Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

교양

Mục lục

교양 [敎養] {culture } sự mở mang, sự tu dưỡng, sự trao đổi, sự giáo dục, sự giáo hoá, văn hoá, văn minh, sự trồng trọt, sự nuôi (tằm, ong, cá, sò...), sự cấy (vi khuẩn); số lượng vi khuẩn cấy; mẻ cấy vi khuẩn, cày cấy, trồng trọt, nuôi (tằm, ong...), cấy (vi khuẩn), tu dưỡng, trau dồi, giáo hoá, mở mang


{refinement } sự lọc; sự tinh chế (dầu, đường); sự luyện tinh (kim loại), sự tinh tế, sự tế nhị, sự tao nhã, sự lịch sự, sự sành sỏi, cái hay, cái đẹp, cái tinh tuý, cái tao nhã, thủ đoạn tinh vi, phương pháp tinh vi, lập luận tế nhị, sự phân biệt tinh vi


{education } sự giáo dục, sự cho ăn học, sự dạy (súc vật...), sự rèn luyện (kỹ năng...), vốn học


{cultivation } sự cày cấy, sự trồng trọt, sự dạy dỗ, sự mở mang, sự giáo hoá; sự trau dồi, sự tu dưỡng, sự nuôi dưỡng, sự bồi dưỡng (tình cảm...)


{liberal arts } khoa học xã hội; khoa học nhân văn



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 교언

    교언 [巧言] { flattery } sự tâng bốc, sự xu nịnh, sự bợ đỡ, lời tâng bốc, lời nịnh hót, lời bợ đỡ, { blarney } lời...
  • 교역

    교역 [交易] { trade } nghề, nghề nghiệp, thương nghiệp, thương mại, sự buôn bán, mậu dịch, ngành buôn bán; những người...
  • 교외

    { the outskirts } vùng ngoài (một tỉnh...); ngoại ô, vùng ngoại ô, phạm vi ngoài (một vấn đề...), { the environs } vùng xung quanh,...
  • 교우

    brethren> anh em đồng ngũ; anh em đồng nghiệp; đồng bào, (tôn giáo) thầy dòng cùng môn phái, [친구] { a friend } người bạn,...
  • 교원

    교원 [敎員] { a teacher } giáo viên, cán bộ giảng dạy, { an instructor } người dạy, thầy giáo, (từ mỹ,nghĩa mỹ) trợ giáo...
  • 교유

    { association } sự kết hợp, sự liên hợp, sự liên kết; sự liên đới, sự kết giao, sự giao thiệp, sự liên tưởng, hội,...
  • 교육적

    교육적 [敎育的] { educational } thuộc ngành giáo dục, để giáo dục, sư phạm, { educative } có tác dụng giáo dục, thuộc sự...
  • 교육학

    교육학 [敎育學] { pedagogy } khoa sư phạm, giáo dục học, { pedagogics } khoa sư phạm, giáo dục học, { b } b, (âm nhạc) xi, người...
  • 교인

    교인 [敎人] [종교를 믿는 사람] { a believer } người tin, tín đồ, { an adherent } əd'hiərə/, người gia nhập đảng, đảng viên,...
  • 교잡

    { disorder } sự mất trật tự, sự bừa bãi, sự lộn xộn, sự hỗn loạn, sự rối loạn, sự náo loạn, (y học) sự khó ở,...
  • 교장

    교장 [校長] (국교·중고교의) { a principal } chính, chủ yếu, (ngôn ngữ học) chính, người đứng đầu, giám đốc, hiệu trưởng,...
  • 교전

    교전 [交戰] [전쟁] { war } chiến tranh, đấu tranh, (định ngữ) chiến tranh, (+ down) lấy chiến tranh để khuất phục, (nghĩa...
  • 교점

    『天』 { a node } (thực vật học) mấu, đốt, mắt, (y học) cục u, bướu cứng, (toán học); (vật lý) giao điểm; nút
  • 교접

    교접 [交接] [접촉] { contact } sự chạm, sự tiếp xúc, (toán học) tiếp điểm, (điện học) sự cho tiếp xúc; chỗ tiếp xúc...
  • 교정

    { a corrector } người sửa, người hiệu chỉnh, người phê bình, người kiểm duyệt, (điện học) cái hiệu chỉnh, người trừng...
  • 교조

    { an originator } người khởi đầu, người khởi thuỷ, người tạo thành, người sáng tạo, { a doctrine } học thuyết chủ nghĩa,...
  • 교주

    { kim }
  • 교직

    { a mixture } sự pha trộn, sự hỗn hợp, thứ pha trộn, vật hỗn hợp, (dược học) hỗn dược, { a blend } thứ (thuốc lá, chè...)...
  • 교직원

    { the faculty } tính năng, khả năng; (từ mỹ,nghĩa mỹ) khả năng quản trị, năng lực, tài, tài năng, ngành (khoa học, nghệ thuật),...
  • 교질

    교질 [膠質] { a colloid } chất keo, ▷ 교질물 { a jelly } thịt nấu đông; nước quả nấu đông, thạch, đánh cho nhừ tử, đông...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top