Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

사통

Mục lục

intimacy(완곡하게) sự quen thân, sự thân mật, sự mật thiết, sự thân tình, sự quen thuộc, sự chung chăn chung gối; sự ăn nằm với (ai); sự gian dâm, sự thông dâm, sự riêng biệt, sự riêng tư


fornication(미혼자와의) sự gian dâm, sự thông dâm (với gái chưa chồng)


adultery(기혼자와의) tội ngoại tình, tội thông dâm


▷ 사통자 an adulterer(남자) người đàn ông ngoại tình, người đàn ông thông dâm


an adulteress(여자) người đàn bà ngoại tình, người đàn bà thông dâm


{a fornicator } người gian dâm, người thông dâm (với gái chưa chồng)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 사퇴

    사퇴 [辭退]1 [사절하여 물리침] { declining } xuống dốc, tàn tạ
  • 사투리

    { a dialect } tiếng địa phương, phương ngôn, { a patois } thổ ngữ địa phương, { a provincialism } tác phong tỉnh lẻ (lề thói,...
  • 사파리

    사파리 { a safari } cuộc đi săn (ở châu phi), đoàn người đi săn; đoàn người (đi qua sa mạc)
  • 사파이어

    사파이어 『鑛』 { a sapphire } ngọc xafia, màu xafia, mùa trong xanh, trong xanh như ngọc xafia, [사파이어빛] { sapphire } ngọc xafia,...
  • 사팔뜨기

    { a squinter } người mắt lác
  • 사포

    { sandpaper } giấy ráp, giấy nhám, đánh giấy ráp, đánh giấy nhám
  • 사표

    사표 [師表] { a model } kiểu, mẫu, mô hình, (nghĩa bóng) người làm gương, người gương mẫu, (thông tục) người giống hệt;...
  • 사풍

    사풍 [砂風] { a sandstorm } bão cát
  • 사프란

    사프란 『植』 { a saffron } (thực vật học) cây nghệ tây, (thực vật học) đầu nhuỵ hoa nghệ tây (dùng để nhuộm và tăng...
  • 사필귀정

    사필귀정 [事必歸正] [당연한 결과] { a corollary } (toán học) hệ luận, kết quả tất yếu
  • 사하중

    사하중 [死荷重] 『機』 { dead load } khối lượng tích động, trọng lượng bản thân, tải trọng không đổi
  • 사학

    사학 [史學] [역사학] { history } sử, sử học, lịch sử, lịch sử (một vật, một người), kịch lịch sử, ▷ 사학자 { a...
  • 사항

    { data } số nhiều của datum, ((thường) dùng như số ít) số liệu, dữ kiện; tài liệu, cứ liệu (cung cấp những điều cần...
  • 사행

    사행 [射倖] { speculation } sự suy xét, sự nghiên cứu, sự suy đoán, sự ức đoán, sự đầu cơ tích trữ, (đánh bài) trò chơi...
  • 사향

    { nostalgia } nỗi nhớ nhà, lòng nhớ quê hương, nỗi luyến tiếc quá kh, { homesickness } nỗi nhớ nhà, lòng nhớ quê hương, 사향...
  • 사혈

    사혈 [瀉血] { phlebotomy } (y học) sự trích máu tĩnh mạch; sự mở tĩnh mạch, { venesection } sự trích máu tĩnh mạch; sự mở...
  • 사환

    사환 [使喚] { an attendant } tham dự, có mặt, đi theo, kèm theo, (attendant on, upon) chăm sóc, phục vụ, phục dịch; theo hầu, người...
  • 사회과학

    사회 과학 [社會科學] { social science } khoa học xã hội (nhóm những vấn đề có liên quan đến những con người trong xã hội...
  • 사회보장

    사회 보장 [社會保障] { social security } phúc lợi xã hội (tiền của nhà nước trả cho người thất nghiệp, người đau ốm...
  • 사회복지

    사회 복지 [社會福祉] { social welfare } (econ) phúc lợi xã hội.+ phúc lợi xã hội hoặc cộng đồng nói chung. nói chung phúc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top