Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

국제

Mục lục

{an intermarriage } hôn nhân khác chủng tộc, hôn nhân họ gần, hôn nhân cùng nhóm


{U } U, u, vật hình U


{P } vật hình P, hây cư xử nói năng đứng đắn, hây xử sự đứng đắn


{A } (thông tục) loại a, hạng nhất, hạng tốt nhất hạng rất tốt, (âm nhạc) la, người giả định thứ nhất; trường hợp giả định thứ nhất, một; một (như kiểu); một (nào đó), cái, con, chiếc, cuốn, người, đứa...;, mỗi, mỗi một


▷ 국제주의 {internationalism } chủ nghĩa quốc tế


▷ 국제 공산당 {the comintern } Quốc tế cộng sản III ((cũng) Communistic International)


{the Communist International } Quốc tế cộng sản IIl


▷ 국제 펜 클럽 {P } vật hình P, hây cư xử nói năng đứng đắn, hây xử sự đứng đắn


{E } thuốc nhỏ tai


{N } n, (toán học) n (số bất định), cho đến n, đến vô cùng, không giới hạn



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 국제연합

    { n } n, (toán học) n (số bất định), cho đến n, đến vô cùng, không giới hạn, , un) (vt của united nation) liên hợp quốc,...
  • 국제화

    국제화 [國際化] { internationalization } sự quốc tế hoá, ㆍ 국제화하다 { internationalize } quốc tế hoá
  • 국채

    (英) { government securities } (econ) chứng khoán của chính phủ.+ một cụm thuật ngữ chung chỉ số nợ có thể trao đổi được...
  • 국토

    국토 [國土] { a country } nước, quốc gia, đất nước, tổ quốc, quê hương, xứ sở, nhân dân (một nước), số ít vùng, xứ,...
  • 국한

    국한 [局限] { localization } sự hạn định vào một nơi, sự hạn định vào một địa phương, sự địa phương hoá, sự xác...
  • 국화

    국화 [菊花] 『植』 { a chrysanthemum } (thực vật học) cây hoa cúc, hoa cúc, (美俗) { a mum } lặng yên, lặng thinh, lặng yên,...
  • 국회

    (미국의) { congress } sự nhóm hợp, sự hội họp, đại hội, hội nghị, (congress) quốc hội (gồm thượng nghị viện và hạ...
  • 국회의사당

    (미국의) { the capital } thủ đô, thủ phủ, chữ viết hoa, tiền vốn, tư bản, (kiến trúc) đầu cột, kiếm lợi ở, kiếm chác...
  • 국회의원

    { a congressman } nghị sĩ (mỹ, phi,líp,pin, châu mỹ la,tinh trừ cu,ba), a congresswoman(여자) nữ nghị sĩ (mỹ, phi,líp,pin, châu mỹ...
  • 군 { extra } thêm, phụ, ngoại, thượng hạng, đặc biệt, thêm, phụ, ngoại, hơn thường lệ, đặc biệt, cái phụ, cái thêm;...
  • 군거

    { aggregation } sự tập hợp, sự kết hợp, sự tụ tập, khối tập hợp, khối kết tập, thể tụ tập, sự thu nạp (vào một...
  • 군것

    { a superfluity } số thừa, vật thừa, vật không cần thiết
  • 군것질

    (美方) { piece } mảnh, mẩu, miếng, viên, cục, khúc..., bộ phận, mảnh rời, (thương nghiệp) đơn vị, cái, chiếc, tấm cuộn...
  • 군국

    [군주국] { a monarchy } nền quân chủ; chế độ quân chủ, nước (theo chế độ) quân ch
  • 군국주의

    군국주의 [軍國主義] { militarism } chủ nghĩa quân phiệt, tinh thần thượng võ, ▷ 군국주의자 { a militarist } người theo chủ...
  • 군기

    { a standard } cờ hiệu, cờ (đen & bóng), (thực vật học) cánh cờ (của hoa đậu...), tiêu chuẩn, chuẩn, mẫu, trình độ,...
  • 군단

    { a corps } (quân sự) quân đoàn, đoàn
  • 군대

    { an army } quân đội, đoàn, đám đông, nhiều vô số, { a corps } (quân sự) quân đoàn, đoàn, { the military } (thuộc) quân đội,...
  • 군더더기

    군더더기 [쓸데없이 덧붙은 물건] { an excrescence } (sinh vật học) u lồi, cục lồi; chỗ sùi, { a superfluity } số thừa, vật...
  • 군데

    군데 { a place } nơi, chỗ, địa điểm, địa phương (thành phố, tỉnh, làng...), nhà, nơi ở, nơi (dùng vào mục đích gì), chỗ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top