- Từ điển Hàn - Việt
극장
Mục lục |
극장 [劇場] {a theater } (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) thetre
{a playhouse } nhà hát, rạp hát, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà chơi của trẻ em
(美) {a rialto } (Mỹ) nơi trao đổi, buôn bán
{an usher } người chỉ chỗ ngồi (trong rạp hát, rạp chiếu bóng), chưởng toà, (nghĩa xấu) trợ giáo, đưa, dẫn, báo hiệu, mở ra
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
극적
극적 [劇的] { dramatic } kịch, như kịch, như đóng kịch, thích hợp với sân khấu, đột ngột gây cảm xúc mạnh mẽ, gây ấn... -
극점
극점 [極點]1 [남위·북위 90도의 지점] { a pole } cực, (nghĩa bóng) cực (một trong hai nguyên tắc hoàn toàn đối lập nhau),... -
극지
{ the pole } cực, (nghĩa bóng) cực (một trong hai nguyên tắc hoàn toàn đối lập nhau), điểm cực (điểm tập trung sự chú ý...),... -
극진
극진 [極盡] { cordiality } sự thân ái, sự thân mật; lòng chân thành, { heartiness } sự vui vẻ, sự thân mật, sự nồng nhiệt,... -
극초단파
극초단파 [極超短波] { microwave } (raddiô) sóng cực ngắn, vi ba -
극치
극치 [極致] { the culmination } điểm cao nhất, cực điểm, tột độ, tột bậc, (thiên văn học) qua đường kinh (thiên thể...),... -
극통
{ a pang } sự đau nhói, sự đau đớn; sự giằn vật, sự day dứt (của lương tâm), { a twinge } (y học) sự đau nhói, sự nhức... -
극한
『數』 { limit } giới hạn, hạn độ, (thông tục) (the limit) người quá quắc; điều quá quắc, giới hạn, hạn chế, làm giới... -
극화
극화 [劇化] { dramatization } sự soạn thành kịch, sự viết thành kịch (một cuốn tiểu thuyết), sự kịch hoá, sự bi thảm... -
근
{ a catty } như mèo, nham hiểm, nanh ác, 2 『數』 { a root } rễ (cây), cây con cả rễ (để đem trồng), ((thường) số nhiều) các... -
근거
[전거] { authority } uy quyền, quyền lực, quyền thế, uỷ quyền, ((thường) số nhiều) nhà cầm quyền, nhà chức trách, nhà... -
근거지
{ headquarters } (quân sự) sự chỉ huy, tổng hành dinh, { a stronghold } đồn, đồn luỹ, dinh luỹ, (nghĩa bóng) thành trì -
근검
{ frugal } căn cơ; tiết kiệm, thanh đạm -
근경
{ a rhizome } (thực vật học) thân rễ -
근계
] smith처럼 칭호를 붙임 thợ rèn -
근교
{ the outskirts } vùng ngoài (một tỉnh...); ngoại ô, vùng ngoại ô, phạm vi ngoài (một vấn đề...) -
근근이
근근이 [僅僅-] [간신히] { barely } công khai, rõ ràng, rỗng không, trơ trụi; nghèo nàn, vừa mới, vừa đủ, { narrowly } chật... -
근대
▷ 근대성 { modernity } tính chất hiện đại, cái hiện đại, { e } thuốc nhỏ tai, ▷ 근대주의 { modernism } quan điểm mới,... -
근대화
근대화 [近代化] { modernization } sự hiện đại hoá; sự đổi mới, (英) { modernise } hiện đại hoá; đổi mới, thành hiện... -
근데
Thông dụng: nhưng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.