Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

기린

Mục lục

기린 [麒麟]1 『動』 {a giraffe } (động vật học) hươu cao c


2 [중국의 상상의 동물] {a kylin } con kỳ lân


▷ 기린아 [-兒] {a genius } (không có snh) thiên tài, thiên tư, người thiên tài, người anh tài, bậc kỳ tài, (thường) dùng số ít thần bản mệnh (tôn giáo La,mã), tinh thần, đặc tính (chủng tộc, ngôn ngữ, thời đại...), liên tưởng; cảm hứng, (số nhiều genii) thần


▷ 기린자리 『天』 {the Camelopard } (động vật học) hươu cao cổ


{the Giraffe } (động vật học) hươu cao c



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 기립

    기립 [起立] { rising } sự dậy, sự trở dậy, sự đứng dậy, sự mọc (mặt trời, mặt trăng...), sự bốc lên, sự leo lên,...
  • 기마

    (美) { a trooper } kỵ binh; lính đơn vị thiết giáp, công an đi ngựa, ngựa của kỵ binh, tàu chở lính, mở mồm ra là chửi...
  • 기면

    『醫』 { lethargy } trạng thái hôn mê; giấc ngủ lịm, tính lờ phờ, tính thờ ơ, { sopor } (y học) giấc ngủ thiếp; hôn mê...
  • 기명

    기명 [記名] { a signature } chữ ký, (âm nhạc) chìa (khoá) ((thường) key signature), (rađiô) (signature tune) điệu nhạc dạo đầu,...
  • 기묘

    { curious } ham biết, muốn tìm biết, tò mò, hiếu kỳ, thọc mạch, kỳ lạ, kỳ dị, lạ lùng, tỉ mỉ, (nói trại) khiêu dâm...
  • 기미

    기미 [氣味]1 [생각하는 바와 취미] { disposition } sự sắp xếp, sự sắp đặt, cách sắp xếp, cách bố trí, ((thường) số...
  • 기민

    기민 [機敏] [민첩함] { quickness } sự nhanh, sự mau chóng, sự tinh, sự thính (mắt, tai...), sự linh lợi, sự nhanh trí, sự đập...
  • 기박

    { hapless } rủi ro, không may, { unfortunate } không may, rủi ro, bất hạnh, đáng buồn, đáng tiếc, bất như ý; tai hại, người...
  • 기반

    기반 [羈絆] { restraint } sự ngăn giữ, sự kiềm chế, sự hạn chế, sự gò bó, sự câu thúc, sự gian giữ (người bị bệnh...
  • 기발

    { extraordinariness } tính lạ thường, tính khác thường; tính to lớn lạ thường, tính đặc biệt, { originality } tính chất gốc,...
  • 기백

    기백 [氣魄] { spirit } tinh thần, linh hồn, tâm hồn, thần linh, thần thánh, quỷ thần, tinh thần; lòng can đảm; sự hăng hái,...
  • 기벽

    { an eccentricity } tính lập dị, tính kỳ cục, (kỹ thuật) độ lệch tâm, { a peculiarity } tính chất riêng, tính riêng biệt, tính...
  • 기복

    『地』 { accident } sự rủi ro, tai nạn, tai biến, sự tình cờ, sự ngẫu nhiên, cái phụ, cái không chủ yếu, sự gồ ghề,...
  • 기본

    기본 [基本] [기초] { a foundation } sự thành lập, sự sáng lập, sự thiết lập, tổ chức (học viện, nhà thương... do một...
  • 기본적

    기본적 [基本的] { fundamental } cơ bản, cơ sở, chủ yếu, (âm nhạc) gốc, quy tắc cơ bản; nguyên tắc cơ bản, (âm nhạc)...
  • 기부

    기부 [寄附] (a) donation sự tặng, sự cho, sự biếu; sự quyên cúng, đồ tặng, đồ cho, đồ biếu; đồ quyên cúng (vào tổ...
  • 기부금

    기부금 [寄附金] { a contribution } sự đóng góp, sự góp phần; phần đóng góp, phần gánh vác, vật đóng góp, bài báo, (quân...
  • 기부자

    기부자 [寄附者] { a contributor } người đóng góp, người góp phần, người cộng tác (với một tờ báo), { a subscriber } người...
  • 기분전환

    기분 전환 [氣分轉換] (a) diversion sự làm trệch đi; sự trệch đi, sự làm lãng trí; điều làm lãng trí, sự giải trí, sự...
  • 기쁘다

    기쁘다 { joyful } vui mừng, hân hoan, vui sướng, mang lại niềm vui, đáng mừng, { delightful } thích thú, thú vị; làm say mê, làm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top