- Từ điển Hàn - Việt
Xem thêm các từ khác
-
긴박
긴박 [緊迫] { tension } sự căng, trạng thái căng (của dây...); (nghĩa bóng) tình hình căng thẳng, sự căng thẳng, (vật lý)... -
긴사설
{ a screed } bài diễn văn kể lể; bức thư kể lể, đường vạch lên tường (làm chuẩn để trát vữa) -
긴요
긴요 [緊要] { importance } sự quan trọng, tầm quan trọng, quyền thế, thế lực, { momentousness } tính chất quan trong, tính chất... -
긴장
긴장 [緊張] { strain } sự căng, sự căng thẳng; trạng thái căng, trạng thái căng thẳng, (kỹ thuật) sức căng, giọng, điệu... -
긴장완화
{ a detente } tình trạng bớt căng thẳng (trong quan hệ giữa các nước), { a thaw } sự tan (của tuyết), trạng thái tan băng, trạng... -
긴축
(文) { retrenchment } sự bớt, sự giảm bớt (tiền chi tiêu), sự bỏ bớt, sự cắt xén (một đoạn văn), (quân sự) sự đắp... -
긴팔원숭이
{ a gibbon } (động vật học) con vượn -
긴하다
긴하다 [緊-] [긴요하다] { important } quan trọng, trọng đại, trọng yếu, hệ trọng, có quyền thế, có thế lực, (như) self,importance,... -
긷다
긷다 (물을) { draw } sự kéo; sự cố gắng, sự nỗ lực, sức quyến rũ, sức hấp dẫn, sức lôi cuốn; người có sức quyến... -
길가
길가 { the roadside } bờ đường, lề đường, bên đường, { the wayside } bờ đường, lề đường, (thuộc) bờ đường, ở bờ... -
길거리
길거리 { a street } phố, đường phố, hàng phố (tất cả những người ở cùng một phố), (từ cổ,nghĩa cổ) đường cái,... -
길길이
길길이1 [높이] { high } cao, cao giá, đắt, lớn, trọng; tối cao, cao cấp; thượng, trên, cao quý, cao thượng, cao cả, mạnh,... -
길다
길다1 (물체가) { long } dài (không gian, thời gian); xa, lâu, kéo dài, cao; nhiều, đáng kể, dài dòng, chán, quá, hơn, chậm, chậm... -
길더
길더 [네덜란드의 통화 단위] { a guilder } đồng gunđơn (tiền hà,lan), { a gulden } đồng gunđơn (tiền hà,lan) -
길드
길드 { a guild } phường hội, ▷ 길드 조합원 { a guildsman } người thuộc phường hội -
길로틴
길로틴 { a guillotine } máy chém, máy xén (giấy...), (y học) dao cắt hạch hạnh, phương pháp xén giờ (đối phó với sự trì... -
길손
길손 { a traveler } người đi, người đi du lịch, người đi du hành, lữ khách, người hay đi, người đi chào hàng, người digan,... -
길쭉하다
길쭉하다 { longish } hơi dài, ㆍ 길쭉한 나뭇조각 { a sliver } miếng, mảnh (gỗ), mảnh đạn, mảnh bom, miếng cá con (lạng... -
길하다
길하다 [吉-] { good } tốt, hay, tuyệt, tử tế, rộng lượng, thương người; có đức hạnh, ngoan, tươi (cá), tốt lành, trong... -
김나지움
김나지움 [체육관] { a gymnasium } (thể dục,thể thao) phòng tập thể dục, trường trung học (ở Đức)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.