- Từ điển Hàn - Việt
사서함
{O } o, hình O, hình tròn, (như) oh (sau o không có dấu phẩy; sau oh có dấu phẩy)
{B } b, (âm nhạc) xi, người thứ hai; vật thứ hai (trong giả thuyết), (âm nhạc) xi giáng,(đùa cợt) con rệp, không biết gì cả, dốt đặc cán mai
/ POB) vt của Post Office Box (number) (hòm thư bưu điện (số))
{P } vật hình P, hây cư xử nói năng đứng đắn, hây xử sự đứng đắn
{O } o, hình O, hình tròn, (như) oh (sau o không có dấu phẩy; sau oh có dấu phẩy)
{P } vật hình P, hây cư xử nói năng đứng đắn, hây xử sự đứng đắn
{O } o, hình O, hình tròn, (như) oh (sau o không có dấu phẩy; sau oh có dấu phẩy)
{O } o, hình O, hình tròn, (như) oh (sau o không có dấu phẩy; sau oh có dấu phẩy)
{B } b, (âm nhạc) xi, người thứ hai; vật thứ hai (trong giả thuyết), (âm nhạc) xi giáng,(đùa cợt) con rệp, không biết gì cả, dốt đặc cán mai
{No } không, lời từ chối, lời nói "không" ; không, phiếu chống; người bỏ phiếu chống
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
사선
사선 [死線] [감옥·포로 수용소 주위에 친 한계선] { a deadline } đường giới hạn không được vượt qua, hạn cuối cùng... -
사세
사세 [事勢] { the situation } vị trí, địa thế, tình thế, tình cảnh, hoàn cảnh, trạng thái, chỗ làm, việc làm, điểm nút... -
사소
사소 [些少] { a trifle } vật nhỏ mọn; chuyện vặt, món tiền nhỏ, bánh xốp kem, (dùng làm phó từ) hơi, một tí, một chút,... -
사수
사수 [射手] { a marksman } người bắn súng giỏi, nhà thiện xạ, { a shooter } người bắn súng, người đi săn, quả bóng (crickê)... -
사순절
사순절 [四旬節] (기독교의) { lent } lent mùa chay, tuần chay (vào tháng ba), ㆍ 사순절의 { lenten } (thuộc) tuần chay; dùng trong... -
사술
사술 [邪術] { black magic } trò phù phép, trò ma thuật, { the black art } giống như black magic, { sorcery } phép phù thuỷ, yêu thuật,... -
사슴
사슴 { a deer } (단수·복수 동형) (động vật học) hươu, nai, những vật nhỏ bé lắt nhắt, a stag(수컷) hươu đực, nai đực,... -
사시
사시 [史詩] { an epic } 'epoupi:/, thiên anh hùng ca, thiên sử thi/'epikəl/, có tính chất anh hùng ca, có tính chất sử thi, có thể... -
사시나무
사시나무 『植』 { an aspen } (thực vật học) cây dương lá rung, (thuộc) cây dương lá rung, rung, rung rinh, run như cầy sấy,... -
사신
{ death } sự chết; cái chết, sự tiêu tan, sự tan vỡ, sự kết liễu, sự chấm dứt, (thông tục) thạo bắn (thú, chim...); thạo,... -
사실
{ a sanctum } chốn linh thiêng, chính điện, phòng riêng, phòng làm việc (không ai xâm phạm được), (프) a boudoir(여성의) buồng... -
사실상
사실상 [事實上] { actually } thực sự, quả thật, đúng, quả là, hiện tại, hiện thời, hiện nay, ngay cả đến và hơn thế,... -
사실적
사실적 [寫實的] { realistic } (văn học) hiện thực, (triết học) theo thuyết duy thực, có óc thực tế, { objective } khách quan,... -
사실주의
사실주의 [寫實主義] { realism } chủ nghĩa hiện thực, (triết học) thuyết duy thực, { literalism } sự giải thích theo nghĩa... -
사심
사심 [私心] { selfishness } tính ích kỷ -
사십
사십 [四十] { forty } bốn mươi, (xem) wink, số bốn mươi, (số nhiều) (the forties) những năm bốn mươi (từ 40 đến 49 của... -
사안
사안 [事案] { a case } trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế, (y học) trường hợp, ca, vụ; việc kiện, việc thưa kiện,... -
사암
사암 [砂岩] 『鑛』 { sandstone } đá cát kết, sa thạch -
사양하다
làm khách ,khách sáo
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.