- Từ điển Hàn - Việt
깍듯이
Mục lục |
깍듯이 {politely } lễ phép, có lễ độ; lịch sự, lịch thiệp, tao nhã (văn...), (thuộc ngữ) có học thức
{courteously } lịch sự, nhã nhặn
{civilly } lịch sự, nhã nhặn
{respectfully } lễ phép; kính cẩn, bày tỏ sự kính trọng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
깍듯하다
{ mannerly } lễ phép, lịch sự; lễ đ, { polite } lễ phép, có lễ độ; lịch sự, lịch thiệp, tao nhã (văn...), { civil } (thuộc)... -
깍쟁이
(美口) { a tightwad } (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) anh chàng hà tiện, kẻ keo cú, { a niggard } người hà tiện, người keo kiệt,... -
깍지
깍지1 [꼬투리] { a pod } vỏ (quả đậu), kén (tằm), vỏ bọc trứng châu chấu, cái rọ (bắt lươn), bóc vỏ (quả đậu), (thực... -
깐
깐 [가늠] { calculation } sự tính, sự tính toán, kết quả tính toán, sự cân nhắc, sự đắn đo; sự tính toán hơn thiệt, sự... -
깐깐하다
깐깐하다 [끈질기다] { sticky } dính; sánh; bầy nhầy, nhớp nháp, khó tính, khó khăn (tính nết), hết sức khó chịu, rất đau... -
깐닥거리다
깐닥거리다 { budge } làm chuyển, làm nhúc nhích, làm động đậy, chuyển, nhúc nhích, động đậy, { tremble } sự run, run như... -
깐보다
{ weigh } (hàng hi) under weigh đang đi, dọc đường, cân, cầm, nhấc xem nặng nhẹ, cân nhấc, đắn đo, cân nặng, nặng, cân,... -
깐작깐작
깐작깐작 [끈적끈적하게] { stickily } dính; nhớt; bầy nhầy, nhớp nháp, (thgt) nồm (thời tiết nóng và ẩm một cách khó chịu,... -
깔개
깔개 an underlay(물건 밑에 까는) đặt bên dưới, đỡ, trụ, giấy lót (dưới chữ in cho chữ in nổi lên), { a carpet } tấm... -
깔깔거리다
{ guffaw } tiếng cười hô hố, tiếng cười ha hả, { cachinnate } cười rộ, cười vang, { cackle } tiếng gà cục tác, tiếng cười... -
깔깔하다
{ sandy } (sandy) người Ê,cốt, có cát, có nhiều cát, màu cát, hung hung (tóc); có tóc hung hung (người), 2 (성미가) { particular... -
깔끄럽다
{ coarse } kém, tồi tàn (đồ ăn...), to cánh, to sợi, không mịn, thô, thô lỗ, lỗ mãng, thô tục, tục tĩu, 2 [따끔거리다]... -
깔끔거리다
깔끔거리다 { prick } sự châm, sự chích, sự chọc; vết châm, vết chích, vết chọc, mũi nhọn, cái giùi, cái gai, sự đau nhói,... -
깔끔하다
{ smart } sự đau đớn, sự nhức nhối; nỗi đau khổ, đau đớn, nhức nhối, đau khổ, bị trừng phạt vì, chịu những hậu... -
깔딱
[뒤집히는 소리] { cracking } (kỹ thuật) crackinh, { crackling } (như) crackle, bị giòn (thịt lợn quay), { crack } (thông tục) cừ,... -
깔딱거리다
깔딱거리다1 (목이) { gulp } ngụm (chất lỏng), động tác nuốt, nuốt gọn, nuốt chửng, 2 (숨이) { pant } sự thở hổn hển;... -
깔때기
깔때기 { a funnel } cái phễu, ống khói (tàu thuỷ, xe lửa), phần dưới ống khói -
깔보다
{ despise } xem thường, coi khinh, khinh miệt, { disparage } làm mất uy tín, làm mất thể diện, làm mang tai mang tiếng, làm ô danh,... -
깔짝깔짝
깔짝깔짝 (얇고 빳빳한 물체가) { crackling } (như) crackle, bị giòn (thịt lợn quay) -
깔쭉깔쭉
{ coarse } kém, tồi tàn (đồ ăn...), to cánh, to sợi, không mịn, thô, thô lỗ, lỗ mãng, thô tục, tục tĩu, { sandy } (sandy) người...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.