Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

삭풍

(詩) {Boreas } (thơ ca) thần gió bấc, gió bấc



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • { pay } trả (tiền lương...); nộp, thanh toán, (nghĩa bóng) trả công, thưởng, đền đáp lại, dành cho; đến (thăm...); ngỏ (lời...
  • 삯일

    (작업량에 따라 삯을 주는) { piecework } (econ) việc làm khoán.+ một hệ thống thanh toán trong đó cá nhân được thanh toán...
  • 산 [山]1 [산악] { a mountain } núi, (nghĩa bóng) núi, đống to, (xem) molehill, đầu voi đuôi chuột, { a mount } núi ((thường) đặt...
  • 산간

    [산협] { a ravine } khe núi, hẽm núi (thường có suối)
  • 산개

    { deployment } (quân sự) sự dàn quân, sự triển khai, { extension } sự duỗi thẳng ra; sự đưa ra, sự kéo dài ra, sự gia hạn;...
  • 산고

    { travail } (y học) sự đau đẻ, công việc khó nhọc, công việc vất vả, (y học) đau đẻ, làm việc khó nhọc, làm việc vất...
  • 산골짜기

    { a ravine } khe núi, hẽm núi (thường có suối), { a gorge } những cái đã ăn vào bụng, hẽm núi, đèo, cửa hẹp vào pháo đài,...
  • 산과

    산과 [産科] (학문) { obstetrics } (y học) khoa sản, ▷ 산과 병원 { a maternity hospital } nhà hộ sinh, ▷ 산과 의사 { an obstetrician...
  • 산기

    { travail } (y học) sự đau đẻ, công việc khó nhọc, công việc vất vả, (y học) đau đẻ, làm việc khó nhọc, làm việc vất...
  • 산꼭대기

    { a peak } lưỡi trai (của mũ), đỉnh, chỏm chóp (núi); đầu nhọn (của râu, ngạnh), đỉnh cao nhất, tột đỉnh, cao điểm,...
  • 산누에

    { a tussah } (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) tussore
  • 산더미

    산더미 [山-] { a heap } đống, (thông tục) rất nhiều, (số nhiều dùng như phó từ) nhiều, lắm, điếng người, sửng sốt,...
  • 산도

    산도 [酸度] 『化』 { acidity } tính axit; độ axit, vị chua, ▷ 산도계 { an acidimeter } cái đo axit
  • 산독증

    산독증 [酸毒症] 『醫』 { acidosis } sự nhiễm axit
  • 산동

    산동 [散瞳] 『醫』 { mydriasis } (y học) tật giân đồng tử
  • 산드러지다

    산드러지다 { vivacious } hoạt bát, nhanh nhảu, (thực vật học) sống dai, { lively } sống, sinh động, giống như thật, vui vẻ;...
  • 산들거리다

    { sigh } tiếng thở dài, thở dài, ước ao, khát khao, rì rào
  • 산들산들

    산들산들 [바람이 잇달아 부드럽게 부는 모양] { gently } nhẹ nhàng, êm ái, dịu dàng, chầm chậm, { softly } một cách dịu...
  • 산뜻하다

    산뜻하다1 [깨끗하다] { clean } sạch, sạch sẽ, (nghĩa bóng) trong sạch không tội lỗi, không lỗi, dễ đọc (bản in), thẳng,...
  • 산란

    (어패류의) { spawning } sự đẻ trứng (tôm, cá); thời gian đẻ trứng, (어패류 등이) { spawn } trứng (cá, ếch, sò, tôm...),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top