- Từ điển Hàn - Việt
광염
광염 [光焰] {a flame } ngọn lửa, ánh hồng, cơn, cơn bừng bừng,(đùa cợt) người yêu, người tình, đốt cháy, đổ dầu vào lửa, ((thường) + away, forth, out, up) cháy, bốc cháy, cháy bùng, bùng lên, bừng lên, nổ ra, phừng phừng (như lửa), ra (hiệu) bằng lửa, hơ lửa, bốc cháy, cháy bùng, nổi giận đùng đùng, nổi xung, thẹn đỏ bừng mặt
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
광인
광인 [狂人] { a madman } người điên, người mất trí, { a lunatic } người điên, người mất trí, điên cuồng, điên rồ, điên... -
광자
광자 [光子] 『理』 { a photon } (vật lý) photon -
광장
(대광장) { a plaza } quảng trường; nơi họp chợ (tại các thành phố ở tây ban nha), ▷ 광장 공포증 { agoraphobia } chứng sợ... -
광재
광재 [鑛滓] { slag } (kỹ thuật) xỉ, vảy (sắt), kết thành xỉ, { dross } xỉ, cứt sắt, những cái nhơ bẩn (lẫn vào cái gì),... -
광저기
광저기 『植』 { a cowpea } (thực vật) cây đậu đũa -
광적
광적 [狂的] { lunatic } người điên, người mất trí, điên cuồng, điên rồ, điên dại, mất trí, những người hăng hái quá... -
광전
광전 [光電] 『전자』 { photoelectricity } hiện tượng quang điện, quang điện học -
광전관
광전관 [光電管] 『전자』 { a phototube } pin quang điện -
광전리
광전리 [光電離] 『理』 { photoionization } sự quang ion hoá -
광전자
광전자 [光電子] 『理』 { a photoelectron } quang điện tử -
광전지
광전지 [光電池] { a photocell } (như) photo,electric cell ((xem) photo,electric), { a photoelectric cell } tế bào quang điện -
광점
『天』 { a radiant } sáng chói, sáng rực; nắng chói, toả sáng, toả nhiệt, phát sáng, phát xạ, bức xạ, lộng lẫy, rực rỡ,... -
광정
광정 [匡正] { correction } sự sửa, sự sửa chữa, sự hiệu chỉnh, sự trừng phạt, sự trừng trị, sự trừng giới, cái đúng;... -
광주리
a hamper(뚜껑 있는) cái hòm mây (để đựng thức ăn), thức (ăn, uống) đựng trong hòm mây, (hàng hải) đồ trang bị cồng... -
광중
광중 [壙中] { a grave } mồ, mả, phần mộ, nơi chôn vùi, sự chết, âm ty, thế giới bên kia, chết non, chết yểu, (xem) brink,... -
광중성자
광중성자 [光中性子] 『理』 { photoneutron } (vật lý) quang nơtron -
광증
광증 [狂症] { insanity } tính trạng điên, tình trạng mất trí; bệnh điên, sự điên rồ; điều điên rồ, { madness } chứng... -
광채
광채 [光彩] { brilliance } (tech) chói (d); độ chói, { luster } (như) lustrum, ánh sáng rực rỡ; vẻ rực rỡ huy hoàng, vẻ đẹp... -
광천
mineral water(광수(鑛水)) nước khoáng, a spa(온천) suối khoáng -
광택
광택 [光澤] { gloss } nước bóng, nước láng, (nghĩa bóng) vẻ hào nhoáng bề ngoài; bề ngoài giả dối, làm bóng, làm láng (vật...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.