Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

광언

{nonsense } lời nói vô lý, lời nói vô nghĩa; chuyện vô lý; lời nói càn, lời nói bậy; hành động ngu dại, hành động bậy bạ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 광업

    ▷ 광업 노동자 { a mineworker } công nhân mỏ; thợ mỏ, { a miner } công nhân mỏ, (qsự) lính đánh mìn, lính chôn địa lôi, lính...
  • 광역

    ▷ 광역 도시 { a megalopolis } đô thị đặc biệt lớn
  • 광염

    광염 [光焰] { a flame } ngọn lửa, ánh hồng, cơn, cơn bừng bừng,(đùa cợt) người yêu, người tình, đốt cháy, đổ dầu...
  • 광인

    광인 [狂人] { a madman } người điên, người mất trí, { a lunatic } người điên, người mất trí, điên cuồng, điên rồ, điên...
  • 광자

    광자 [光子] 『理』 { a photon } (vật lý) photon
  • 광장

    (대광장) { a plaza } quảng trường; nơi họp chợ (tại các thành phố ở tây ban nha), ▷ 광장 공포증 { agoraphobia } chứng sợ...
  • 광재

    광재 [鑛滓] { slag } (kỹ thuật) xỉ, vảy (sắt), kết thành xỉ, { dross } xỉ, cứt sắt, những cái nhơ bẩn (lẫn vào cái gì),...
  • 광저기

    광저기 『植』 { a cowpea } (thực vật) cây đậu đũa
  • 광적

    광적 [狂的] { lunatic } người điên, người mất trí, điên cuồng, điên rồ, điên dại, mất trí, những người hăng hái quá...
  • 광전

    광전 [光電] 『전자』 { photoelectricity } hiện tượng quang điện, quang điện học
  • 광전관

    광전관 [光電管] 『전자』 { a phototube } pin quang điện
  • 광전리

    광전리 [光電離] 『理』 { photoionization } sự quang ion hoá
  • 광전자

    광전자 [光電子] 『理』 { a photoelectron } quang điện tử
  • 광전지

    광전지 [光電池] { a photocell } (như) photo,electric cell ((xem) photo,electric), { a photoelectric cell } tế bào quang điện
  • 광점

    『天』 { a radiant } sáng chói, sáng rực; nắng chói, toả sáng, toả nhiệt, phát sáng, phát xạ, bức xạ, lộng lẫy, rực rỡ,...
  • 광정

    광정 [匡正] { correction } sự sửa, sự sửa chữa, sự hiệu chỉnh, sự trừng phạt, sự trừng trị, sự trừng giới, cái đúng;...
  • 광주리

    a hamper(뚜껑 있는) cái hòm mây (để đựng thức ăn), thức (ăn, uống) đựng trong hòm mây, (hàng hải) đồ trang bị cồng...
  • 광중

    광중 [壙中] { a grave } mồ, mả, phần mộ, nơi chôn vùi, sự chết, âm ty, thế giới bên kia, chết non, chết yểu, (xem) brink,...
  • 광중성자

    광중성자 [光中性子] 『理』 { photoneutron } (vật lý) quang nơtron
  • 광증

    광증 [狂症] { insanity } tính trạng điên, tình trạng mất trí; bệnh điên, sự điên rồ; điều điên rồ, { madness } chứng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top