Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

급우

급우 [級友] {a classmate } bạn cùng lớp



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 급조

    (an) improvisation(즉흥) sự ứng khẩu, sự ứng biến, sự làm ngay được, (âm nhạc) khúc tức hứng, ㆍ 급조 영화 { a quickie...
  • 급진

    { rush } (thông tục) cây bấc, vật vô giá trị, sự xông lên; sự cuốn đi (của dòng nước), sự đổ xô vào (đi tìm vàng,...
  • 급탄

    { a collier } công nhân mỏ than, thợ mỏ, tàu chở than, thuỷ thủ (trên) tàu chở than, { a coaler } tàu chở than, người bán than;...
  • 급파

    { despatch } sự gửi đi (thư, thông điệp...); sự sai phái đi, sự đánh chết tươi, sự giết đi, sự khử, sự kết liễu cuộc...
  • 급하다

    급하다1 [다급하다] { urgent } gấp, cần kíp, khẩn cấp, cấp bách, khẩn nài, năn nỉ, { pressing } thúc bách, cấp bách, cấp...
  • 급행열차

    (美) { a highball } (từ mỹ,nghĩa mỹ) bảng tín hiệu, cho phép chạy hết tốc độ (xe lửa), xe lửa tốc hành, rượu uytky pha...
  • 긍정

    긍정 [肯定] { affirmation } sự khẳng định, sự xác nhận; sự quả quyết, lời khẳng định, lời xác nhận; lời quả quyết,...
  • 긍정적

    긍정적 [肯定的] { affirmative } khẳng định; quả quyết, lời khẳng định; lời nói "ừ" , lời nói "được"
  • 긍휼

    긍휼 [矜恤] { pity } lòng thương hại, lòng thương xót, lòng trắc ẩn, điều đáng thương hại, điều đáng tiếc, thương hại,...
  • 기간

    기간 [基幹] { a mainstay } (hàng hải) dây néo cột buồm chính, (nghĩa bóng) chỗ dựa chính, rường cột, trụ cột, { a backlist...
  • 기갈

    { starvation } sự đói, sự thiếu ăn, sự chết đói
  • 기개

    (文) { mettle } khí chất, tính khí, dũng khí, khí khái, khí phách, nhuệ khí, nhiệt tình, tính hăng hái, lòng can đảm, thử thách...
  • 기거

    ▷ 기거 동작 { movement } sự chuyển động, sự vận động, sự cử động, sự hoạt động, động tác, cử động, hoạt động,...
  • 기결

    ▷ 기결수 [-囚] { a convict } người bị kết án tù, người tù, kết án, tuyên bố có tội, làm cho nhận thức thấy (sai lầm,...
  • 기계

    기계 [器械] { an instrument } dụng cụ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), nhạc khí, công cụ, phương tiện, văn kiện, cung cấp dụng...
  • 기계적

    기계적 [機械的] { mechanical } (thuộc) máy móc; (thuộc) cơ khí; (thuộc) cơ học, máy móc, không sáng tạo, { machine } máy móc,...
  • 기계화

    기계화 [機械化] { mechanization } sự cơ khí hoá, (quân sự) sự cơ giới hoá, ㆍ 기계화하다 { mechanize } cơ khí hoá, (quân...
  • 기고

    기고 [起稿] [원고를 씀] { drafting } (tech) môn vẽ kỹ thuật, kỹ nghệ họa, [초안] { a draft } cặn, nước vo gạo, nước rửa...
  • 기고만장

    { wrath } sự tức giận, sự phẫn nộ, những kẻ sẽ bị trời tru đất diệt, { enraged } nổi giận; nổi khùng, hoá điên, {...
  • 기골

    기골 [氣骨] [기개] { spirit } tinh thần, linh hồn, tâm hồn, thần linh, thần thánh, quỷ thần, tinh thần; lòng can đảm; sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top