- Từ điển Hàn - Việt
Xem thêm các từ khác
-
깔쭉깔쭉
{ coarse } kém, tồi tàn (đồ ăn...), to cánh, to sợi, không mịn, thô, thô lỗ, lỗ mãng, thô tục, tục tĩu, { sandy } (sandy) người... -
깔찌
{ a matting } chiếu thảm, nguyên liệu dệt chiếu; nguyên liệu dệt thảm, { a cushion } cái đệm, cái nệm, đường biên bàn bi... -
깔치
깔치 [여자 애인] (俗) { a gal } (thông tục) cô gái, (美俗) { a chick } gà con; chim con, trẻ nhỏ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng)... -
깜둥이
(口) { a nigger } màu nâu sẫm, màu sôcôla ((cũng) nigger brown), làm việc cực nhọc, { a darky } (thông tục) người da đen, (từ... -
깜박거리다
깜박거리다1 (별이) { twinkle } sự lấp lánh; ánh sáng lấp lánh, cái nháy mắt, bước lướt nhanh (của người nhảy múa), lấp... -
깜박깜박
{ faintly } yếu ớt, uể oải, nhút nhát, mờ nhạt, nhè nhẹ, { dimly } lờ mờ, mập mờ -
깜부기
▷ 깜부깃병 [-病] { smut } vết nhọ, nhọ nồi, lời nói tục tĩu; chuyện dâm ô, bệnh than (ở cây), bôi bẩn bằng nhọ nồi,... -
깜장
깜장 [검은 빛깔] { black } đen, mặc quần áo đen, da đen, tối; tối tăm, dơ bẩn, bẩn thỉu, đen tối, ảm đạm, buồn rầu,... -
깜찍이
깜찍이 { exceedingly } quá chừng, cực kỳ, { shrewdly } khôn ngoan, thông minh; sắc sảo, linh lợi, đau đớn, nhức nhối, buốt,... -
깜찍하다
{ precocious } sớm, sớm ra hoa, sớm kết quả (cây); sớm biết, sớm phát triển, sớm tinh khôn (người), { cunning } sự xảo quyệt,... -
깡그리
깡그리 { all } tất cả, hết thảy, toàn bộ, suốt trọn, mọi, tất cả, tất thảy, hết thảy, toàn thể, toàn bộ, (xem) above,... -
깡마르다
2 [야위다] { thin } mỏng, mảnh, gầy gò, mảnh dẻ, mảnh khảnh, loãng, thưa, thưa thớt, lơ thơ, nhỏ, nhỏ hẹp, yếu ớt, mong... -
깡통
깡통 (美) { a can } bình, bi đông, ca (đựng nước), vỏ đồ hộp, hộp đồ hộp, (từ mỹ,nghĩa mỹ) ghế đẩu, ghế ngồi... -
깡패
{ a rough } ráp, nhám, xù xì, gồ ghề, bờm xờm, lởm chởm, dữ dội, mạnh, hung dữ, bảo tố, động (biển); xấu (thời tiết),... -
깨
깨 『植』 [참깨] { sesame } cây vừng, hạt vừng, chìa khoá thần kỳ (cách để đạt tới một việc thường được coi như... -
깨갱깨갱
깨갱깨갱 [강아지의 소리] { whining } hay rên rỉ, hay than van; khóc nhai nhi, { yelp } tiếng kêu ăng ẳng (chó), kêu ăng ẳng, {... -
깨끗잖다
깨끗잖다1 [불결하다] { unclean } bẩn, bẩn thỉu, (tôn giáo) ô trọc, không tinh khiết, dâm ô, { dirty } bẩn thỉu, dơ bẩn,... -
깨나른하다
깨나른하다 { languid } uể oải, lừ đừ; yếu đuối, thiếu sinh động; chậm chạp, { weary } mệt, mệt mỏi, rã rời, mệt... -
깨물다
깨물다 { bite } sự cắn, sự ngoạm; miếng cắn; vết cắn, sự châm, sự đốt; nốt đốt (muỗi, ong...), miếng (thức ăn);... -
깨지다
깨지다1 [조각이 나다] { break } xe vực ngựa (tập cho ngựa kéo xe), xe ngựa không mui, sự gãy, sự kéo, sự đứt, sự ngắt,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.