Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

급거

급거 [急遽] {hurriedly } vội vàng, hối hả, hấp tấp


{hastily } vội vàng, hấp tấp



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 급격

    [빠르다] { rapid } nhanh, nhanh chóng, mau lẹ, đứng (dốc), thác ghềnh, [심하다] { sharp } sắt, nhọn, bén, rõ ràng, rõ rệt, sắc...
  • 급고

    { m } m, m, 1000 (chữ số la mã), { today } hôm nay, ngày này, ngày hôm nay, ngày nay, thời kỳ hiện nay, thời đại này, vào ngày...
  • 급기야

    { finally } cuối cùng, sau cùng, dứt khoát, { ultimately } cuối cùng, sau cùng, sau rốt
  • 급등

    급등 [急騰] { a jump } sự nhảy, bước nhảy, sự giật mình; cái giật mình, (the jumps) mê sảng rượu, sự tăng đột ngột...
  • 급락

    { a slump } sự hạ giá nhanh, sự sụt giá bất thình lình, sự ế ẩm, sự đình trệ (trong buôn bán), sự khủng hoảng kinh tế,...
  • 급랭

    『化』 { quenching } sự tôi; sự dập tắt, 『化』 { quench } (thơ ca), (văn học) tắt, dập tắt (lửa, ánh sáng...), làm hết...
  • 급류

    [격류] { a torrent } dòng nước chảy xiết, dòng nước lũ
  • 급박

    급박 [急迫] { urgency } sự gấp rút, sự cần kíp, sự khẩn cấp, sự cấp bách, sự khẩn nài, sự năn nỉ, { imminence } tình...
  • 급변

    2 [예기치 못한 변고] { an emergency } tình trạng khẩn cấp, (y học) trường hợp cấp cứu, vững tay, đủ sức đối phó với...
  • 급보

    [경보] { an alarm } sự báo động, sự báo nguy, còi báo động, kẻng báo động, trống mõ báo động, chuông báo động; cái còi...
  • 급비생

    (英) { a scholar } người có học thức, nhà thông thái; nhà học giả (giỏi về văn chương cổ điển hy,lạp la,mã), môn sinh,...
  • 급상승

    { a zoom } tiếng kêu vù vu (của máy bay...), sự làm cho bay vọt lên; sự bay vọt lên, kêu vù vù, bay vọt lên (máy bay), { a chandelle...
  • 급선무

    { an exigency } nhu cầu cấp bách, sự khẩn cấp; tình trạng khẩn cấp
  • 급선봉

    급선봉 [急先鋒] { a vanguard } (quân sự) tiền đội, quân tiên phong, những người tiên phong (của một phong trào), (định ngữ)...
  • 급성

    ▷ 급성 인플레 { a galloping inflation } (econ) lạm phát phi mã.+ xem hyper inflation.
  • 급속

    급속 [急速] { rapidity } sự nhanh chóng, sự mau lẹ, { swiftness } sự nhanh, sự mau lẹ, { promptitude } sự mau lẹ, sự nhanh chóng,...
  • 급신

    { a dispatch } sự gửi đi (thư, thông điệp...); sự sai phái đi, sự đánh chết tươi, sự giết đi, sự khử, sự kết liễu...
  • 급우

    급우 [級友] { a classmate } bạn cùng lớp
  • 급조

    (an) improvisation(즉흥) sự ứng khẩu, sự ứng biến, sự làm ngay được, (âm nhạc) khúc tức hứng, ㆍ 급조 영화 { a quickie...
  • 급진

    { rush } (thông tục) cây bấc, vật vô giá trị, sự xông lên; sự cuốn đi (của dòng nước), sự đổ xô vào (đi tìm vàng,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top