Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

기휘

Mục lục

{taboo } điều cấm kỵ, sự kiêng kỵ, bị cấm kỵ, bị cấm đoán, cấm, cấm đoán, bắt kiêng


{shun } tránh, xa lánh, lảng xa


{loathe } ghê tởm, kinh tởm, ghét


{detest } ghét, ghét cay ghét đắng; ghê tởm


{abhor } ghê tởm; ghét cay ghét đắng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 기흉

    기흉 [氣胸] { pneumothorax } (y học) chứng tràn khí ngực
  • 긴급

    긴급 [緊急] { urgency } sự gấp rút, sự cần kíp, sự khẩn cấp, sự cấp bách, sự khẩn nài, sự năn nỉ, [긴급 사태] (an)...
  • 긴급사태

    { an emergency } tình trạng khẩn cấp, (y học) trường hợp cấp cứu, vững tay, đủ sức đối phó với tình thế, { an exigency...
  • 긴박

    긴박 [緊迫] { tension } sự căng, trạng thái căng (của dây...); (nghĩa bóng) tình hình căng thẳng, sự căng thẳng, (vật lý)...
  • 긴사설

    { a screed } bài diễn văn kể lể; bức thư kể lể, đường vạch lên tường (làm chuẩn để trát vữa)
  • 긴요

    긴요 [緊要] { importance } sự quan trọng, tầm quan trọng, quyền thế, thế lực, { momentousness } tính chất quan trong, tính chất...
  • 긴장

    긴장 [緊張] { strain } sự căng, sự căng thẳng; trạng thái căng, trạng thái căng thẳng, (kỹ thuật) sức căng, giọng, điệu...
  • 긴장완화

    { a detente } tình trạng bớt căng thẳng (trong quan hệ giữa các nước), { a thaw } sự tan (của tuyết), trạng thái tan băng, trạng...
  • 긴축

    (文) { retrenchment } sự bớt, sự giảm bớt (tiền chi tiêu), sự bỏ bớt, sự cắt xén (một đoạn văn), (quân sự) sự đắp...
  • 긴팔원숭이

    { a gibbon } (động vật học) con vượn
  • 긴하다

    긴하다 [緊-] [긴요하다] { important } quan trọng, trọng đại, trọng yếu, hệ trọng, có quyền thế, có thế lực, (như) self,importance,...
  • 긷다

    긷다 (물을) { draw } sự kéo; sự cố gắng, sự nỗ lực, sức quyến rũ, sức hấp dẫn, sức lôi cuốn; người có sức quyến...
  • 길가

    길가 { the roadside } bờ đường, lề đường, bên đường, { the wayside } bờ đường, lề đường, (thuộc) bờ đường, ở bờ...
  • 길거리

    길거리 { a street } phố, đường phố, hàng phố (tất cả những người ở cùng một phố), (từ cổ,nghĩa cổ) đường cái,...
  • 길길이

    길길이1 [높이] { high } cao, cao giá, đắt, lớn, trọng; tối cao, cao cấp; thượng, trên, cao quý, cao thượng, cao cả, mạnh,...
  • 길다

    길다1 (물체가) { long } dài (không gian, thời gian); xa, lâu, kéo dài, cao; nhiều, đáng kể, dài dòng, chán, quá, hơn, chậm, chậm...
  • 길더

    길더 [네덜란드의 통화 단위] { a guilder } đồng gunđơn (tiền hà,lan), { a gulden } đồng gunđơn (tiền hà,lan)
  • 길드

    길드 { a guild } phường hội, ▷ 길드 조합원 { a guildsman } người thuộc phường hội
  • 길로틴

    길로틴 { a guillotine } máy chém, máy xén (giấy...), (y học) dao cắt hạch hạnh, phương pháp xén giờ (đối phó với sự trì...
  • 길손

    길손 { a traveler } người đi, người đi du lịch, người đi du hành, lữ khách, người hay đi, người đi chào hàng, người digan,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top