Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

사투리

{a dialect } tiếng địa phương, phương ngôn


{a patois } thổ ngữ địa phương


{a provincialism } tác phong tỉnh lẻ (lề thói, cách sống, nếp nghĩ), từ ngữ riêng của một tỉnh, từ ngữ địa phương, chủ nghĩa địa phương tỉnh lẻ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 사파리

    사파리 { a safari } cuộc đi săn (ở châu phi), đoàn người đi săn; đoàn người (đi qua sa mạc)
  • 사파이어

    사파이어 『鑛』 { a sapphire } ngọc xafia, màu xafia, mùa trong xanh, trong xanh như ngọc xafia, [사파이어빛] { sapphire } ngọc xafia,...
  • 사팔뜨기

    { a squinter } người mắt lác
  • 사포

    { sandpaper } giấy ráp, giấy nhám, đánh giấy ráp, đánh giấy nhám
  • 사표

    사표 [師表] { a model } kiểu, mẫu, mô hình, (nghĩa bóng) người làm gương, người gương mẫu, (thông tục) người giống hệt;...
  • 사풍

    사풍 [砂風] { a sandstorm } bão cát
  • 사프란

    사프란 『植』 { a saffron } (thực vật học) cây nghệ tây, (thực vật học) đầu nhuỵ hoa nghệ tây (dùng để nhuộm và tăng...
  • 사필귀정

    사필귀정 [事必歸正] [당연한 결과] { a corollary } (toán học) hệ luận, kết quả tất yếu
  • 사하중

    사하중 [死荷重] 『機』 { dead load } khối lượng tích động, trọng lượng bản thân, tải trọng không đổi
  • 사학

    사학 [史學] [역사학] { history } sử, sử học, lịch sử, lịch sử (một vật, một người), kịch lịch sử, ▷ 사학자 { a...
  • 사항

    { data } số nhiều của datum, ((thường) dùng như số ít) số liệu, dữ kiện; tài liệu, cứ liệu (cung cấp những điều cần...
  • 사행

    사행 [射倖] { speculation } sự suy xét, sự nghiên cứu, sự suy đoán, sự ức đoán, sự đầu cơ tích trữ, (đánh bài) trò chơi...
  • 사향

    { nostalgia } nỗi nhớ nhà, lòng nhớ quê hương, nỗi luyến tiếc quá kh, { homesickness } nỗi nhớ nhà, lòng nhớ quê hương, 사향...
  • 사혈

    사혈 [瀉血] { phlebotomy } (y học) sự trích máu tĩnh mạch; sự mở tĩnh mạch, { venesection } sự trích máu tĩnh mạch; sự mở...
  • 사환

    사환 [使喚] { an attendant } tham dự, có mặt, đi theo, kèm theo, (attendant on, upon) chăm sóc, phục vụ, phục dịch; theo hầu, người...
  • 사회과학

    사회 과학 [社會科學] { social science } khoa học xã hội (nhóm những vấn đề có liên quan đến những con người trong xã hội...
  • 사회보장

    사회 보장 [社會保障] { social security } phúc lợi xã hội (tiền của nhà nước trả cho người thất nghiệp, người đau ốm...
  • 사회복지

    사회 복지 [社會福祉] { social welfare } (econ) phúc lợi xã hội.+ phúc lợi xã hội hoặc cộng đồng nói chung. nói chung phúc...
  • 사회사업

    ▷ 사회 사업가 { a social worker } người làm việc trong các tổ chức dịch vụ xã hội
  • 사회자

    { c } c, 100 (chữ số la mã), (từ mỹ,nghĩa mỹ) trăm đô la, (âm nhạc) đô, (toán học) số lượng thứ ba đã biết, (từ mỹ,nghĩa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top