Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

군수

[군수 보급 최말단역] {a railhead } (ngành đường sắt) nơi đường ray đã đặt đến (trên đường xe lửa đáng xây dựng), (quân sự) ga tiếp tế


{ordnance } pháo, súng lớn, ban quân nhu, ban hậu cần, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) súng ống đạn dược



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 군식구

    { a dependent } di'pendənt/, người phụ thuộc, người tuỳ thuộc (vào người khác), người dưới, người hầu, người sống dựa...
  • 군신

    『로神』 { mars } thần chiến tranh; (nghĩa bóng) chiến tranh, (thiên văn học) sao hoả
  • 군악

    ▷ 군악 대원 { a bandsman } nhạc sĩ dàn nhạc
  • 군영

    { an encampment } sự cắm trại, trại giam
  • 군왕

    군왕 [君王] { a monarch } vua, quốc vương ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), bướm chúa, bướm sâu bông tai, { a king } vua, quốc vương,...
  • 군용

    ▷ 군용지 { a park } vườn hoa, công viên, bâi (bâi đất, thường có thú rừng; bãi cỏ quanh biệt thự ở nông thôn), bâi (để...
  • 군인

    군인 [軍人] { a serviceman } (quân sự) người phục vụ trong quân đội, quân nhân, người sửa chữa, a servicewoman(여성) nữ...
  • 군자금

    { a war chest } (mỹ) qũy chiến tranh (ngân qũy được quyên góp để chi phí cho một cuộc chiến tranh hay cuộc vận động nào...
  • 군졸

    군졸 [軍卒] { a soldier } lính, quân lính, binh sĩ, quân nhân, người chỉ huy có tài, nhà quân sự có tài, (hàng hải), (từ lóng)...
  • 군주

    군주 [君主] (왕국·제국의) { a monarch } vua, quốc vương ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), bướm chúa, bướm sâu bông tai, [최고의...
  • 군중

    { a multitude } vô số, đám đông, (the multitude) quần chúng, dân chúng, { a throng } đám đông, xúm đông, xúm quanh; làm chật ních,...
  • 군집

    { throng } đám đông, xúm đông, xúm quanh; làm chật ních, tụ họp thật đông, xúm lại, kéo đến chật ních, { congregate } tập...
  • 군청

    군청 [群靑] { ultramarine } bên kia biển, hải ngoại, màu xanh biếc
  • 군침

    { slaver } tàu buôn nô lệ, người buôn nô lệ, nước dãi, (nghĩa bóng) sự ton hót, sự bợ đỡ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) lời nói...
  • 군함

    군함 [軍艦] { a warship } tàu chiến, { a battleship } (hàng hải) tàu chiến lớn
  • 군호

    { a watchword } (quân sự) khẩu lệnh, khẩu hiệu (của đảng phái chính trị...), { a countersign } khẩu lệnh, mật lệnh (phải...
  • 군화

    (美) { g } dʤi:z/, g, (âm nhạc) xon, { i } một (chữ số la mã), vật hình i, (xem) dot, tôi, ta, tao, tớ, the i (triết học) cái tôi
  • 군후

    [재상] { the premier } thủ tướng, (từ lóng) nhất, đầu
  • 굳건하다

    { solid } rắn, đặc, vững chắc, rắn chắc, chắc nịch, chắc chắn, có cơ sở, có thể tin cậy được, thật sự, thuần nhất,...
  • 굳다

    { harden } làm cho cứng, làm cho rắn, (kỹ thuật) tôi (thép...), (nghĩa bóng) làm chai điếng, làm cứng rắn, làm trở thành nhẫn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top