Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

광산

광산 [鑛山] {a mine} đại từ sở hữu, của tôi, (Cổ)(THơ) (trước nguyên âm hay h) như my, mỏ, nguồn kho, mìn, địa lôi, thuỷ lôi, đào, khai, (QSự) đặt mìn, đặt địa lôi, thả thuỷ lôi; phá bằng mìn, phá bằng địa lôi, phá bằng thuỷ lôi, phá hoại</B></FONT></LI></UL> {a mine field}ㆍ 광산의 채굴량 the yield[output] of a mineㆍ 광산을 개발하다 develop[open up] a mineㆍ 광산을 채굴하다 work[exploit] a mineㆍ 광산을 경영하다 run[operate] a mineㆍ 광산에 투자하다 {invest in a mine}ㆍ 광산을 폐쇄하다 {shut down a mine}ㆍ 그는 광산 투자로 돈을 벌었다 {He made a fortune out of his mining investments}ㆍ 폭발 사고 이후 그 광산은 폐쇄되었다 {The mine was closed after the explosion}▷ 광산 공학 {mining engineering}▷ 광산 기계 {mining machinery}▷ 광산 기사 {a mining engineer}▷ 광산 노동자 {a miner} công nhân mỏ, (QSự) lính đánh mìn, lính chôn địa lôi, lính thả thuỷ lôi {a mine worker}▷ 광산등 [-燈] a miner's lamp▷ 광산 사무소 {a mine office}▷ 광산왕 a mining king[magnate]▷ 광산 채굴권 mining rights[concessions]▷ 광산촌 a miners' town (美) {a camp} trại, chỗ cắm trại, hạ trại, (quân sự) chỗ đóng quân, chỗ đóng trại, đời sông quân đội, phe phái, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lều nhỏ (trong rừng), đóng trại, cắm trại, hạ trại광산 [鑛産] [광업 생산] {mining production} [광산물] {mineral products } ▷ 광산지 a region[an area] rich in mineral deposits(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net


▷ 광산 노동자 {a miner } công nhân mỏ, (QSự) lính đánh mìn, lính chôn địa lôi, lính thả thuỷ lôi


(美) {a camp } trại, chỗ cắm trại, hạ trại, (quân sự) chỗ đóng quân, chỗ đóng trại, đời sông quân đội, phe phái, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lều nhỏ (trong rừng), đóng trại, cắm trại, hạ trại



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 광산업

    광산업 [鑛産業] { mining } sự khai mỏ
  • 광상곡

    광상곡 [狂想曲] 『樂』 { a rhapsody } bài vè lịch sử ((từ cổ,nghĩa cổ) hy lạp), (âm nhạc) raxpôđi, sự ngâm thơ khoa trương...
  • 광석

    광석 [鑛石] { an ore } quặng, (thơ ca) kim loại, { a mineral } khoáng, (hoá học) vô cơ, khoáng vật, (thông tục) quặng, (số nhiều)...
  • 광석화

    광석화 [鑛石化] (금속의) { mineralization } sự khoáng hoá, ㆍ 광석화하다 { mineralize } khoáng hoá
  • 광선

    { light } ánh sáng, ánh sáng mặt trời, ánh sáng ban ngày, nguồn ánh sáng, đèn đuốc, lửa, tia lửa; diêm, đóm, (số nhiều)...
  • 광수

    광수 [鑛水] { mineral water } nước khoáng
  • 광시곡

    광시곡 [狂詩曲] 『樂』 { a rhapsody } bài vè lịch sử ((từ cổ,nghĩa cổ) hy lạp), (âm nhạc) raxpôđi, sự ngâm thơ khoa trương...
  • 광신자

    광신자 [狂信者] { a fanatic } người cuồng tín, cuồng tín
  • 광야

    광야 [曠野] { a wilderness } vùng hoang vu, vùng hoang d , phần bỏ hoang (trong khu vườn), ni vắng vẻ tiêu điều, ni hoang tàn, vô...
  • 광양자

    광양자 [光量子] 『理』 { a photon } (vật lý) photon
  • 광언

    { nonsense } lời nói vô lý, lời nói vô nghĩa; chuyện vô lý; lời nói càn, lời nói bậy; hành động ngu dại, hành động bậy...
  • 광업

    ▷ 광업 노동자 { a mineworker } công nhân mỏ; thợ mỏ, { a miner } công nhân mỏ, (qsự) lính đánh mìn, lính chôn địa lôi, lính...
  • 광역

    ▷ 광역 도시 { a megalopolis } đô thị đặc biệt lớn
  • 광염

    광염 [光焰] { a flame } ngọn lửa, ánh hồng, cơn, cơn bừng bừng,(đùa cợt) người yêu, người tình, đốt cháy, đổ dầu...
  • 광인

    광인 [狂人] { a madman } người điên, người mất trí, { a lunatic } người điên, người mất trí, điên cuồng, điên rồ, điên...
  • 광자

    광자 [光子] 『理』 { a photon } (vật lý) photon
  • 광장

    (대광장) { a plaza } quảng trường; nơi họp chợ (tại các thành phố ở tây ban nha), ▷ 광장 공포증 { agoraphobia } chứng sợ...
  • 광재

    광재 [鑛滓] { slag } (kỹ thuật) xỉ, vảy (sắt), kết thành xỉ, { dross } xỉ, cứt sắt, những cái nhơ bẩn (lẫn vào cái gì),...
  • 광저기

    광저기 『植』 { a cowpea } (thực vật) cây đậu đũa
  • 광적

    광적 [狂的] { lunatic } người điên, người mất trí, điên cuồng, điên rồ, điên dại, mất trí, những người hăng hái quá...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top