Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

궁형

Mục lục

궁형 [弓形]1 [활처럼 굽은 꼴] {an arc } hình cung, (toán học) cung, cầu võng, (điện học) cung lửa; hồ quang


{a bow } cái cung, vĩ (viôlông), cầu vồng, cái nơ con bướm, cốt yên ngựa ((cũng) saddke), (điện học) cần lấy điện (xe điện...), (kiến trúc) vòm, (nghĩa bóng) nói ngoa; cường điệu, nói phóng đại, có phương sách dự phòng, (âm nhạc) kéo vĩ (viôlông), sự chào, sự cúi chào, sự cúi đầu, cúi (đầu, mình); khòm, khom (lưng); quỳ (gối), cúi đầu, cúi chào, cúi mình, khòm lưng quỳ gối, nhượng bộ, đầu hàng, chịu khuất phục, luồn cúi, cúi đầu, cúi mình, cong xuống, uốn cong, bẻ cong; bẻ gãy, gật đầu bảo ra; chào mời ai, chào để đi ra, (xem) accquaintance, mũi tàu, người chèo mũi


{arched } cong, uốn vòng cung, hình vòm, có khung vòm, có khung tò vò, có nhịp cuốn


{bowed } có hình thức cong như cái cung


(건축의) {arcuate } cong; giống hình cung, có cửa tò vò



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 궂다

    궂다1 [언짢다] { bad } xấu, tồi, dở, ác, bất lương, xấu, có hại cho, nguy hiểm cho, nặng, trầm trọng, ươn, thiu, thối,...
  • 궂은살

    { granulation } sự nghiền thành hột nhỏ, sự kết hột, { an excrescence } (sinh vật học) u lồi, cục lồi; chỗ sùi
  • 궂은일

    { death } sự chết; cái chết, sự tiêu tan, sự tan vỡ, sự kết liễu, sự chấm dứt, (thông tục) thạo bắn (thú, chim...); thạo,...
  • 권 [卷]1 (책의) { a volume } quyển, tập, khối, dung tích, thể tích, (vật lý) âm lượng, (số nhiều) làn, đám, cuộn (khói,...
  • 권두

    ▷ 권두사[언] { a foreword } lời tựa; lời nói đầu, { a preface } lời tựa, lời nói đầu (sách); lời mở đầu (bài nói),...
  • 권리금

    권리금 [權利金] (토지·영업 등의) { a premium } phần thưởng, tiền thưởng, tiền đóng bảo hiểm, tiền học việc (trả...
  • 권면

    { a denomination } sự cho tên là, sự đặt tên là, sự gọi tên là; sự gọi, loại, hạng, loại đơn vị (tiền tệ, trọng lượng...);...
  • 권모

    권모 [權謀] { a trick } mưu mẹo, thủ đoạn đánh lừa; trò gian trá, trò bịp bợm, trò chơi khăm, trò choi xỏ; trò ranh ma, trò...
  • 권모술수

    권모 술수 [權謀術數] { scheming } có kế hoạch, có mưu đồ, { trickery } ngón bịp; thủ đoạn gian trá, thủ đoạn quỷ quyệt,...
  • 권세

    권세 [權勢] { power } khả năng, tài năng, năng lực, sức, lực, sức mạnh, quyền, chính quyền, quyền hạn, quyền lực, quyền...
  • 권운

    -ri> (vt) của tiếng latin regina et imperatrix; rex et imperator nữ hoàng và hoàng hậu; vua và hoàng đế (trên các đồng tiền)
  • 권위자

    권위자 [權威者] { an authority } uy quyền, quyền lực, quyền thế, uỷ quyền, ((thường) số nhiều) nhà cầm quyền, nhà chức...
  • 권장

    권장 [勸奬] { encouragement } sự làm can đảm, sự làm mạnh dạn, sự khuyến khích, sự cổ vũ, sự động viên, sự giúp đỡ,...
  • 권적운

    của place (quảng trường; nhất là trên bản đồ), (ngữ pháp) vt của plural (snh), -li>(▶ 보통 복수형) số nhiều là li,...
  • 권태

    권태 [倦怠] { weariness } sự mệt mỏi, sự mệt nhọc, sự chán ngắt, { fatigue } sự mệt mỏi, sự mệt nhọc, (kỹ thuật) sự...
  • 권투

    권투 [拳鬪] { boxing } quyền thuật, quyền anh, { pugilism } quyền anh; thuật đấu quyền anh, ▷ 권투 선수 { a boxer } võ sĩ quyền...
  • 권패

    권패 [卷貝] { a snail } con ốc sên, con sên, người chậm như sên, bắt ốc sên, khử ốc sên (ở vườn)
  • 권화

    권화 [權化] { incarnation } sự tạo hình hài cụ thể, hiện thân, (tôn giáo) (the incarnation) sự hiện thân của chúa, { personification...
  • 궐련

    궐련 { a cigarette } điếu thuốc lá
  • 궐위

    궐위 [闕位] { a vacancy } tình trạng trống rỗng, khoảng không, khoảng trống, tình trạng bỏ không (nhà ở), chỗ khuyết; chỗ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top