Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

기계

Mục lục

기계 [器械] {an instrument } dụng cụ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), nhạc khí, công cụ, phương tiện, văn kiện, cung cấp dụng cụ máy móc cho, phối dàn nhạc


{an appliance } sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào, sự tra vào ((cũng) appliance) ((cũng) application), đồ thiết bị, trang thiết bị, dụng cụ, (số nhiều) đồ phụ tùng (của một cái máy)


▷ 기계실 (물리학의) {an apparatus room } (Tech) phòng máy


기계 [機械] {a machine } máy móc, cơ giới, người máy; người làm việc như cái máy, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cơ quan đầu nâo, bộ máy chỉ đạo (của một tổ chức, một đảng phái chính trị), xe đạp, xe đạp ba bánh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) máy bơm cứu hoả, máy thay cảnh (ở sân khấu), (thuộc) máy móc, bằng máy, làm bằng máy, dùng máy


{a gin } rượu gin, cạm bẫy, bẫy, máy tỉa hột bông, (kỹ thuật) cái tời; trục nâng, đánh bẫy (thú săn), tỉa hột (bông)


(집합적) {machinery } máy móc, máy, cách cấu tạo, cơ cấu các bộ phận máy, (nghĩa bóng) bộ máy, cơ quan, (sân khấu) thiết bị sân khấu


{gear } cơ cấu, thiết bị, dụng cụ; đồ gá lắp, phụ tùng, (kỹ thuật) bánh răng; sự truyền động bánh răng; số (ô tô...), (hàng hải) thiết bị tàu thuỷ, bộ yên cương ngựa, đồ dùng, đồ đạc, sang số (ô tô...), lắp bánh (nhà máy, một ngành công nghiệp...) phục vụ (một nhà máy khác, một ngành khác, kế hoạch...), ăn khớp vào nhau (bánh răng), đẩy mạnh sản xuất


[기계 장치] {a mechanism } máy móc, cơ cấu, cơ chế ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), kỹ thuật, kỹ xảo, (triết học) thuyết cơ giới


{machinery } máy móc, máy, cách cấu tạo, cơ cấu các bộ phận máy, (nghĩa bóng) bộ máy, cơ quan, (sân khấu) thiết bị sân khấu


{setup } cơ cấu của một tổ chức, mưu mô sắp đặt để lừa người, cài đặt, thiết lập


{machining } sự gia công cơ khí; sự gia công cắt gọt


▷ 기계공 {a mechanic } thợ máy, công nhân cơ khí


{a mechanician } công nhân cơ khí, nhà cơ học


{a machinist } người chế tạo máy, người kiểm tra máy, người dùng máy, thợ máy


{a mechanist } (triết học) người theo thuyết cơ giới


▷ 기계론 『哲』 {mechanism } máy móc, cơ cấu, cơ chế ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), kỹ thuật, kỹ xảo, (triết học) thuyết cơ giới


▷ 기계론자 {a mechanist } (triết học) người theo thuyết cơ giới


▷ 기계류 {machinery } máy móc, máy, cách cấu tạo, cơ cấu các bộ phận máy, (nghĩa bóng) bộ máy, cơ quan, (sân khấu) thiết bị sân khấu


▷ 기계 만능주의 {mechanism } máy móc, cơ cấu, cơ chế ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), kỹ thuật, kỹ xảo, (triết học) thuyết cơ giới


{a repairman } thợ sửa chữa máy móc


▷ 기계 인형 {a robot } người máy, tin hiệu chỉ đường tự động, bom bay, (định ngữ) tự động


▷ 기계 장치 {mechanism } máy móc, cơ cấu, cơ chế ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), kỹ thuật, kỹ xảo, (triết học) thuyết cơ giới


{a machine } máy móc, cơ giới, người máy; người làm việc như cái máy, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cơ quan đầu nâo, bộ máy chỉ đạo (của một tổ chức, một đảng phái chính trị), xe đạp, xe đạp ba bánh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) máy bơm cứu hoả, máy thay cảnh (ở sân khấu), (thuộc) máy móc, bằng máy, làm bằng máy, dùng máy


▷ 기계 조립 {assembling } (Tech) dịch ngữ mã số (d); lắp ráp, tổ hợp


{fitting } sự làm cho khớp, sự điều chỉnh; sự thử (quần áo), sự lắp ráp, (số nhiều) đồ đạc, đồ đạc cố định (trong nhà); đồ trang trí (trong nhà, ô tô...), (số nhiều) máy móc, thích hợp, phù hợp, phải, đúng


{erection } sự đứng thẳng; sự dựng đứng, sự dựng lên, sự xây dựng; công trình xây dựng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (sinh vật học) sự cương; trạng thái cương, (kỹ thuật) sự ghép, sự lắp ráp, (toán học) sự dựng (hình...)


(자동차 등 현지에서의) {knockdown } rất thấp, tháo ra lắp vào dễ dàng


▷ 기계 조립공 {an erector } người dựng, người làm đứng thẳng; vật làm đứng thẳng, (giải phẫu) cơ cương ((cũng) erector muscle), (kỹ thuật) thợ lắp ráp


{a fitter } thợ lắp ráp (máy), người thử quần áo (cho khách hàng)


▷ 기계학 {mechanics } cơ học



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 기계적

    기계적 [機械的] { mechanical } (thuộc) máy móc; (thuộc) cơ khí; (thuộc) cơ học, máy móc, không sáng tạo, { machine } máy móc,...
  • 기계화

    기계화 [機械化] { mechanization } sự cơ khí hoá, (quân sự) sự cơ giới hoá, ㆍ 기계화하다 { mechanize } cơ khí hoá, (quân...
  • 기고

    기고 [起稿] [원고를 씀] { drafting } (tech) môn vẽ kỹ thuật, kỹ nghệ họa, [초안] { a draft } cặn, nước vo gạo, nước rửa...
  • 기고만장

    { wrath } sự tức giận, sự phẫn nộ, những kẻ sẽ bị trời tru đất diệt, { enraged } nổi giận; nổi khùng, hoá điên, {...
  • 기골

    기골 [氣骨] [기개] { spirit } tinh thần, linh hồn, tâm hồn, thần linh, thần thánh, quỷ thần, tinh thần; lòng can đảm; sự...
  • 기공

    기공 [技工] [기술] { craftsmanship } sự khéo léo, sự lành nghề, sự thạo nghề, { workmanship } tài nghệ, sự khéo léo, tay nghề...
  • 기관

    기관 [汽罐] { a boiler } người đun, nồi cất, nối chưng; nồi đun; nồi nấu, supze, nồi hơi, rau ăn luộc được, nồi nước...
  • 기관사

    기관사 [機關士] (기선의) { an engineer } kỹ sư, công trình sư, kỹ sư xây dựng ((cũng) civil engineer), công binh; người thiết...
  • 기관지

    -chi>, ▷ 기관지경 [-鏡] { a bronchoscope } (y học) ống soi phế quản, ▷ 기관지 폐렴 { bronchopneumonia } (y học) bệnh viêm...
  • 기관차

    기관차 [機關車] { an engine } máy động cơ, đầu máy (xe lửa), dụng cụ chiến tranh, dụng cụ, phương tiện, lắp máy vào...
  • 기괴

    { mysterious } thần bí, huyền bí, khó giải thích, khó hiểu, bí ẩn, { weird } số phận, số mệnh, (thuộc) số phận, (thuộc)...
  • 기괴망측

    { outrageous } xúc phạm, làm tổn thương, lăng nhục, sỉ nhục, táo bạo, vô nhân đạo, quá chừng, thái quá, mãnh liệt, ác liệt
  • 기교

    기교 [技巧] { art } tài khéo léo, kỹ xảo, nghệ thuật; mỹ thuật, mỹ nghệ; nghề đòi hỏi sự khéo léo, thuật, kế, mưu...
  • 기구

    기구 [氣球] { a balloon } khí cầu, quả bóng, (hoá học) bình cầu, (kiến trúc) quả cầu (trên đầu cột) ô ghi lời (ở một...
  • 기권

    기권 [氣圈] (지구의) { the atmosphere } quyển khí, không khí (nghĩa đen) & bóng, atmôfe (đơn vị), (경기의) { absence } sự...
  • 기근

    기근 [飢饉] (a) famine nạn đói kém, sự khan hiếm, [부족] { a dearth } sự thiếu, sự khan hiếm, sự đói kém, (a) shortage sự...
  • 기금

    기금 [基金] { a fund } kho, quỹ, (số nhiều) tiền của, (số nhiều) quỹ công trái nhà nước, chuyển những món nợ ngắn hạn...
  • 기기

    기기 [機器] [비품] { equipment } sự trang bị, đồ trang bị, thiết bị, dụng cụ, đồ dùng cần thiết (cho một cuộc đi, cho...
  • 기기괴괴

    { mysterious } thần bí, huyền bí, khó giải thích, khó hiểu, bí ẩn, { weird } số phận, số mệnh, (thuộc) số phận, (thuộc)...
  • 기기묘묘

    { singular } (ngôn ngữ học) ở số ít, một mình, cá nhân, đặc biệt, kỳ dị, phi thường, lập di, (từ hiếm,nghĩa hiếm) duy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top