Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

기실

기실 [其實] [실제의 사정] {the truth } sự thật, lẽ phải, chân lý, sự đúng đắn, sự chính xác, tính thật thà, lòng chân thật, (kỹ thuật) sự lắp đúng


{the reality } sự thực, thực tế, thực tại; sự vật có thực, tính chất chính xác, tính chất xác thực, tính chất đúng (như nguyên bản)


[실제로] {really } thực, thật, thực ra



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 기쓰다

    { strain } sự căng, sự căng thẳng; trạng thái căng, trạng thái căng thẳng, (kỹ thuật) sức căng, giọng, điệu nói, (âm nhạc)...
  • 기아

    children> đứa bé, đứa trẻ, đứa con, (nghĩa bóng) kết quả, hậu quả, sản phẩm, người lớn mà tính như trẻ con, có...
  • 기악

    ▷ 기악 연주가 { an instrumentalist } nhạc sĩ biểu diễn, (triết học) người theo thuyết công cụ, ▷ 기악 편성법 { instrumentation...
  • 기안

    기안 [起案] { drafting } (tech) môn vẽ kỹ thuật, kỹ nghệ họa, ▷ 기안자 { a drafter } người phác thảo, người phác hoạ,...
  • 기압

    ▷ 기압 기록 { a barogram } (vật lý) biểu đồ khí áp, ▷ 기압 단위 { atmosphere } quyển khí, không khí (nghĩa đen) & bóng,...
  • 기압계

    기압계 [氣壓計] { a barometer } (vật lý) phong vũ biểu, cái đo khí áp, { a manometer } cái đo áp, áp kế, { a baroscope } (vật lý)...
  • 기약

    기약 [期約] { promise } lời hứa, điều hứa, điều hẹn ước; sự hứa hẹn, (nghĩa bóng) triển vọng, hứa hẹn, chốn thiên...
  • 기어

    기어 { a gear } cơ cấu, thiết bị, dụng cụ; đồ gá lắp, phụ tùng, (kỹ thuật) bánh răng; sự truyền động bánh răng; số...
  • 기어이

    { finally } cuối cùng, sau cùng, dứt khoát
  • 기억

    기억 [記憶] { memory } sự nhớ, trí nhớ, ký ức, kỷ niệm, sự tưởng nhớ, { mind } tâm, tâm trí, tinh thần, trí, trí tuệ,...
  • 기업

    기업 [企業] { an enterprise } việc làm khó khăn; việc làm táo bạo, tính dám làm, (từ mỹ,nghĩa mỹ) tổ chức kinh doanh, hãng,...
  • 기업가

    기업가 [企業家] { an enterpriser } người dám làm, { an industrialist } nhà tư bản công nghiệp
  • 기에

    -기에1 [때문에] { as } như, là, với tư cách là, cũng, bằng, xa tận, cho tận đến, đến chừng mức mà, lui tận về, về...
  • 기여

    기여 [寄與] { contribution } sự đóng góp, sự góp phần; phần đóng góp, phần gánh vác, vật đóng góp, bài báo, (quân sự)...
  • 기역시

    기역시 [其亦是] { too } quá, (thông tục) rất, cũng, quả như thế, ngoài ra, hơn thế, { also } cũng, cũng vậy, cũng thế, (đặt...
  • 기연미연하다

    기연(가)미연(가)하다 [其然然--未然然---] { uncertain } không chắc, còn ngờ, hay thay đổi, không kiên định, không...
  • 기염

    { enthusiasm } sự hăng hái, sự nhiệt tình, { bombast } lời nói khoa trương; giọng văn khoa trương
  • 기예

    ▷ 기예가 { an artist } nghệ sĩ, hoạ sĩ, 기예 [氣銳] { impetuousness } tính mạnh mẽ, tính dữ dội, tính mãnh liệt, tính bốc,...
  • 기온

    ▷ 기온 체감률 [-遞減率] 『氣象』 { lapse rate } tỉ lệ giảm độ nhiệt, tỉ lệ giảm áp suất
  • 기왕

    기왕 [旣住] [지금보다 이전] { the past } (thuộc) quá khứ, đã qua, (thuộc) dĩ vãng, (ngôn ngữ học) quá khứ, quá khứ, dĩ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top