Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

금전

Mục lục

금전 [金錢] {money } tiền, tiền tệ, tiền, tiền bạc, (số nhiều) những món tiền, (số nhiều) (thông tục) tiền của, của cải, tài sản, (xem) coin, (thông tục) theo ý tôi; theo sở thích của tôi, lấy chồng giàu; lấy vợ giàu, có tiền mua tiên cũng được, (từ lóng) làm chơi ăn thật


[현금] {cash } tiền, tiền mặt, có tiền, không có tiền, cạn tiền, tiền nhiều như nước, thiếu tiền, (xem) down, ((viết tắt) C.O.D) trả tiền lúc nhận hàng, (xem) prompt, tiền mặt, bán lấy tiền mặt, trả tiền mặt, lĩnh tiền mặt, gởi tiền ở ngân hàng, (thông tục) chết, kiếm chác được ở


▷ 금전 등록기 {a cash register } máy tính tiền


▷ 금전 출납원 a cashier(창구에서 현찰을 다루는 사람) thủ quỹ, cách chức, thải ra, (quân sự) tước quân hàm (sĩ quan bộ binh và hải quân)


a treasurer(단체·관공서 등의 출납 계원) người thủ quỹ


a teller(은행의) người kể chuyện, người hay kể chuyện; người tự thuật, người kiểm phiếu, người thủ quỹ (ở nhà ngân hàng)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 금제

    금제 [禁制] { prohibition } sự cấm, sự ngăn cấm, sự cấm chỉ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự cấm rượu mạnh, { a ban } cấm, cấm...
  • 금지

    금지 [禁止] { prohibition } sự cấm, sự ngăn cấm, sự cấm chỉ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự cấm rượu mạnh, { inhibition } sự...
  • 금지령

    { an interdict } sự cấm, sự cấm chỉ, (tôn giáo) sự khai trừ, sự huyền chức, cấm, cấm chỉ, (tôn giáo) khai trừ, huyền...
  • 금창

    금창 [金瘡] { a cut } sự cắt, sự đốn, sự chặt, sự thái; nhát chém, nhát thái, vết đứt, vết xẻ, vết mổ, sự giảm,...
  • 금치산

    금치산 [禁治産] 『法』 { incompetency } sự thiếu khả năng, sự thiếu trình độ, sự kém cỏi, sự bất tài, (pháp lý) sự...
  • 금침

    { bedding } bộ đồ giường (chăn, gối, nệm, khăn trải giường), ổ rơm (cho súc vật), nền, lớp dưới cùng, (địa lý,địa...
  • 금후

    { hereafter } sau đây, sau này, trong tương lai, ở kiếp sau, ở đời sau, tương lai, kiếp sau, đời sau
  • 급강하

    2 (비행기의) { a swoop } cuộc đột kích, sự nhào xuống, sự sà xuống, sự cướp đi, đột kích, tấn công, (thông tục) cướp...
  • 급거

    급거 [急遽] { hurriedly } vội vàng, hối hả, hấp tấp, { hastily } vội vàng, hấp tấp
  • 급격

    [빠르다] { rapid } nhanh, nhanh chóng, mau lẹ, đứng (dốc), thác ghềnh, [심하다] { sharp } sắt, nhọn, bén, rõ ràng, rõ rệt, sắc...
  • 급고

    { m } m, m, 1000 (chữ số la mã), { today } hôm nay, ngày này, ngày hôm nay, ngày nay, thời kỳ hiện nay, thời đại này, vào ngày...
  • 급기야

    { finally } cuối cùng, sau cùng, dứt khoát, { ultimately } cuối cùng, sau cùng, sau rốt
  • 급등

    급등 [急騰] { a jump } sự nhảy, bước nhảy, sự giật mình; cái giật mình, (the jumps) mê sảng rượu, sự tăng đột ngột...
  • 급락

    { a slump } sự hạ giá nhanh, sự sụt giá bất thình lình, sự ế ẩm, sự đình trệ (trong buôn bán), sự khủng hoảng kinh tế,...
  • 급랭

    『化』 { quenching } sự tôi; sự dập tắt, 『化』 { quench } (thơ ca), (văn học) tắt, dập tắt (lửa, ánh sáng...), làm hết...
  • 급류

    [격류] { a torrent } dòng nước chảy xiết, dòng nước lũ
  • 급박

    급박 [急迫] { urgency } sự gấp rút, sự cần kíp, sự khẩn cấp, sự cấp bách, sự khẩn nài, sự năn nỉ, { imminence } tình...
  • 급변

    2 [예기치 못한 변고] { an emergency } tình trạng khẩn cấp, (y học) trường hợp cấp cứu, vững tay, đủ sức đối phó với...
  • 급보

    [경보] { an alarm } sự báo động, sự báo nguy, còi báo động, kẻng báo động, trống mõ báo động, chuông báo động; cái còi...
  • 급비생

    (英) { a scholar } người có học thức, nhà thông thái; nhà học giả (giỏi về văn chương cổ điển hy,lạp la,mã), môn sinh,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top