Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

교갑

교갑 [膠匣] (약의) {a capsule } (thực vật học) quả nang, (giải phẫu) bao vỏ, (dược học) bao con nhộng, bao thiếc bịt nút chai, (hoá học) nồi con, capxun, đầu mang khí cụ khoa học (của tên lửa vũ trụ)


(프) {a cachet } dấu đặc biệt, nét đặc sắc, dấu chứng thực; dấu ấn, (dược học) viên con nhện



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 교과

    교과 [敎科] { a lesson } bài học, lời dạy bảo, lời khuyên, lời quở trách; sự trừng phạt, sự cảnh cáo, dạy (môn gì),...
  • 교관

    교관 [敎官] { an instructor } người dạy, thầy giáo, (từ mỹ,nghĩa mỹ) trợ giáo (đại học), { a teacher } giáo viên, cán bộ...
  • 교교

    { brilliant } sáng chói, chói loà; rực rỡ, tài giỏi, lỗi lạc, hạt kim cương nhiều mặt, { brilliantly } vẻ vang, sáng chói, rực...
  • 교구

    교구 [敎區] { a parish } xứ đạo, giáo khu; nhân dân trong giáo khu, xã ((cũng) civil parish); nhân dân trong xã, nhận tiền cứu...
  • 교군

    [가마] { a palanquin } kiệu, cáng
  • 교권

    { ecclesiasticism } chủ nghĩa giáo hội
  • 교내

    (美) a campus(대학의) (từ mỹ,nghĩa mỹ) khu sân bãi (của các trường trung học, đại học), khu trường sở
  • 교당

    교당 [敎堂] [교회] { a church } nhà thờ, buổi lễ (ở nhà thờ), church giáo hội; giáo phái, giáo phái thiên chúa, nghèo xơ nghèo...
  • 교도

    교도 [敎導] { instruction } sự dạy, kiến thức truyền cho, tài liệu cung cấp cho, (số nhiều) chỉ thị, lời chỉ dẫn, { teaching...
  • 교도관

    { a warder } cai ngục, (英) { a gaoler } cai ngục, cai tù, { a turnkey } người giữ chìa khoá nhà tù
  • 교두보

    교두보 [橋頭堡] { a bridgehead } khu vực chiếm được trên đất của địch, bên sông phía địch, a beachhead(해안의) vị trí...
  • 교란

    교란 [攪亂] { a disturbance } sự làm mất yên tĩnh, sự làm náo động; sự quấy rầy, sự làm bối rối, sự làm lo âu; sự...
  • 교련

    { training } sự dạy dỗ, sự rèn luyện; sự đào tạo, (thể dục,thể thao) sự tập dượt, sự uốn cây, (quân sự) sự chĩa...
  • 교료

    [부호] { o } o, hình o, hình tròn, (như) oh (sau o không có dấu phẩy; sau oh có dấu phẩy), { a press proof } bản in th
  • 교류

    { c } c, 100 (chữ số la mã), (từ mỹ,nghĩa mỹ) trăm đô la, (âm nhạc) đô, (toán học) số lượng thứ ba đã biết, (từ mỹ,nghĩa...
  • 교리

    교리 [敎理] { a doctrine } học thuyết chủ nghĩa, { a creed } tín điều, tín ngưỡng, { a tenet } giáo lý; chủ nghĩa, ▷ 교리론...
  • 교만

    교만 [驕慢] { arrogance } tính kiêu ngạo, tính kiêu căng; vẻ ngạo mạn, { haughtiness } tính kiêu kỳ, tính kiêu căng, tính ngạo...
  • 교모

    { a nun } bà xơ, nữ tu sĩ, ni cô, (động vật học) chim áo dài
  • 교목

    { an arbor } cây, (kỹ thuật) trục chính, (y học) (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) arbour
  • 교반

    ▷ 교반기 { a stirrer } người khuấy động, người xúi giục, người gây ra, thìa khuấy, que cời (để cời củi), (달걀·크림...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top