- Từ điển Hàn - Việt
사교
{heresy } dị giáo
(기독교도·유대교도·이슬람교도가 본) {heathenism } tà giáo, sự không văn minh; sự dốt nát ((cũng) heathenry)
▷ 사교도 {a heretic } người theo dị giáo
{a pagan } người tà giáo; người theo đạo nhiều thần, người tối dạ, (thuộc) tà giáo, (thuộc) đạo nhiều thần
{a heathen } người ngoại đạo (đối với người theo đạo Do,thái, Cơ,ddốc hay đạo Hồi), người không văn minh; người dốt nát, ngoại đạo, không văn minh; dốt nát
{an infidel } (tôn giáo) không theo đạo, người không theo đạo, người không tin đạo Hồi, người không tin đạo Do,thái, (sử học) người theo đạo chống lại đạo Thiên chúa
{society } xã hội, lối sống xã hội, tầng lớp thượng lưu; tầng lớp quan sang chức trọng, sự giao du, sự giao thiệp, sự làm bạn, tình bạn bè, đoàn thể, hội
▷ 사교란 {a society column } mục báo của tầng lớp thượng lưu
(여성용) {an evening dress } áo dạ hội (đàn bà), lễ phục (đàn ông)
▷ 사교실 {a common room } phòng giáo viên ở một trường
(美) a sorority(여학생의) liên đoàn bà xờ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hội phụ nữ (trong trường đại học)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
사교성
사교성 [社交性] { sociability } tính dễ gần, tính dễ chan hoà, tính thích giao du, tính thích kết bạn, { sociality } tính xã hội,... -
사교적
사교적 [社交的] { social } có tính chất xã hội, có tính chất thành viên của một tập thể, sống thành xã hội, thuộc quan... -
사구
사구 [砂丘] 『地』 { a dune } cồn cát, đụn cát, { a down } xuống, xuống, bỏ xuống, lặn xuống, ngã xuống, nằm xuống; ở... -
사구체
-li> số nhiều là li, dặm trung quốc (bằng khoảng 0 5 kilomet) -
사귐
사귐 { acquaintance } sự biết, sự hiểu biết, sự quen, sự quen biết, ((thường) số nhiều) người quen, người quen sơ sơ,... -
사귐성
사귐성 [-性] { sociability } tính dễ gần, tính dễ chan hoà, tính thích giao du, tính thích kết bạn, { sociality } tính xã hội,... -
사그라지다
사그라지다 { go down } xuống, đi xuống, chìm (tàu thuỷ); lặn (mặt trời, mặt trăng...), trôi (thức ăn, thức uống...), được... -
사근사근하다
사근사근하다1 (성품이) { affable } lịch sự, nhã nhặn, hoà nhã; niềm nở, ân cần, { amiable } tử tế, tốt bụng, nhã nhặn,... -
사금파리
사금파리 { a potsherd } mảnh sành, { a crock } bình sành, lọ sành, mảnh sành (dùng để bịt thủng ở chậu hoa), ngựa già yếu,... -
사기
사기 [士氣] { morale } (quân sự) tính thần, chí khí, nhuệ khí, { annals } (sử học) biên niên, { a chronicle } sử biên niên; ký... -
사기그릇
사기 그릇 [沙器-] { porcelain } sứ, đồ sứ, (định ngữ) sứ, bằng sứ; (nghĩa bóng) mỏng manh, dễ vỡ -
사기업
사기업 [私企業] 『經』 (집합적) { private enterprise } xí nghiệp tư nhân -
사나이
사나이 [남자] { a male } trai, đực, trống, mạnh mẽ, trai tráng, con trai, đàn ông; con đực, con trống, { a man } người, con người,... -
사내아이
사내아이 { a boy } con trai, thiếu niên; con trai (con đẻ ra), học trò trai, học sinh nam, người đầy tớ trai,(thân mật) bạn... -
사내종
사내종 { a manservant } đầy tớ trai -
사냥
사냥 [수렵] { hunting } sự đi săn, sự lùng sục, sự tìm kiếm, sự lùng săn (lùng sục một vùng để săn), { a hunt } cuộc... -
사냥감
사냥감 [사냥의 대상이 되는 짐승·새] game(▶ 집합적으로 씀) trò chơi (như bóng đá, quần vợt, bài lá...), (thương nghiệp)... -
사냥개
사냥개 { a hound } chó săn, kẻ đê tiện đáng khinh, người theo vết giầy đi tìm (trong trò chơi chạy đuổi rắc giấy) ((xem)... -
사냥꾼
사냥꾼 [사냥하는 사람] (美) { a hunter } người đi săn, người đi lùng, người đi kiếm ((thường) trong từ ghép), ngựa săn,... -
사냥질
사냥질 { a hunt } cuộc đi săn; sự đi săn, cuộc lùng sục, cuộc tìm kiếm, đoàn người đi săn, khu vực săn bắn, săn bắn,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.