- Từ điển Hàn - Việt
극화
극화 [劇化] {dramatization } sự soạn thành kịch, sự viết thành kịch (một cuốn tiểu thuyết), sự kịch hoá, sự bi thảm hoá, sự làm to chuyện
- ㆍ 극화하다 {dramatize } soạn thành kịch, viết thành kịch (một cuốn tiểu thuyết...), kịch hoá, kàm thành bi thảm, làm to chuyện, được soạn thành kịch, được viết thành kịch
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
근
{ a catty } như mèo, nham hiểm, nanh ác, 2 『數』 { a root } rễ (cây), cây con cả rễ (để đem trồng), ((thường) số nhiều) các... -
근거
[전거] { authority } uy quyền, quyền lực, quyền thế, uỷ quyền, ((thường) số nhiều) nhà cầm quyền, nhà chức trách, nhà... -
근거지
{ headquarters } (quân sự) sự chỉ huy, tổng hành dinh, { a stronghold } đồn, đồn luỹ, dinh luỹ, (nghĩa bóng) thành trì -
근검
{ frugal } căn cơ; tiết kiệm, thanh đạm -
근경
{ a rhizome } (thực vật học) thân rễ -
근계
] smith처럼 칭호를 붙임 thợ rèn -
근교
{ the outskirts } vùng ngoài (một tỉnh...); ngoại ô, vùng ngoại ô, phạm vi ngoài (một vấn đề...) -
근근이
근근이 [僅僅-] [간신히] { barely } công khai, rõ ràng, rỗng không, trơ trụi; nghèo nàn, vừa mới, vừa đủ, { narrowly } chật... -
근대
▷ 근대성 { modernity } tính chất hiện đại, cái hiện đại, { e } thuốc nhỏ tai, ▷ 근대주의 { modernism } quan điểm mới,... -
근대화
근대화 [近代化] { modernization } sự hiện đại hoá; sự đổi mới, (英) { modernise } hiện đại hoá; đổi mới, thành hiện... -
근데
Thông dụng: nhưng -
근들거리다
근들거리다 { swing } sự đua đưa, sự lúc lắc; độ đu đưa, độ lắc, cái đu, chầu đu, sự (đi) nhún nhảy, quá trình hoạt... -
근량
근량 [斤量] { weight } trọng lượng, sức nặng, cái chặn (giấy...), qu cân, qu lắc (đồng hồ), (thưng nghiệp) cân, (thể dục,thể... -
근력
{ brawn } bắp thịt; sức mạnh của bắp thịt, thịt lợn ướp -
근로
근로 [勤勞] { work } sự làm việc; việc, công việc, công tác, việc làm; nghề nghiệp, đồ làm ra, sản phẩm, tác phẩm, công... -
근린
근린 [近隣] { the neighborhood } (mỹ)(dân) hàng xóm, vùng, vùng lân cận, { the vicinity } sự lân cận, sự tiếp cận, vùng lân... -
근면
근면 [勤勉] { diligence } sự siêng năng, sự chuyên cần, sự cần cù, xe ngựa chở khách, (文) { industry } công nghiệp, sự chăm... -
근멸
근멸 [根滅] { eradication } sự nhổ rễ, sự trừ tiệt, { extirpation } sự nhổ rễ, sự đào tận gốc (cây, cỏ...); sự cắt... -
근무
근무 [勤務] { service } (thực vật học) cây thanh lương trà ((cũng) service,tree), sự phục vụ, sự hầu hạ, ban, vụ, sở, cục,... -
근방
근방 [近方] [근처] { the neighborhood } (mỹ)(dân) hàng xóm, vùng, vùng lân cận, { the vicinity } sự lân cận, sự tiếp cận, vùng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.