Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

사내아이

사내아이 {a boy } con trai, thiếu niên; con trai (con đẻ ra), học trò trai, học sinh nam, người đầy tớ trai,(thân mật) bạn thân, người vẫn giữ được tính hồn nhiên của tuổi thiếu niên, (the boy) (từ lóng) rượu sâm banh, (thông tục) bạn thân, bạn tri kỷ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ông chú, ông trùm, (quân sự), (từ lóng) pháo, đại bác, người lái máy bay



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 사내종

    사내종 { a manservant } đầy tớ trai
  • 사냥

    사냥 [수렵] { hunting } sự đi săn, sự lùng sục, sự tìm kiếm, sự lùng săn (lùng sục một vùng để săn), { a hunt } cuộc...
  • 사냥감

    사냥감 [사냥의 대상이 되는 짐승·새] game(▶ 집합적으로 씀) trò chơi (như bóng đá, quần vợt, bài lá...), (thương nghiệp)...
  • 사냥개

    사냥개 { a hound } chó săn, kẻ đê tiện đáng khinh, người theo vết giầy đi tìm (trong trò chơi chạy đuổi rắc giấy) ((xem)...
  • 사냥꾼

    사냥꾼 [사냥하는 사람] (美) { a hunter } người đi săn, người đi lùng, người đi kiếm ((thường) trong từ ghép), ngựa săn,...
  • 사냥질

    사냥질 { a hunt } cuộc đi săn; sự đi săn, cuộc lùng sục, cuộc tìm kiếm, đoàn người đi săn, khu vực săn bắn, săn bắn,...
  • 사냥터

    a (game) reserve khu vực cấm săn bắn, (英) a chase(개인 소유의) sự theo đuổi, sự đuổi theo, sự săn đuổi, the chase sự săn...
  • 사니

    [유사] { quicksand } cát lún, cát lầy, cát chảy
  • 사다리꼴

    사다리꼴 『數』 (美) { a trapezoid } (toán học) hình thang, có hình thang, có dạng thang
  • 사닥다리

    사닥다리 { a ladder } thang ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), từ bỏ những người bạn đã giúp mình nên địa vị; từ bỏ nghề...
  • 사단

    { the beginning } phần đầu; lúc bắt đầu, lúc khởi đầu, căn nguyên, nguyên do, (xem) battle, (tục ngữ) đầu xuôi đuôi lọt,...
  • 사담

    { a whispering } tiếng nói thầm, tiếng thì thầm; tiếng xì xào, tiếng xào xạc, tiếng đồn bậy; lời xì xào bậy bạ
  • 사당

    { a faction } bè phái, bè cánh, óc bè phái, tư tưởng bè phái, (음모의) { a cabal } âm mưu, bè đảng, phe đảng (chính trị), âm...
  • 사대부

    { a dignitary } người quyền cao, chức trọng, chức sắc (nhà thờ); trùm họ (họ đạo)
  • 사대주의

    { flunkeyism } thân phận người hầu, thân phận tôi đòi, cung cách xu nịnh bợ đỡ, { toadyism } thói bợ đỡ, thói xu nịnh, ▷...
  • 사도

    { vice } thói xấu, nết xấu, thói hư tật xấu, sự truỵ lạc, sự đồi bại, chứng, tật (ngựa), thiếu sót, tật, (thông tục)...
  • 사들이다

    { purchase } sự mua, sự tậu được; vật mua được, vật tậu được, thu hoạch hằng năm, hoa lợi hằng năm, lợi tức hằng...
  • 사디스트

    사디스트 { a sadist } người ác dâm, người thích thú những trò tàn ác
  • 사디즘

    사디즘 { sadism } tính ác dâm, tính thích thú những trò tàn ác
  • 사또

    사또 { a lord } chủ đề, chúa tể, vua, vua (tư bản độc quyền nắm một ngành công nghiệp nào), chúa, thiên chúa, ngài, chúa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top