛山] {a mine} đại từ sở hữu, của tôi, (cổ)(thơ) (trước nguyên âm hay h) như my, mỏ, nguồn kho, mìn, địa lôi, thuỷ...
  • 광산업

    광산업 [鑛産業] { mining } sự khai mỏ
  • 광상곡

    광상곡 [狂想曲] 『樂』 { a rhapsody } bài vè lịch sử ((từ cổ,nghĩa cổ) hy lạp), (âm nhạc) raxpôđi, sự ngâm thơ khoa trương...
  • 광석

    광석 [鑛石] { an ore } quặng, (thơ ca) kim loại, { a mineral } khoáng, (hoá học) vô cơ, khoáng vật, (thông tục) quặng, (số nhiều)...
  • 광석화

    광석화 [鑛石化] (금속의) { mineralization } sự khoáng hoá, ㆍ 광석화하다 { mineralize } khoáng hoá
  • 광선

    { light } ánh sáng, ánh sáng mặt trời, ánh sáng ban ngày, nguồn ánh sáng, đèn đuốc, lửa, tia lửa; diêm, đóm, (số nhiều)...
  • 광수

    광수 [鑛水] { mineral water } nước khoáng
  • 광시곡

    광시곡 [狂詩曲] 『樂』 { a rhapsody } bài vè lịch sử ((từ cổ,nghĩa cổ) hy lạp), (âm nhạc) raxpôđi, sự ngâm thơ khoa trương...
  • 광신자

    광신자 [狂信者] { a fanatic } người cuồng tín, cuồng tín
  • 광야

    광야 [曠野] { a wilderness } vùng hoang vu, vùng hoang d , phần bỏ hoang (trong khu vườn), ni vắng vẻ tiêu điều, ni hoang tàn, vô...
  • 광양자

    광양자 [光量子] 『理』 { a photon } (vật lý) photon
  • 광언

    { nonsense } lời nói vô lý, lời nói vô nghĩa; chuyện vô lý; lời nói càn, lời nói bậy; hành động ngu dại, hành động bậy...
  • 광업

    ▷ 광업 노동자 { a mineworker } công nhân mỏ; thợ mỏ, { a miner } công nhân mỏ, (qsự) lính đánh mìn, lính chôn địa lôi, lính...
  • 광역

    ▷ 광역 도시 { a megalopolis } đô thị đặc biệt lớn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top