Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

글동무

글동무 {a schoolmate } bạn học


{a schoolfellow } bạn học


{a classmate } bạn cùng lớp



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 글라스

    글라스 [유리] { glass } kính thuỷ tinh, đồ dùng bằng thuỷ tinh (nói chung), cái cốc; (một) cốc, cái phong vũ biểu ((cũng)...
  • 글라이더

    글라이더 『空』 { a glider } lướt qua, lướt nhẹ, trượt nhẹ, đi nhẹ qua, chảy êm đềm (sông...); bay liệng (chim, tàu lượn...);...
  • 글래머

    글래머 [성적 매력] { glamor } sức quyến rũ huyền bí, sức mê hoặc, vẻ đẹp quyến rũ, vẻ đẹp say đắm, vẻ đẹp huyền...
  • 글러지다

    { fail } sự hỏng thi, người thi hỏng, chắc chắn, nhất định, không nhớ, quên, yếu dần, mất dần, tàn dần, không đúng,...
  • 글로

    글로 『電』 { a glow } ánh sáng rực rỡ, sức nóng rực, nét ửng đỏ (vì then, vì ngồi cạnh lửa...); nước da hồng hào,...
  • 글로불린

    글로불린 『生化』 { globulin } (sinh vật học) globulin
  • 글로빈

    글로빈 『生化』 { globin } (sinh, (hoá học)) globin
  • 글리사드

    글리사드 『등산』 { glissade } (thể dục,thể thao) sự trượt xuống dốc băng, bước lướt (múa ba lê), (thể dục,thể thao)...
  • 글리산도

    글리산도 『樂』 { glissando } (nhạc) vuốt
  • 글리코겐

    글리코겐 『化』 { glycogen } (hoá học) glucogen
  • 글발

    글발1 [적어 놓은 글] { jotting } đoạn ngắn ghi nhanh, [필적] { handwriting } chữ viết tay; dạng chữ (của một người nào),...
  • 글쎄

    글쎄1 [강조·고집] { just } công bằng, xứng đáng, đích đáng, thích đáng, chính đáng, chính nghĩa, hợp lẽ phải, đúng, đúng...
  • 글씨

    글씨1 [글자] { a character } tính nết, tính cách; cá tính, đặc tính, đặc điểm; nét đặc sắc, chí khí, nghị lực, nhân vật,...
  • 글월

    글월1 [글] { a writing } sự viết, sự viết tay, sự viết lách, kiểu viết, lối viết; chữ viết, bản viết tay; bản ghi chép,...
  • 글자

    글자 [-字] { a letter } chữ cái, chữ, thư, thư tín, nghĩa chật hẹp, nghĩa mặt chữ, (số nhiều) văn học, văn chương, (từ...
  • 글짓기

    글짓기 { composition } sự hợp thành, sự cấu thành, cấu tạo, thành phần, phép đặt câu; phép cấu tạo từ ghép, sự sáng...
  • 글하다

    글하다 { study } sự học tập; sự nghiên cứu, đối tượng nghiên cứu, sự chăm chú, sự chú ý, sự suy nghĩ lung, sự trầm...
  • 긁어먹다

    2 (재물을) { extort } bóp nặn, tống (tiền); moi (lời thú, lời hứa...), nặn ra (một nghĩa...), { squeeze } sự ép, sự vắt, sự...
  • 긁히다

    ㆍ 긁힌 자국 { a scratch } hỗn tạp, linh tinh, không chọn lựa, tiếng sột soạt (của ngòi bút), sự sầy da; vết xây sát, vết...
  • 금계

    금계 [禁戒] { a commandment } điều răn, lời dạy bảo, mười điều răn của chúa,(đùa cợt) lời dạy bảo thứ 11 (không kém...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top