Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

국방부

{the Pentagon } hình năm cạnh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (the pentagon) lầu năm góc (Bộ quốc phòng Mỹ)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 국부

    국부 [局部]1 [일부] { a part } phần, bộ phận, tập (sách), bộ phận cơ thể, phần việc, nhiệm vụ, vai, vai trò; lời nói...
  • 국사범

    { high treason } tội phản quốc, tội phản nghịch
  • 국산화

    국산화 [國産化] { localization } sự hạn định vào một nơi, sự hạn định vào một địa phương, sự địa phương hoá, sự...
  • 국세

    (바둑 등의) { the position } vị trí, chỗ (của một vật gì), (quân sự) vị trí, thế, tư thế, địa vị; chức vụ, lập trường,...
  • 국소

    { a section } sự cắt; chỗ cắt, phần cắt ra, đoạn cắt ra, khu vực, tiết đoạn (một quyển sách), mặt cắt, tiết diện,...
  • 국수

    { vermicelli } bún, miến, { spaghetti } mì ống, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (điện học) ống bọc dây điện
  • 국수주의

    국수주의 [國粹主義] { ultranationalism } chủ nghĩa dân tộc cực đoan, ▷ 국수주의자 { an ultranationalist } người chủ nghĩa...
  • 국어

    { the vernacular } bản xứ, mẹ đẻ (ngôn ngữ), viết bằng tiếng mẹ đẻ, viết bằng tiếng địa phương, địa phương (bệnh...
  • 국영

    ▷ 국영화 { nationalization } sự quốc gia hoá, sự quốc hữu hoá, sự nhập quốc tịch; sự cho nhập quốc tịch
  • 국왕

    국왕 [國王] [왕] { a king } vua, quốc vương, trợ cấp của nhà vua cho các bà mẹ đẻ sinh ba, lá cờ của nhà vua, (nghĩa bóng)...
  • 국외자

    국외자 [局外者] { an outsider } người ngoài cuộc; người không thể cho nhập bọn, người không cùng nghề; người không chuyên...
  • 국외중립

    국외 중립 [局外中立] { neutrality } tính chất trung lập; thái độ trung lập, (hoá học) trung tính, ▷ 국외 중립주의 { neutralism...
  • 국유

    ▷ 국유 산업 { nationalized industry } (econ) ngành bị quốc hữu hoá.+ ngành sản xuất ra các sản phẩm để bán cho người tiêu...
  • 국유화

    국유화 [國有化] { nationalization } sự quốc gia hoá, sự quốc hữu hoá, sự nhập quốc tịch; sự cho nhập quốc tịch
  • 국자

    국자 { a dipper } người nhúng, người ngân, người dìm, tín đồ giáo phái chỉ rửa tội người lớn, chim hét nước, chim xinclut,...
  • 국정

    { government } sự cai trị, sự thống trị, chính phủ, nội các, chính quyền, chính thể, bang; tỉnh (địa hạt dưới quyền cai...
  • 국제

    { an intermarriage } hôn nhân khác chủng tộc, hôn nhân họ gần, hôn nhân cùng nhóm, { u } u, u, vật hình u, { p } vật hình p, hây...
  • 국제연합

    { n } n, (toán học) n (số bất định), cho đến n, đến vô cùng, không giới hạn, , un) (vt của united nation) liên hợp quốc,...
  • 국제화

    국제화 [國際化] { internationalization } sự quốc tế hoá, ㆍ 국제화하다 { internationalize } quốc tế hoá
  • 국채

    (英) { government securities } (econ) chứng khoán của chính phủ.+ một cụm thuật ngữ chung chỉ số nợ có thể trao đổi được...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top