Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

글하다

글하다 {study } sự học tập; sự nghiên cứu, đối tượng nghiên cứu, sự chăm chú, sự chú ý, sự suy nghĩ lung, sự trầm tư mặc tưởng ((thường) brown study), phòng làm việc, phòng học (học sinh đại học); văn phòng (luật sư), (nghệ thuật) hình nghiên cứu, (âm nhạc) bài tập, (sân khấu) người học vở, học; nghiên cứu, chăm lo, chăm chú, cố gắng, tìm cách (làm cái gì), (từ cổ,nghĩa cổ) suy nghĩ, suy nghĩ tự tìm ra (vấn đề gì), học để đi thi (môn gì), học luật



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 긁어먹다

    2 (재물을) { extort } bóp nặn, tống (tiền); moi (lời thú, lời hứa...), nặn ra (một nghĩa...), { squeeze } sự ép, sự vắt, sự...
  • 긁히다

    ㆍ 긁힌 자국 { a scratch } hỗn tạp, linh tinh, không chọn lựa, tiếng sột soạt (của ngòi bút), sự sầy da; vết xây sát, vết...
  • 금계

    금계 [禁戒] { a commandment } điều răn, lời dạy bảo, mười điều răn của chúa,(đùa cợt) lời dạy bảo thứ 11 (không kém...
  • 금공

    금공 [金工] [금속에 세공을 함] { metalwork } tác phẩm nghệ thuật bằng kim loại
  • 금과옥조

    금과 옥조 [金科玉條] { golden rule } (econ) nguyên tắc vàng; quy tắc vàng.+ con đường tăng trưởng tối ưu đưa ra mức tiêu...
  • 금관악기

    금관 악기 [金管樂器] { the brass } đồng thau, đồ vật làm bằng đồng thau; bia đồng khắc ở mộ, (the brass) (âm nhạc) kèn...
  • 금권

    ▷ 금권 정치 { plutocracy } chế độ tài phiệt, bọn tài phiệt thống trị, ▷ 금권 정치가 { a plutocrat } tên tài phiệt; kẻ...
  • 금궤

    (매상금을 넣는) { a till } ngăn kéo để tiền, bị bắt quả tang, (địa lý,địa chất) sét tảng lăn, trồng trọt, cày cấy;...
  • 금귤

    금귤 [金橘] 『植』 { a kumquat } quả quất vàng, { a cumquat } quả kim quất, (thực vật học) cây kim quất
  • 금기

    금기 [禁忌] (a) taboo điều cấm kỵ, sự kiêng kỵ, bị cấm kỵ, bị cấm đoán, cấm, cấm đoán, bắt kiêng, 『醫』 { contraindication...
  • 금난초

    금난초 [金蘭草] 『植』 { a helleborine } cây thuộc họ phong lan
  • 금달맞이꽃

    금달맞이꽃 [金-] 『植』 { an evening primrose } (thực) cây anh thảo
  • 금대

    { now } bây giờ, lúc này, giờ đây, hiện nay, ngày nay, ngay bây giờ, ngay tức khắc, lập tức, lúc ấy, lúc đó, lúc bấy giờ...
  • 금력

    ▷ 금력가 [-家] { a plutocrat } tên tài phiệt; kẻ quyền thế, ▷ 금력 만능[숭배] { mammonism } sự mải mê làm giàu, sự tôn...
  • 금령

    { a prohibition } sự cấm, sự ngăn cấm, sự cấm chỉ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự cấm rượu mạnh, { a ban } cấm, cấm chỉ, (từ...
  • 금리

    [이율] { a rate of interest } (econ) lãi xuất.+ giá cả của dịch vụ tiền tệ., ▷ 금리 생활자 (프) { a rentier } người sống...
  • 금맥

    2 [돈줄] { a patron } người bảo trợ, người đỡ đầu; ông chủ, ông bầu, khách hàng quen (của một cửa hàng), thần thành...
  • 금물

    { a taboo } điều cấm kỵ, sự kiêng kỵ, bị cấm kỵ, bị cấm đoán, cấm, cấm đoán, bắt kiêng, { an anathema } lời nguyền...
  • 금방

    { just } công bằng, xứng đáng, đích đáng, thích đáng, chính đáng, chính nghĩa, hợp lẽ phải, đúng, đúng đắn, có căn cứ,...
  • 금방망이

    금방망이 [金-] 『植』 { a groundsel } cây cúc bạc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top