Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

금물

{a taboo } điều cấm kỵ, sự kiêng kỵ, bị cấm kỵ, bị cấm đoán, cấm, cấm đoán, bắt kiêng


{an anathema } lời nguyền rủa, người bị ghét cay, ghét đắng, người bị nguyền rủa, (tôn giáo) sự bị rút phép thông công; sự bị đuổi ra khỏi giáo phái, (tôn giáo) người bị rút phép thông công; người bị đuổi ra khỏi giáo phái


{a poison } chất độc, thuốc độc, (nghĩa bóng) thuyết độc hại, thuyết đầu độc, ghét nhau như đào đất đổ đi, (thông tục) anh uống cái gì nào?, bỏ thuốc độc, tẩm thuốc độc, làm hư bằng chất độc hại, (nghĩa bóng) đầu độc, làm hư hỏng; phá, phá hoại (niềm vui, hạnh phúc của ai...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 금방

    { just } công bằng, xứng đáng, đích đáng, thích đáng, chính đáng, chính nghĩa, hợp lẽ phải, đúng, đúng đắn, có căn cứ,...
  • 금방망이

    금방망이 [金-] 『植』 { a groundsel } cây cúc bạc
  • 금번

    금번 [今番] (부사적) { lately } cách đây không lâu, mới gần đây, { recently } gần đây, mới đây
  • 금본위

    금본위 [金本位] { the gold standard } (econ) bản vị vàng.+ hệ thống tổ chức tiền tệ theo giá trị tiền của một nước là...
  • 금불초

    금불초 [金佛草] 『植』 { an elecampane } (thực vật học) cây thổ mộc hương, kẹo thổ mộc hương
  • 금붕어

    금붕어 [金-] { a goldfish } (động vật học) cá vàng
  • 금붙이

    (집합적) { gold } vàng, tiền vàng, số tiền lớn; sự giàu có, màu vàng, (nghĩa bóng) vàng, cái quý giá, bằng vàng, có màu vàng
  • 금빛

    { gold } vàng, tiền vàng, số tiền lớn; sự giàu có, màu vàng, (nghĩa bóng) vàng, cái quý giá, bằng vàng, có màu vàng
  • 금상학

    금상학 [金相學] { metallography } môn kim tướng
  • 금새

    금새 [물건 값] { price } giá ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), giá đánh cuộc, (từ cổ,nghĩa cổ) giá trị, sự quý giá, treo giải...
  • 금석

    2 [견고한 것] { an adamant } kỉ cương, (thơ ca) cái cứng rắn, cái sắt đá, (từ cổ,nghĩa cổ) đá nam châm, cứng rắn, rắn...
  • 금석문

    { an epigraph } chữ khắc (lên đá, đồng tiền...), đề từ
  • 금성

    금성 [金星] 『天』 { venus } (thần thoại,thần học) thần vệ nữ, thần ái tình, người đàn bà rất đẹp, nhục dục, dục...
  • 금성철벽

    { a citadel } thành luỹ, thành quách, thành trì, chỗ ẩn tránh cuối cùng, chỗ ẩn náu cuối cùng (trong lúc nguy nan), thành luỹ...
  • 금세

    { immediately } ngay lập tức, tức thì, trực tiếp
  • 금세공

    ▷ 금세공사[장이] { a goldsmith } thợ vàng
  • 금속

    금속 [金屬] (a) metal kim loại, đá lát đường, đá ba lát (đường xe lửa) ((cũng) toad metal), (số nhiều) đường sắt, đường...
  • 금수

    { a brute } súc vật, thú vật, cục súc, kẻ vũ phu, thú tính (trong con người), (thuộc) súc vật, cục súc, vũ phu, hung ác, tàn...
  • 금시

    { now } bây giờ, lúc này, giờ đây, hiện nay, ngày nay, ngay bây giờ, ngay tức khắc, lập tức, lúc ấy, lúc đó, lúc bấy giờ...
  • 금식

    금식 [禁食] { a fast } chắc chắn, thân, thân thiết, keo sơn, bền, không phai, nhanh, mau, trác táng, ăn chơi, phóng đãng (người),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top