Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

군청

군청 [群靑] {ultramarine } bên kia biển, hải ngoại, màu xanh biếc



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 군침

    { slaver } tàu buôn nô lệ, người buôn nô lệ, nước dãi, (nghĩa bóng) sự ton hót, sự bợ đỡ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) lời nói...
  • 군함

    군함 [軍艦] { a warship } tàu chiến, { a battleship } (hàng hải) tàu chiến lớn
  • 군호

    { a watchword } (quân sự) khẩu lệnh, khẩu hiệu (của đảng phái chính trị...), { a countersign } khẩu lệnh, mật lệnh (phải...
  • 군화

    (美) { g } dʤi:z/, g, (âm nhạc) xon, { i } một (chữ số la mã), vật hình i, (xem) dot, tôi, ta, tao, tớ, the i (triết học) cái tôi
  • 군후

    [재상] { the premier } thủ tướng, (từ lóng) nhất, đầu
  • 굳건하다

    { solid } rắn, đặc, vững chắc, rắn chắc, chắc nịch, chắc chắn, có cơ sở, có thể tin cậy được, thật sự, thuần nhất,...
  • 굳다

    { harden } làm cho cứng, làm cho rắn, (kỹ thuật) tôi (thép...), (nghĩa bóng) làm chai điếng, làm cứng rắn, làm trở thành nhẫn...
  • 굳비늘어류

    굳비늘 어류 [-魚類] 『魚』 { a ganoid } có vảy láng (cá), (thuộc) liên bộ cá vảy láng, (động vật học) cá vảy láng
  • 굳세다

    굳세다 (몸이) { strong } bền, vững, chắc chắn, kiên cố, khoẻ, tráng kiện, mạnh; tốt, giỏi, có khả năng, đặc, nặng,...
  • 굳어지다

    { stiffen } làm cứng, làm cứng thêm, làm mạnh thêm, củng cố, làm khó khăn hơn, làm đặc, làm quánh (bột), trở nên cứng,...
  • 굳은살

    (손의) { a callus } chỗ thành chai; chai (da), (y học) sẹo xương, (thực vật học) thể chai, thể sần, (발의) { a corn } chai (chân),...
  • 굳이

    { firmly } vững chắc, kiên quyết, { decisively } kiên định, dứt khoát, { strictly } một cách nghiêm khắc; hoàn toàn, obstinately(고집스럽게)...
  • 굳히다

    굳히다1 [굳게 하다] { harden } làm cho cứng, làm cho rắn, (kỹ thuật) tôi (thép...), (nghĩa bóng) làm chai điếng, làm cứng rắn,...
  • { ostreiculture } sự nuôi trai sò, 굴 [窟]1 [터널] { a tunnel } đường hầm, hang (chuột...), ống (lò sưởi), (ngành mỏ) đường...
  • 굴곡

    굴곡 [屈曲] { a bend } chỗ uốn, chỗ cong; chỗ rẽ, khuỷ (tay, chân), (hàng hải) chỗ nối (hai đầu dây); chỗ thắt nút, the...
  • 굴기성

    굴기성 [屈氣性] 『生』 { aerotropism } tính hướng khí, ㆍ 굴기성의 { aerotropic } hướng khí
  • 굴다리

    굴다리 [窟-] { an overpass } (từ mỹ,nghĩa mỹ) cầu bắc qua đường, cầu chui[,ouvə'pɑ:s], đi qua, vượt qua (khó khăn...), vượt...
  • 굴대

    굴대 [차축] { an axle } (kỹ thuật) trục xe, (기계의) { a shaft } cán (giáo, mác...), tay cầm, càng xe, mũi tên (đen & bóng),...
  • 굴뚝

    굴뚝 (집의) { a chimney } ống khói, lò sưởi, thông phong đèn, bóng đèn, miệng (núi lửa), khe núi, hẽm (núi), (기관·기선의)...
  • 굴뚝새

    굴뚝새 『鳥』 { a wren } (động vật học) chim hồng tước, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) con gái; gái giang hồ, gái điếm,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top