- Từ điển Hàn - Việt
Xem thêm các từ khác
-
급상승
{ a zoom } tiếng kêu vù vu (của máy bay...), sự làm cho bay vọt lên; sự bay vọt lên, kêu vù vù, bay vọt lên (máy bay), { a chandelle... -
급선무
{ an exigency } nhu cầu cấp bách, sự khẩn cấp; tình trạng khẩn cấp -
급선봉
급선봉 [急先鋒] { a vanguard } (quân sự) tiền đội, quân tiên phong, những người tiên phong (của một phong trào), (định ngữ)... -
급성
▷ 급성 인플레 { a galloping inflation } (econ) lạm phát phi mã.+ xem hyper inflation. -
급속
급속 [急速] { rapidity } sự nhanh chóng, sự mau lẹ, { swiftness } sự nhanh, sự mau lẹ, { promptitude } sự mau lẹ, sự nhanh chóng,... -
급신
{ a dispatch } sự gửi đi (thư, thông điệp...); sự sai phái đi, sự đánh chết tươi, sự giết đi, sự khử, sự kết liễu... -
급우
급우 [級友] { a classmate } bạn cùng lớp -
급조
(an) improvisation(즉흥) sự ứng khẩu, sự ứng biến, sự làm ngay được, (âm nhạc) khúc tức hứng, ㆍ 급조 영화 { a quickie... -
급진
{ rush } (thông tục) cây bấc, vật vô giá trị, sự xông lên; sự cuốn đi (của dòng nước), sự đổ xô vào (đi tìm vàng,... -
급탄
{ a collier } công nhân mỏ than, thợ mỏ, tàu chở than, thuỷ thủ (trên) tàu chở than, { a coaler } tàu chở than, người bán than;... -
급파
{ despatch } sự gửi đi (thư, thông điệp...); sự sai phái đi, sự đánh chết tươi, sự giết đi, sự khử, sự kết liễu cuộc... -
급하다
급하다1 [다급하다] { urgent } gấp, cần kíp, khẩn cấp, cấp bách, khẩn nài, năn nỉ, { pressing } thúc bách, cấp bách, cấp... -
급행열차
(美) { a highball } (từ mỹ,nghĩa mỹ) bảng tín hiệu, cho phép chạy hết tốc độ (xe lửa), xe lửa tốc hành, rượu uytky pha... -
긍정
긍정 [肯定] { affirmation } sự khẳng định, sự xác nhận; sự quả quyết, lời khẳng định, lời xác nhận; lời quả quyết,... -
긍정적
긍정적 [肯定的] { affirmative } khẳng định; quả quyết, lời khẳng định; lời nói "ừ" , lời nói "được" -
긍휼
긍휼 [矜恤] { pity } lòng thương hại, lòng thương xót, lòng trắc ẩn, điều đáng thương hại, điều đáng tiếc, thương hại,... -
기간
기간 [基幹] { a mainstay } (hàng hải) dây néo cột buồm chính, (nghĩa bóng) chỗ dựa chính, rường cột, trụ cột, { a backlist... -
기갈
{ starvation } sự đói, sự thiếu ăn, sự chết đói -
기개
(文) { mettle } khí chất, tính khí, dũng khí, khí khái, khí phách, nhuệ khí, nhiệt tình, tính hăng hái, lòng can đảm, thử thách... -
기거
▷ 기거 동작 { movement } sự chuyển động, sự vận động, sự cử động, sự hoạt động, động tác, cử động, hoạt động,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.