Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

Mục lục

궤 []1 [팔걸이] {an armrest } nơi cất vũ khí


2 [책상] {a desk } bàn học sinh, bàn viết, bàn làm việc, (the desk) công việc văn phòng, công tác văn thư; nghiệp bút nghiên, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giá để kinh; giá để bản nhạc (ở nhà thờ); bục giảng kinh, nơi thu tiền, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toà soạn (báo), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tổ (phụ trách nghiên cứu chuyên đề trong một phòng)


궤 [櫃] {a chest } rương, hòm, tủ, két, tủ com mốt ((cũng) chest of drawers), ngực, nói hết điều gì ra không để bụng


{a coffer } cái két (để tiền), (số nhiều) kho bạc, (như) coffer,dam, cất vào két (tiền)


{a box } hộp, thùng, tráp, bao, chỗ ngồi (của người đánh xe ngựa), lô (rạp hát); phòng nhỏ (khách sạn); ô (chuồng ngựa), chòi, điếm (canh), ghế (ở toà án, cho quan toà, nhân chứng...), tủ sắt, két sắt (để bạc); ông, hộp (bỏ tiền), quà (lễ giáng sinh), lều nhỏ, chỗ trú chân (của người đi săn), (kỹ thuật) hộp ống lót, cùng chung một cảnh ngộ (với ai), suy nghĩ chính chắn, thận trọng, bỏ vào hộp, đệ (đơn) lên toà án, ngăn riêng ra; nhốt riêng vào từng ô chuồng, nhốt vào chuông hẹp, đóng kín vào hộp, (xem) compass, cái tát, cái bạt, tát, bạt (tai...), đánh quyền Anh, (thực vật học) cây hoàng dương


{a case } trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế, (y học) trường hợp, ca, vụ; việc kiện, việc thưa kiện, kiện, việc tố tụng, (ngôn ngữ học) cách, trong bất cứ tình huống nào, bất kỳ sự việc xảy ra như thế nào, nếu, trong trường hợp, đối với trường hợp của, về trường hợp của, không phải như thế, không đúng như thế, có chứng cớ là mình đúng, chứng tỏ là mình đúng, bênh vực ai, bào chữa cho ai, cứ cho rằng là, giả dụ, trình bày lý lẽ của mình, hộp, hòm, ngăn, túi, vỏ (đồng hồ), (ngành in) hộp chữ in (có từng ngăn), chữ thường, chữ hoa, bao, bọc, bỏ vào hòm, bỏ vào bao, bỏ vào túi, bỏ vào bọc



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 궤간

    궤간 [軌間] { a gauge } máy đo (sức gió, chiều cao của thuỷ triều, lượng nước mưa...), cái đo cỡ (dây...), loại, kiểu,...
  • 궤멸

    궤멸 [潰滅] [파괴] { destruction } sự phá hoại, sự phá huỷ, sự tiêu diệt; tình trạng bị tàn phá, tình trạng bị tiêu diệt,...
  • 궤범

    궤범 [軌範] { an example } thí dụ, ví dụ, mẫu, gương mẫu, gương, cái để làm gương, tiền lệ, lệ trước, vật so sánh,...
  • 궤변

    궤변 [詭辯] (a) sophism lối nguỵ biện, (a) sophistry phép nguỵ biện, { quibbling } sự chơi chữ, sự nói nước đôi; sự nói...
  • 궤양

    궤양 [潰瘍] 『醫』 { an ulcer } (y học) loét, ung, nhọt (nghĩa bóng), ㆍ 궤양의 { ulcerous } loét
  • 궤적

    궤적 [軌跡]1 [바퀴 자국] { a rut } sự động đực, động đực, vết lún (của bánh xe), vết đường mòn ((nghĩa đen) &...
  • 궤조

    궤조 [軌條] { a rail } tay vịn (cầu thang, lan can...); bao lơn, lan can, thành (cầu tàu...); lá chắn (xe bò...), hàng rào, (số nhiều)...
  • 궤주

    궤주 [潰走] { a rout } đám đông người ồn ào hỗn độn, (pháp lý) sự tụ tập nhiều người (quá ba người) để phá rối...
  • 귀1 [듣는 기관] { an ear } tai, vật hình tai (quai, bình đựng nước...), tai (bông), sự nghe, khả năng nghe, lắng tai nghe, (xem)...
  • 귀감

    귀감 [龜鑑] { a model } kiểu, mẫu, mô hình, (nghĩa bóng) người làm gương, người gương mẫu, (thông tục) người giống hệt;...
  • 귀갑

    ▷ 귀갑형 { a hexagon } (toán học) hình sáu cạnh, { a honeycomb } tảng ong, (kỹ thuật) rỗ tổ ong (ở kim loại), hình trang trí...
  • 귀걸이

    [귀에 거는 방한용 물건] { earmuffs } mũ (bằng len, dạ...) che tai (cho khỏi rét)
  • 귀고리

    귀고리 { an earring } khuyên tai, { a pendant } tua tòn ten (của dây chuyền, vòng, xuyến, đèn treo), hoa tai, (hàng hải) dây móc thòng...
  • 귀납

    귀납 [歸納] 『論』 { induction } sự làm lễ nhậm chức (cho ai), sự bước đầu làm quen nghề (cho ai), sự giới thiệu (vào...
  • 귀돌

    { a quoin } góc tường, đá xây ở góc, gạch xây ở góc, cái chèn, cái chêm, chèn, chêm, { a coign } coign of vantage vị trí nhìn...
  • 귀두

    ▷ 귀두염 『醫』 { balanitis } (y học) chứng viêm quy đầu
  • 귀때

    귀때 [주전자의 부리 같은 물 따르는 구멍] { a spout } vòi (ấm tích), ống máng, (từ lóng) hiệu cầm đồ, cây nước, cột...
  • 귀뚜라미

    귀뚜라미 『昆』 { a cricket } (động) con dế, (thể) môn crikê, chơi crikê
  • 귀띔

    귀띔 { a suggestion } sự gợi ý, ý kiến (lý thuyết...) đề nghị, sự khêu gợi, sự gợi những ý nghĩa tà dâm, (triết học)...
  • 귀머거리

    (집합적) { the deaf } điếc, làm thinh, làm ngơ, điếc đặc, điếc lòi ra, không có kẻ nào điếc hơn là kẻ không muốn nghe...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top