Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

긴급사태

{an emergency } tình trạng khẩn cấp, (y học) trường hợp cấp cứu, vững tay, đủ sức đối phó với tình thế


{an exigency } nhu cầu cấp bách, sự khẩn cấp; tình trạng khẩn cấp


crises> sự khủng hoảng; cơn khủng hoảng, (y học) cơn (bệnh); sự lên cơn



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 긴박

    긴박 [緊迫] { tension } sự căng, trạng thái căng (của dây...); (nghĩa bóng) tình hình căng thẳng, sự căng thẳng, (vật lý)...
  • 긴사설

    { a screed } bài diễn văn kể lể; bức thư kể lể, đường vạch lên tường (làm chuẩn để trát vữa)
  • 긴요

    긴요 [緊要] { importance } sự quan trọng, tầm quan trọng, quyền thế, thế lực, { momentousness } tính chất quan trong, tính chất...
  • 긴장

    긴장 [緊張] { strain } sự căng, sự căng thẳng; trạng thái căng, trạng thái căng thẳng, (kỹ thuật) sức căng, giọng, điệu...
  • 긴장완화

    { a detente } tình trạng bớt căng thẳng (trong quan hệ giữa các nước), { a thaw } sự tan (của tuyết), trạng thái tan băng, trạng...
  • 긴축

    (文) { retrenchment } sự bớt, sự giảm bớt (tiền chi tiêu), sự bỏ bớt, sự cắt xén (một đoạn văn), (quân sự) sự đắp...
  • 긴팔원숭이

    { a gibbon } (động vật học) con vượn
  • 긴하다

    긴하다 [緊-] [긴요하다] { important } quan trọng, trọng đại, trọng yếu, hệ trọng, có quyền thế, có thế lực, (như) self,importance,...
  • 긷다

    긷다 (물을) { draw } sự kéo; sự cố gắng, sự nỗ lực, sức quyến rũ, sức hấp dẫn, sức lôi cuốn; người có sức quyến...
  • 길가

    길가 { the roadside } bờ đường, lề đường, bên đường, { the wayside } bờ đường, lề đường, (thuộc) bờ đường, ở bờ...
  • 길거리

    길거리 { a street } phố, đường phố, hàng phố (tất cả những người ở cùng một phố), (từ cổ,nghĩa cổ) đường cái,...
  • 길길이

    길길이1 [높이] { high } cao, cao giá, đắt, lớn, trọng; tối cao, cao cấp; thượng, trên, cao quý, cao thượng, cao cả, mạnh,...
  • 길다

    길다1 (물체가) { long } dài (không gian, thời gian); xa, lâu, kéo dài, cao; nhiều, đáng kể, dài dòng, chán, quá, hơn, chậm, chậm...
  • 길더

    길더 [네덜란드의 통화 단위] { a guilder } đồng gunđơn (tiền hà,lan), { a gulden } đồng gunđơn (tiền hà,lan)
  • 길드

    길드 { a guild } phường hội, ▷ 길드 조합원 { a guildsman } người thuộc phường hội
  • 길로틴

    길로틴 { a guillotine } máy chém, máy xén (giấy...), (y học) dao cắt hạch hạnh, phương pháp xén giờ (đối phó với sự trì...
  • 길손

    길손 { a traveler } người đi, người đi du lịch, người đi du hành, lữ khách, người hay đi, người đi chào hàng, người digan,...
  • 길쭉하다

    길쭉하다 { longish } hơi dài, ㆍ 길쭉한 나뭇조각 { a sliver } miếng, mảnh (gỗ), mảnh đạn, mảnh bom, miếng cá con (lạng...
  • 길하다

    길하다 [吉-] { good } tốt, hay, tuyệt, tử tế, rộng lượng, thương người; có đức hạnh, ngoan, tươi (cá), tốt lành, trong...
  • 김나지움

    김나지움 [체육관] { a gymnasium } (thể dục,thể thao) phòng tập thể dục, trường trung học (ở Đức)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top