Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

기기괴괴

{mysterious } thần bí, huyền bí, khó giải thích, khó hiểu, bí ẩn


{weird } số phận, số mệnh, (thuộc) số phận, (thuộc) số mệnh, siêu tự nhiên, phi thường, (thông tục) kỳ quặc, kỳ dị, khó hiểu


{monstrous } kỳ quái, quái dị, khổng lồ, gớm guốc, tàn ác, ghê gớm (tội ác...), (thông tục) hoàn toàn vô lý, hoàn toàn sai



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 기기묘묘

    { singular } (ngôn ngữ học) ở số ít, một mình, cá nhân, đặc biệt, kỳ dị, phi thường, lập di, (từ hiếm,nghĩa hiếm) duy...
  • 기꺼이

    기꺼이 [기쁘게] { joyfully } hân hoan, vui vẻ, vui mừng, { gladly } vui vẻ, sung sướng, [쾌히] { willingly } sẵn lòng, vui lòng,...
  • 기껍다

    기껍다 [기쁘다] { joyful } vui mừng, hân hoan, vui sướng, mang lại niềm vui, đáng mừng, { joyous } vui mừng, vui sướng, { glad...
  • 기껏

    2 [고작] { only } chỉ có một, duy nhất, tốt nhất, đáng xét nhất, chỉ, mới, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cuối cùng, giá mà, (xem)...
  • 기껏해야

    { only } chỉ có một, duy nhất, tốt nhất, đáng xét nhất, chỉ, mới, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cuối cùng, giá mà, (xem) also, điều...
  • 기나수

    { a cinchona } (thực vật học) cây canh,ki,na, vỏ canh,ki,na
  • 기낭

    { an envelope } bao, bọc bì; phong bì, (toán học) hình bao, bao, vỏ bọc (khí cầu); bầu khí (khí cầu), (sinh vật học) màng bao,...
  • 기내

    { the cabin } cabin, buồng ngủ (ở tàu thuỷ, máy bay), nhà gỗ nhỏ, túp lều, nhốt vào chỗ chật hẹp, ▷ 기내 통신 { intercommunication...
  • 기념

    기념 [記念·紀念] { commemoration } sự kỷ niệm; lễ kỷ niệm, sự tưởng nhớ, (tôn giáo) lễ hoài niệm các vị thánh; lễ...
  • 기념일

    (해마다의) { an anniversary } ngày kỷ niệm; lễ kỷ niệm
  • 기념제

    기념제 [記念祭] { a commemoration } sự kỷ niệm; lễ kỷ niệm, sự tưởng nhớ, (tôn giáo) lễ hoài niệm các vị thánh; lễ...
  • 기념품

    기념품 [記念品] { a remembrance } sự nhớ, sự hồi tưởng; trí nhớ, ký ức, món quà lưu niệm, (số nhiều) lời chúc, lời...
  • 기능

    { a technician } nhà kỹ thuật, nhà chuyên môn, 기능 [機能] { a function } chức năng, ((thường) số nhiều) nhiệm vụ, trách nhiệm,...
  • 기니

    기니 { guinea } đồng ghinê (tiền vàng của nước anh xưa, giá trị tương đương 21 silinh)
  • 기니피그

    { a cavy } loài gặm nhấm nhỏ ở nam mỹ (chuột lang)
  • 기다

    기다1 (몸을 엎드리어) { crawl } ao nuôi cá, chỗ nuôi rùa; chỗ nuôi tôm, sự bò, sự trường, (thể dục,thể thao) lối bơi...
  • 기다마하다

    { lengthy } dài, dài dòng; làm buồn, làm chán
  • 기대다

    ㆍ 그럼 호의에 기대어 신세를 지지 (口) { o } o, hình o, hình tròn, (như) oh (sau o không có dấu phẩy; sau oh có dấu phẩy)
  • 기독교

    2 [개신교] { protestantism } (tôn giáo) đạo tin lành, ▷ 기독교도[신자] { a christian } (thuộc) đạo cơ,đốc; tin vào cơ,đốc,...
  • 기동

    { stir } (từ lóng) nhà tù, trại giam, sự khuấy, sự quấy trộn, sự chuyển động, sự cời (củi, cho lửa cháy to), sự náo...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top