Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

긍정

Mục lục

긍정 [肯定] {affirmation } sự khẳng định, sự xác nhận; sự quả quyết, lời khẳng định, lời xác nhận; lời quả quyết, (pháp lý) sự xác nhận; sự phê chuẩn


approbation(시인) sự tán thành, sự đồng ý, sự chấp thuận, (thương nghiệp) (như) on appro ((xem) appro), sự phê chuẩn
ㆍ 긍정하다 {affirm } khẳng định, xác nhận; quả quyết, (pháp lý) xác nhân, phê chuẩn


{acknowledge } nhận, thừa nhận, công nhận, báo cho biết đã nhận được, đền đáp; tỏ lòng biết ơn, cảm tạ
ㆍ 긍정적[의] {affirmative } khẳng định; quả quyết, lời khẳng định; lời nói "ừ" , lời nói "được"


▷ 긍정 판단 『論』 {an affirmation } sự khẳng định, sự xác nhận; sự quả quyết, lời khẳng định, lời xác nhận; lời quả quyết, (pháp lý) sự xác nhận; sự phê chuẩn



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 긍정적

    긍정적 [肯定的] { affirmative } khẳng định; quả quyết, lời khẳng định; lời nói "ừ" , lời nói "được"
  • 긍휼

    긍휼 [矜恤] { pity } lòng thương hại, lòng thương xót, lòng trắc ẩn, điều đáng thương hại, điều đáng tiếc, thương hại,...
  • 기간

    기간 [基幹] { a mainstay } (hàng hải) dây néo cột buồm chính, (nghĩa bóng) chỗ dựa chính, rường cột, trụ cột, { a backlist...
  • 기갈

    { starvation } sự đói, sự thiếu ăn, sự chết đói
  • 기개

    (文) { mettle } khí chất, tính khí, dũng khí, khí khái, khí phách, nhuệ khí, nhiệt tình, tính hăng hái, lòng can đảm, thử thách...
  • 기거

    ▷ 기거 동작 { movement } sự chuyển động, sự vận động, sự cử động, sự hoạt động, động tác, cử động, hoạt động,...
  • 기결

    ▷ 기결수 [-囚] { a convict } người bị kết án tù, người tù, kết án, tuyên bố có tội, làm cho nhận thức thấy (sai lầm,...
  • 기계

    기계 [器械] { an instrument } dụng cụ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), nhạc khí, công cụ, phương tiện, văn kiện, cung cấp dụng...
  • 기계적

    기계적 [機械的] { mechanical } (thuộc) máy móc; (thuộc) cơ khí; (thuộc) cơ học, máy móc, không sáng tạo, { machine } máy móc,...
  • 기계화

    기계화 [機械化] { mechanization } sự cơ khí hoá, (quân sự) sự cơ giới hoá, ㆍ 기계화하다 { mechanize } cơ khí hoá, (quân...
  • 기고

    기고 [起稿] [원고를 씀] { drafting } (tech) môn vẽ kỹ thuật, kỹ nghệ họa, [초안] { a draft } cặn, nước vo gạo, nước rửa...
  • 기고만장

    { wrath } sự tức giận, sự phẫn nộ, những kẻ sẽ bị trời tru đất diệt, { enraged } nổi giận; nổi khùng, hoá điên, {...
  • 기골

    기골 [氣骨] [기개] { spirit } tinh thần, linh hồn, tâm hồn, thần linh, thần thánh, quỷ thần, tinh thần; lòng can đảm; sự...
  • 기공

    기공 [技工] [기술] { craftsmanship } sự khéo léo, sự lành nghề, sự thạo nghề, { workmanship } tài nghệ, sự khéo léo, tay nghề...
  • 기관

    기관 [汽罐] { a boiler } người đun, nồi cất, nối chưng; nồi đun; nồi nấu, supze, nồi hơi, rau ăn luộc được, nồi nước...
  • 기관사

    기관사 [機關士] (기선의) { an engineer } kỹ sư, công trình sư, kỹ sư xây dựng ((cũng) civil engineer), công binh; người thiết...
  • 기관지

    -chi>, ▷ 기관지경 [-鏡] { a bronchoscope } (y học) ống soi phế quản, ▷ 기관지 폐렴 { bronchopneumonia } (y học) bệnh viêm...
  • 기관차

    기관차 [機關車] { an engine } máy động cơ, đầu máy (xe lửa), dụng cụ chiến tranh, dụng cụ, phương tiện, lắp máy vào...
  • 기괴

    { mysterious } thần bí, huyền bí, khó giải thích, khó hiểu, bí ẩn, { weird } số phận, số mệnh, (thuộc) số phận, (thuộc)...
  • 기괴망측

    { outrageous } xúc phạm, làm tổn thương, lăng nhục, sỉ nhục, táo bạo, vô nhân đạo, quá chừng, thái quá, mãnh liệt, ác liệt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top