Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

권패

권패 [卷貝] {a snail } con ốc sên, con sên, người chậm như sên, bắt ốc sên, khử ốc sên (ở vườn)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 권화

    권화 [權化] { incarnation } sự tạo hình hài cụ thể, hiện thân, (tôn giáo) (the incarnation) sự hiện thân của chúa, { personification...
  • 궐련

    궐련 { a cigarette } điếu thuốc lá
  • 궐위

    궐위 [闕位] { a vacancy } tình trạng trống rỗng, khoảng không, khoảng trống, tình trạng bỏ không (nhà ở), chỗ khuyết; chỗ...
  • 궤 []1 [팔걸이] { an armrest } nơi cất vũ khí, 2 [책상] { a desk } bàn học sinh, bàn viết, bàn làm việc, (the desk) công việc văn...
  • 궤간

    궤간 [軌間] { a gauge } máy đo (sức gió, chiều cao của thuỷ triều, lượng nước mưa...), cái đo cỡ (dây...), loại, kiểu,...
  • 궤멸

    궤멸 [潰滅] [파괴] { destruction } sự phá hoại, sự phá huỷ, sự tiêu diệt; tình trạng bị tàn phá, tình trạng bị tiêu diệt,...
  • 궤범

    궤범 [軌範] { an example } thí dụ, ví dụ, mẫu, gương mẫu, gương, cái để làm gương, tiền lệ, lệ trước, vật so sánh,...
  • 궤변

    궤변 [詭辯] (a) sophism lối nguỵ biện, (a) sophistry phép nguỵ biện, { quibbling } sự chơi chữ, sự nói nước đôi; sự nói...
  • 궤양

    궤양 [潰瘍] 『醫』 { an ulcer } (y học) loét, ung, nhọt (nghĩa bóng), ㆍ 궤양의 { ulcerous } loét
  • 궤적

    궤적 [軌跡]1 [바퀴 자국] { a rut } sự động đực, động đực, vết lún (của bánh xe), vết đường mòn ((nghĩa đen) &...
  • 궤조

    궤조 [軌條] { a rail } tay vịn (cầu thang, lan can...); bao lơn, lan can, thành (cầu tàu...); lá chắn (xe bò...), hàng rào, (số nhiều)...
  • 궤주

    궤주 [潰走] { a rout } đám đông người ồn ào hỗn độn, (pháp lý) sự tụ tập nhiều người (quá ba người) để phá rối...
  • 귀1 [듣는 기관] { an ear } tai, vật hình tai (quai, bình đựng nước...), tai (bông), sự nghe, khả năng nghe, lắng tai nghe, (xem)...
  • 귀감

    귀감 [龜鑑] { a model } kiểu, mẫu, mô hình, (nghĩa bóng) người làm gương, người gương mẫu, (thông tục) người giống hệt;...
  • 귀갑

    ▷ 귀갑형 { a hexagon } (toán học) hình sáu cạnh, { a honeycomb } tảng ong, (kỹ thuật) rỗ tổ ong (ở kim loại), hình trang trí...
  • 귀걸이

    [귀에 거는 방한용 물건] { earmuffs } mũ (bằng len, dạ...) che tai (cho khỏi rét)
  • 귀고리

    귀고리 { an earring } khuyên tai, { a pendant } tua tòn ten (của dây chuyền, vòng, xuyến, đèn treo), hoa tai, (hàng hải) dây móc thòng...
  • 귀납

    귀납 [歸納] 『論』 { induction } sự làm lễ nhậm chức (cho ai), sự bước đầu làm quen nghề (cho ai), sự giới thiệu (vào...
  • 귀돌

    { a quoin } góc tường, đá xây ở góc, gạch xây ở góc, cái chèn, cái chêm, chèn, chêm, { a coign } coign of vantage vị trí nhìn...
  • 귀두

    ▷ 귀두염 『醫』 { balanitis } (y học) chứng viêm quy đầu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top