Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

구강

구강 [口腔] {the mouth } mauð/, mồm, miệng, mõm, miệng ăn, cửa (hang, sông, lò...), sự nhăn mặt, sự nhăn nhó, (xem) down, sủa; cắn (chó), (xem) laugh, (xem) water, để cho ai nói cái gì, mớm lời cho ai, bảo cho ai cách ăn nói, nói đúng những lời mà người ta định nói, xin ông đừng dở cái trò hỗn xược của ông ra nữa, câm mồn đi, nói to; đọc rành rọt; nói cường điệu, ăn đớp, nói to; nói cường điệu; kêu la, nhăn nhó, nhăn mặt


▷ 구강 병학 [-病學] {stomatology } (y học) khoa miệng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 구개

    구개 [口蓋] 『解』 { the palate } (giải phẫu) vòm miệng, khẩu vị; ý thích, ▷ 구개도 [-圖] 『聲』 { a palatogram } (ngôn...
  • 구개음

    a guttural(연구개음) (thuộc) yết hầu, (ngôn ngữ học) âm yết hầu, ▷ 구개음화 [-化] 『聲』 { palatalization } (ngôn ngữ...
  • 구걸

    { mendicancy } như mendicity
  • 구겨지다

    { crumple } vò nhàu, vò nát (quần áo...), (nghĩa bóng) (+ up) bóp, nắm, nhàu; đánh bại (kẻ thù), bị nhàu, nát, (nghĩa bóng) (+...
  • 구경가마리

    { a byword } tục ngữ, ngạn ngữ, gương (xấu); điển hình (xấu), trò cười
  • 구경거리

    구경거리 [구경감] { a sight } sự nhìn, thị lực, sự nhìn, sự trông; cách nhìn, tầm nhìn, cảnh, cảnh tượng, cảnh đẹp;...
  • 구경꾼

    구경꾼 [관광객] { a sightseer } người đi tham quan, { a visitor } khách, người đến thăm, người thanh tra, người kiểm tra (trường...
  • 구과

    구과 [毬果] 『植』 { a cone } hình nón; vật hình nón, (thực vật học) nón, (động vật học) ốc nón, (hàng hải) tín hiệu...
  • 구교

    구교 [舊敎] { roman catholicism } (roman catholicism) đạo thiên chúa giáo la mã, ▷ 구교도 a (roman) catholic (roman catholic) người...
  • 구구

    ▷ 구구표 { the multiplication table } bảng cửu chương
  • 구구하다

    구구하다 [區區-]1 [변변찮다] { trifling } vặt, thường, không quan trọng, { trivial } thường, bình thường, tầm thường, không...
  • 구균

    -cocci> khuẩn cầu, -ci> (vt của channel islands) các đảo trên biển măngsơ, -cocci> khuẩn cầu
  • 구근

    (俗) { a bulb } củ (hành, tỏi...); (thực vật học) (thân) hành, (giải phẫu) hành, bóng đèn, bầu, quả bóp (bơm nước hoa...)
  • 구급

    { relief } sự giảm nhẹ, sự bớt đi, sự làm khuây (đau đớn, buồn rầu), sự cứu tế, sự trợ cấp; sự cứu viện, sự...
  • 구기

    { a ball game } bất cứ trò chơi nào dùng đến bóng, tình thế
  • 구깃구깃하다

    { wrinkled } nhăn, nhăn nheo, gợn sóng lăn tăn, nhàu (quần áo), { creasy } nhăn, nhàu
  • 구나

    -구나 [감탄] { how } thế nào, như thế nào; sao, ra sao, làm sao, bao nhiêu; giá bao nhiêu, làm sao, biết bao, xiếc bao, biết bao...
  • 구난

    구난 [救難] { rescue } sự giải thoát, sự cứu, sự cứu nguy, (pháp lý) sự phong thích không hợp pháp tù nhân, (pháp lý) sự...
  • 구내

    구내 [構內] [시설·부지의 안] { premises } ngôi nhà hoặc các toà nhà khác có nhà phụ, đất đai...; cơ ngơi, business premises,...
  • 구내염

    구내염 [口內炎] 『醫』 { stomatitis } (y học) viêm miệng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top