Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

극렬

Mục lục

극렬 [極烈] {violence } sự dữ dội, sự mãnh liệt; tính hung dữ, tính chất quá khích, bạo lực, sự cưỡng bức


{severity } tính nghiêm khắc; tính nghiêm nghị; sự ngặt nghèo, tính khốc liệt, tính dữ dội, tính gay go, tính ác liệt, tính mộc mạc, tính giản dị, giọng châm biếm, giọng mỉa mai, sự đối đãi khắc nghiệt; sự trừng phạt khắc nghiệt


{intensity } độ mạnh, cường độ, sức mạnh; tính mãnh liệt, tính dữ dội, sự xúc cảm mãnh liệt


{vehemence } sự mãnh liệt, sự kịch liệt, sự dữ dội, sự sôi nổi


{fierceness } tính chất hung dữ, tính chất dữ tợn, tính chất hung tợn, tính chất dữ dội, tính chất mãnh liệt, tính chất ác liệt
ㆍ 극렬하다 {violent } mạnh mẽ, dữ dội, mãnh liệt, hung tợn, hung bạo, kịch liệt, quá khích, quá đáng


{severe } khắc khe, gay gắt (trong thái độ, cách cư xử), rất xấu, rất mãnh liệt, rất gay go, khốc liệt, dữ dội, đòi hỏi kỹ năng, đòi hỏi khả năng rất cao, đòi hỏi tính kiên nhẫn, giản dị, mộc mạc; không trang điểm (về kiểu cách, dung nhan, cách trang phục )


{vehement } mãnh liệt, kịch liệt, dữ dội, sôi nổi


{acute } sắc, sắc bén, sắc sảo; nhạy, tinh, thính, buốt, gay gắc, kịch liệt, sâu sắc, (y học) cấp, (toán học) nhọn (góc), cao; the thé (giọng, âm thanh), (ngôn ngữ học) có dấu sắc


{keen } bài hát tang (kèm theo tiếng than khóc ở Ai,len), hát bài hát tang, than van ai oán, than khóc thảm thiết, hát bài hát tang mà than khóc (ai), sắc, bén (dao); nhọn (kim), rét buốt, buốt thấu xương, chói (ánh sáng), trong và cao (tiếng...), buốt, nhói, dữ dội, thấm thía, sắc sảo; tinh, thính, chua cay, đay nghiến, gay gắt (lời nói, lời phê bình...), mãnh liệt, thiết tha, kịch liệt; hăng hái, sôi nổi, nhiệt tình, ham mê, say mê, ham thích, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tuyệt diệu, cừ khôi, xuất sắc, hăng say, phớn phở
ㆍ 극렬히 {violently } mãnh liệt, dữ, kịch liệt


{severely } nghiêm khắc; nghiêm nghị, ác liệt, bỏ mặc đấy ra ý không tán thành,(đùa cợt) tránh không dính vào (một chuyện gì khó khăn...)


{intensely } mãnh liệt, dữ dội


{keenly } sắc sảo, nhiệt tình, hăng hái


{acutely } sâu sắc


▷ 극렬 분자 {a radical } gốc, căn bản, (chính trị) cấp tiến, đảng Cấp tiến, (toán học) căn, (thực vật học) (thuộc) rễ; mọc ở rễ, (ngôn ngữ học) gốc, (thuộc) gốc từ, (triết học) nguồn gốc căn bản; nguyên lý cơ bản, (toán học) căn thức, dấu căn ((cũng) radical sign), (hoá học) gốc, (chính trị) người cấp tiến, đảng viên đảng Cấp tiến, (ngôn ngữ học) thán từ


{an extremist } người cực đoan, người quá khích



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 극론

    { sophistry } phép nguỵ biện
  • 극명

    [정성들이다] { painstaking } chịu khó, cần cù; cẩn thận, [자세하다] { minute } phút, một lúc, một lát, một thời gian ngắn,...
  • 극복

    극복 [克服] { conquest } sự xâm chiếm, sự chinh phục, đất đai xâm chiếm được, người mình đã chinh phục được; người...
  • 극빈

    { destitution } cảnh thiếu thốn, cảnh nghèo túng, cảnh cơ cực, (pháp lý) sự truất (quyền), { destitute } thiếu thốn, nghèo...
  • 극상

    극상 [極上] { the first } thứ nhất, đầu tiên; quan trọng nhất; cơ bản, trực tiếp, từ ban đầu, từ cái nhìn ban đầu, thoạt...
  • 극성

    극성 [極性] 『電』 { polarity } (vật lý) tính có cực; chiều phân cực, tính hoàn toàn đối nhau, tính hoàn toàn trái ngược...
  • 극소

    『數』 { the minimum } số lượng tối thiểu, mức tối thiểu, tối thiểu, tối thiểu, { minimal } rất nhỏ li ti, tối thiểu,...
  • 극심

    극심 [極甚] { intensity } độ mạnh, cường độ, sức mạnh; tính mãnh liệt, tính dữ dội, sự xúc cảm mãnh liệt, { severity...
  • 극악

    { heinous } cực kỳ tàn ác; ghê tởm (tội ác, kẻ phạm tội...), { atrocious } hung bạo, tàn ác, tàn bạo, rất xấu, tồi tệ,...
  • 극약

    [독약] { a poison } chất độc, thuốc độc, (nghĩa bóng) thuyết độc hại, thuyết đầu độc, ghét nhau như đào đất đổ đi,...
  • 극작

    ▷ 극작가 { a dramatist } nhà soạn kịch, nhà viết kịch, { a playwright } nhà soạn kịch, nhà soạn tuồng hát, ▷ 극작법 { dramaturgy...
  • 극장

    극장 [劇場] { a theater } (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) thetre, { a playhouse } nhà hát, rạp hát, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà chơi của trẻ...
  • 극적

    극적 [劇的] { dramatic } kịch, như kịch, như đóng kịch, thích hợp với sân khấu, đột ngột gây cảm xúc mạnh mẽ, gây ấn...
  • 극점

    극점 [極點]1 [남위·북위 90도의 지점] { a pole } cực, (nghĩa bóng) cực (một trong hai nguyên tắc hoàn toàn đối lập nhau),...
  • 극지

    { the pole } cực, (nghĩa bóng) cực (một trong hai nguyên tắc hoàn toàn đối lập nhau), điểm cực (điểm tập trung sự chú ý...),...
  • 극진

    극진 [極盡] { cordiality } sự thân ái, sự thân mật; lòng chân thành, { heartiness } sự vui vẻ, sự thân mật, sự nồng nhiệt,...
  • 극초단파

    극초단파 [極超短波] { microwave } (raddiô) sóng cực ngắn, vi ba
  • 극치

    극치 [極致] { the culmination } điểm cao nhất, cực điểm, tột độ, tột bậc, (thiên văn học) qua đường kinh (thiên thể...),...
  • 극통

    { a pang } sự đau nhói, sự đau đớn; sự giằn vật, sự day dứt (của lương tâm), { a twinge } (y học) sự đau nhói, sự nhức...
  • 극한

    『數』 { limit } giới hạn, hạn độ, (thông tục) (the limit) người quá quắc; điều quá quắc, giới hạn, hạn chế, làm giới...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top