Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

기골

Mục lục

기골 [氣骨] [기개] {spirit } tinh thần, linh hồn, tâm hồn, thần linh, thần thánh, quỷ thần, tinh thần; lòng can đảm; sự hăng hái, nhiệt tình; nghị lực; khí thế, tinh thần, thái độ tinh thần, điều kiện tinh thần, ảnh hưởng tinh thần; xu hướng tinh thần, tinh thần, nghĩa đúng, linh hồn, trụ cột, bộ óc (bóng), ((thường) số nhiều) rượu mạnh, (số nhiều) (dược học) cồn thuốc, vui vẻ phấn khởi, phấn chấn, buồn rầu, chán nản, ((thường) + up) khuyến khích, cổ vũ, làm phấn khởi, chuyển nhanh, đưa biến, cuỗm nhẹ


{soul } linh hồn, tâm hồn, tâm trí, linh hồn, cột trụ, vĩ nhân, hồn, sức sống, sức truyền cảm, người, dân


{mettle } khí chất, tính khí, dũng khí, khí khái, khí phách, nhuệ khí, nhiệt tình, tính hăng hái, lòng can đảm, thử thách lòng dũng cảm của ai, thúc đẩy ai làm hết mình


(口) {pluck } sự giật, sự kéo, cái giật, cái kéo, sự nhổ (lông, tóc...), sự bức, sự hái (hoa, quả), sự gảy (đàn), sự búng, bộ lòng (tim, gan, phổi của con vật làm thịt), sự gan dạ, sự can trường, sự đánh trượt, sự đánh hỏng (một thí sinh); sự thi hỏng, sự thi trượt, nhổ, bức hái, nhổ lông, vặt lông (chim), gẩy, búng (đàn, dây đàn), lừa đảo, lừa gạt; bóc lột của cải "vặt lông" (nghĩa bóng), (từ cổ,nghĩa cổ) (+ away) kéo, giật, ((thường) + at) kéo, giật, lấy hết can đảm


(口) {grit } hạt cát, hạt sỏi, sạn cát, sạn sỏi, (kỹ thuật) hạt sạn (làm cho máy trục trặc), mạt giũa (kim loại), (thông tục) tính bạo dạn, tính gan góc, tính can đảm; tính chịu đựng bền bỉ, Grit đảng viên đảng Cấp tiến; đảng viên đảng Tự do (ở Ca,na,dda), thọc gậy bánh xe


{build } sự xây dựng, kiểu kiến trúc, khổ người tầm vóc/bilt/, xây, xây dựng, xây cất; dựng nên, lập nên, làm nên, xây gắn vào, gắn vào (tường), dựa vào, tin cậy vào, xây lấp đi, xây bít đi, xây kín đi, xây dựng dần dần nên, tập họp lại, gom lại, tích lại (những cái cần để làm việc gì), có nhà cửa dinh thự bao bọc xung quanh


{physique } cơ thể vóc người, dạng người
ㆍ 기골이 없는 {spineless } không xương sống (động vật), (nghĩa bóng) ẻo lả, nhu nhược, không có gai, không có ngạnh (cá)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 기공

    기공 [技工] [기술] { craftsmanship } sự khéo léo, sự lành nghề, sự thạo nghề, { workmanship } tài nghệ, sự khéo léo, tay nghề...
  • 기관

    기관 [汽罐] { a boiler } người đun, nồi cất, nối chưng; nồi đun; nồi nấu, supze, nồi hơi, rau ăn luộc được, nồi nước...
  • 기관사

    기관사 [機關士] (기선의) { an engineer } kỹ sư, công trình sư, kỹ sư xây dựng ((cũng) civil engineer), công binh; người thiết...
  • 기관지

    -chi>, ▷ 기관지경 [-鏡] { a bronchoscope } (y học) ống soi phế quản, ▷ 기관지 폐렴 { bronchopneumonia } (y học) bệnh viêm...
  • 기관차

    기관차 [機關車] { an engine } máy động cơ, đầu máy (xe lửa), dụng cụ chiến tranh, dụng cụ, phương tiện, lắp máy vào...
  • 기괴

    { mysterious } thần bí, huyền bí, khó giải thích, khó hiểu, bí ẩn, { weird } số phận, số mệnh, (thuộc) số phận, (thuộc)...
  • 기괴망측

    { outrageous } xúc phạm, làm tổn thương, lăng nhục, sỉ nhục, táo bạo, vô nhân đạo, quá chừng, thái quá, mãnh liệt, ác liệt
  • 기교

    기교 [技巧] { art } tài khéo léo, kỹ xảo, nghệ thuật; mỹ thuật, mỹ nghệ; nghề đòi hỏi sự khéo léo, thuật, kế, mưu...
  • 기구

    기구 [氣球] { a balloon } khí cầu, quả bóng, (hoá học) bình cầu, (kiến trúc) quả cầu (trên đầu cột) ô ghi lời (ở một...
  • 기권

    기권 [氣圈] (지구의) { the atmosphere } quyển khí, không khí (nghĩa đen) & bóng, atmôfe (đơn vị), (경기의) { absence } sự...
  • 기근

    기근 [飢饉] (a) famine nạn đói kém, sự khan hiếm, [부족] { a dearth } sự thiếu, sự khan hiếm, sự đói kém, (a) shortage sự...
  • 기금

    기금 [基金] { a fund } kho, quỹ, (số nhiều) tiền của, (số nhiều) quỹ công trái nhà nước, chuyển những món nợ ngắn hạn...
  • 기기

    기기 [機器] [비품] { equipment } sự trang bị, đồ trang bị, thiết bị, dụng cụ, đồ dùng cần thiết (cho một cuộc đi, cho...
  • 기기괴괴

    { mysterious } thần bí, huyền bí, khó giải thích, khó hiểu, bí ẩn, { weird } số phận, số mệnh, (thuộc) số phận, (thuộc)...
  • 기기묘묘

    { singular } (ngôn ngữ học) ở số ít, một mình, cá nhân, đặc biệt, kỳ dị, phi thường, lập di, (từ hiếm,nghĩa hiếm) duy...
  • 기꺼이

    기꺼이 [기쁘게] { joyfully } hân hoan, vui vẻ, vui mừng, { gladly } vui vẻ, sung sướng, [쾌히] { willingly } sẵn lòng, vui lòng,...
  • 기껍다

    기껍다 [기쁘다] { joyful } vui mừng, hân hoan, vui sướng, mang lại niềm vui, đáng mừng, { joyous } vui mừng, vui sướng, { glad...
  • 기껏

    2 [고작] { only } chỉ có một, duy nhất, tốt nhất, đáng xét nhất, chỉ, mới, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cuối cùng, giá mà, (xem)...
  • 기껏해야

    { only } chỉ có một, duy nhất, tốt nhất, đáng xét nhất, chỉ, mới, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cuối cùng, giá mà, (xem) also, điều...
  • 기나수

    { a cinchona } (thực vật học) cây canh,ki,na, vỏ canh,ki,na
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top