Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

규토

규토 [硅土] 『化』 {silica } (hoá học) Silic đioxyt


{silex } đá lửa



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 규폐

    규폐(증) [硅肺肺症症] 『醫』 { silicosis } (y học) bệnh nhiễm bụi silic, ▷ 규폐(증) 환자 { a silicotic } (y học) (thuộc)...
  • 규합

    규합 [糾合] { rally } sự tập hợp lại, sự lấy lại sức, (thể dục,thể thao) đường bóng qua lại nhanh (quần vợt, bóng...
  • 규화

    규화 [硅化] 『鑛』 { silicification } sự thấm silic đioxyt, sự hoá thành silic đioxyt, sự hoá đá, { geyserite } (khoáng chất)...
  • 균등

    균등 [均等] { equality } tính bằng, tính ngang bằng, sự bình đẳng, { uniformity } tính giống nhau, tính đồng dạng, tính chất...
  • 균류

    { mycology } môn học nấm, { a mycologist } nhà nghiên cứu nấm
  • 균분

    { equalize } làm bằng nhau, làm ngang nhau, (thể dục,thể thao) gỡ hoà (bóng đá...), ▷ 균분원 [-圓] { an equator } xích đạo,...
  • 균사

    -lia>, { a spawn } trứng (cá, ếch, sò, tôm...), (thực vật học) hệ sợi (nấm), ((thường) guội con cái, con cháu, giống, đẻ...
  • 균산

    -la> nhạc la, { a cap } mũ lưỡi trai, mũ vải (y tá cấp dưỡng...); mũ (công nhân, giáo sư, quan toà, lính thuỷ...), nắp, mũ...
  • 균열

    균열 [龜裂]1 (물체의) { a crevice } đường nứt, kẽ hở (tường, núi đá), { a chap } (thông tục) thằng, thằng cha, người bán...
  • 균일

    균일 [均一] { uniformity } tính giống nhau, tính đồng dạng, tính chất (trạng thái) không thay đổi, tính đều đều, tính đơn...
  • 균제

    균제 [均齊] { symmetry } sự đối xứng; tính đối xứng, cấu trúc cân đối, ㆍ 균제하다 { symmetrical } đối xứng
  • 균질

    균질 [均質] { homogeneity } tính đồng nhất, tình đồng đều, tính thuần nhất, ㆍ 균질의 { homogeneous } đồng nhất, đồng...
  • 균형

    균형 [均衡] { balance } cái cân, sự thăng bằng sự cân bằng; cán cân, sự cân nhắc kỹ, sự thăng trầm của số mệnh, (balance)...
  • 귤 [橘] { an orange } quả cam, cây cam, màu da cam, vắt kiệt (hết tinh tuý của cái gì, hết sức lực của ai), quả cam bị vắt...
  • { he } nó, anh ấy, ông ấy... (chỉ người và động vật giống đực), đàn ông; con đực, (định ngữ) đực (động vật), {...
  • 그같이

    { thus } vậy, như vậy, như thế, vì vậy, vì thế, vậy thì, đến đó, đến như thế, { so } như thế, như vậy, cũng thế, cũng...
  • 그것

    { that } ấy, đó, kia, người ấy, vật ấy, cái ấy, điều ấy; người đó, vật đó, cái đó, điều đó, cái kia, người kia,...
  • 그게

    그게 [그것이] { it } cái đó, điều đó, con vật đó, trời, thời tiết; ngày; đường..., (không dịch), em bé, được chỉ...
  • 그나마

    { still } im, yên, tĩnh mịch, làm thinh, nín lặng, không sủi bọt (rượu, bia...), tiếng nói của lương tâm, (xem) deep, vẫn thường,...
  • 그날그날

    그날 그날 { everyday } hằng ngày, dùng hằng ngày, thường, thông thường, xảy ra hằng ngày, tầm thường, { daily } hằng ngày,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top