Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

근교

{the outskirts } vùng ngoài (một tỉnh...); ngoại ô, vùng ngoại ô, phạm vi ngoài (một vấn đề...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 근근이

    근근이 [僅僅-] [간신히] { barely } công khai, rõ ràng, rỗng không, trơ trụi; nghèo nàn, vừa mới, vừa đủ, { narrowly } chật...
  • 근대

    ▷ 근대성 { modernity } tính chất hiện đại, cái hiện đại, { e } thuốc nhỏ tai, ▷ 근대주의 { modernism } quan điểm mới,...
  • 근대화

    근대화 [近代化] { modernization } sự hiện đại hoá; sự đổi mới, (英) { modernise } hiện đại hoá; đổi mới, thành hiện...
  • 근데

    Thông dụng: nhưng
  • 근들거리다

    근들거리다 { swing } sự đua đưa, sự lúc lắc; độ đu đưa, độ lắc, cái đu, chầu đu, sự (đi) nhún nhảy, quá trình hoạt...
  • 근량

    근량 [斤量] { weight } trọng lượng, sức nặng, cái chặn (giấy...), qu cân, qu lắc (đồng hồ), (thưng nghiệp) cân, (thể dục,thể...
  • 근력

    { brawn } bắp thịt; sức mạnh của bắp thịt, thịt lợn ướp
  • 근로

    근로 [勤勞] { work } sự làm việc; việc, công việc, công tác, việc làm; nghề nghiệp, đồ làm ra, sản phẩm, tác phẩm, công...
  • 근린

    근린 [近隣] { the neighborhood } (mỹ)(dân) hàng xóm, vùng, vùng lân cận, { the vicinity } sự lân cận, sự tiếp cận, vùng lân...
  • 근면

    근면 [勤勉] { diligence } sự siêng năng, sự chuyên cần, sự cần cù, xe ngựa chở khách, (文) { industry } công nghiệp, sự chăm...
  • 근멸

    근멸 [根滅] { eradication } sự nhổ rễ, sự trừ tiệt, { extirpation } sự nhổ rễ, sự đào tận gốc (cây, cỏ...); sự cắt...
  • 근무

    근무 [勤務] { service } (thực vật học) cây thanh lương trà ((cũng) service,tree), sự phục vụ, sự hầu hạ, ban, vụ, sở, cục,...
  • 근방

    근방 [近方] [근처] { the neighborhood } (mỹ)(dân) hàng xóm, vùng, vùng lân cận, { the vicinity } sự lân cận, sự tiếp cận, vùng...
  • 근본

    [근원] { the root } rễ (cây), cây con cả rễ (để đem trồng), ((thường) số nhiều) các cây có củ (cà rốt, củ cải...), chăn,...
  • 근사

    근사 [近似]1 [유사] { approximation } sự gần, sự xấp xỉ, sự gần đúng, cái xấp xỉ, con số xấp xỉ; ý nghĩa gần đúng,...
  • 근생엽

    a rosette(방사상으로 지상으로 퍼진) nơ hoa hồng (để trang điểm...), hình hoa hồng (chạm trổ trên tường...), cửa sổ hình...
  • 근섬유

    ▷ 근섬유초 [-] 『解』 { the sarcolemma } màng bao cơ
  • 근성

    근성 [根性]1 [성질] { nature } tự nhiên, thiên nhiên, tạo hoá, trạng thái tự nhiên; trạng thái nguyên thuỷ, tính, bản chất,...
  • 근소

    little(양) nhỏ bé, be bỏng, ngắn, ngắn ngủi, ít ỏi, nhỏ nhen, nhỏ mọn, tầm thường, hẹp hòi, ti tiện, (thông tục) dạ...
  • 근신

    { prudence } sự thận trọng, sự cẩn thận; tính thận trọng, tính cẩn thận, sự khôn ngoan; tính khôn ngoan, { discretion } sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top