Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

사회사업

▷ 사회 사업가 {a social worker } người làm việc trong các tổ chức dịch vụ xã hội



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 사회자

    { c } c, 100 (chữ số la mã), (từ mỹ,nghĩa mỹ) trăm đô la, (âm nhạc) đô, (toán học) số lượng thứ ba đã biết, (từ mỹ,nghĩa...
  • 사회적

    사회적 [社會的] { social } có tính chất xã hội, có tính chất thành viên của một tập thể, sống thành xã hội, thuộc quan...
  • 사회주의

    사회주의 [社會主義] { socialism } chủ nghĩa xã hội, ▷ 사회주의자 { a socialist } xã hội chủ nghĩa, người theo chủ nghĩa...
  • 사회학

    사회학 [社會學] { sociology } xã hội học, { social science } khoa học xã hội (nhóm những vấn đề có liên quan đến những con...
  • 사회화

    사회화 [社會化] { socialization } sự xã hội hoá
  • 삭감

    삭감 [削減] { a cut } sự cắt, sự đốn, sự chặt, sự thái; nhát chém, nhát thái, vết đứt, vết xẻ, vết mổ, sự giảm,...
  • 삭과

    삭과 [果] 『植』 { a capsule } (thực vật học) quả nang, (giải phẫu) bao vỏ, (dược học) bao con nhộng, bao thiếc bịt nút...
  • 삭구

    삭구 [索具] { rigging } sự lắp ráp/lắp đặt thiết bị/chằng buộc, sự truyền lực bằng đòn bẩy
  • 삭막

    [황량하다] { dreary } tồi tàn, ảm đạm, buồn thảm, thê lương, { bleak } trống trải; lạnh lẽo, hoang vắng; ảm đạm, dãi...
  • 삭발

    삭발 [削髮] { haircutting } xem haircut chỉ sự, (a) tonsure (tôn giáo) sự cạo đầu, lễ cạo đầu, phần đầu cọc trọc (của...
  • 삭이다

    2 [가라앉히다] { mitigate } giảm nhẹ, làm dịu bớt, làm cho đỡ, { alleviate } làm nhẹ bớt, làm giảm bớt, làm đỡ, làm dịu,...
  • 삭제

    삭제 [削除] [깎아[지워] 없앰] { deletion } sự gạch đi, sự xoá đi, sự bỏ đi, { elimination } sự loại ra, sự loại trừ,...
  • 삭조

    삭조 [索條] { a cable } dây cáp, cáp xuyên đại dương, (như) cablegram, (hàng hải) dây neo, (hàng hải) tầm (1 qoành 0 hải lý...
  • 삭풍

    (詩) { boreas } (thơ ca) thần gió bấc, gió bấc
  • { pay } trả (tiền lương...); nộp, thanh toán, (nghĩa bóng) trả công, thưởng, đền đáp lại, dành cho; đến (thăm...); ngỏ (lời...
  • 삯일

    (작업량에 따라 삯을 주는) { piecework } (econ) việc làm khoán.+ một hệ thống thanh toán trong đó cá nhân được thanh toán...
  • 산 [山]1 [산악] { a mountain } núi, (nghĩa bóng) núi, đống to, (xem) molehill, đầu voi đuôi chuột, { a mount } núi ((thường) đặt...
  • 산간

    [산협] { a ravine } khe núi, hẽm núi (thường có suối)
  • 산개

    { deployment } (quân sự) sự dàn quân, sự triển khai, { extension } sự duỗi thẳng ra; sự đưa ra, sự kéo dài ra, sự gia hạn;...
  • 산고

    { travail } (y học) sự đau đẻ, công việc khó nhọc, công việc vất vả, (y học) đau đẻ, làm việc khó nhọc, làm việc vất...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top