Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

살이

-살이 {living } cuộc sống sinh hoạt, cách sinh nhai, sinh kế, người sống, (tôn giáo) môn nhập khoản, hoa lợi, sự ăn uống sang trong xa hoa, sống, đang sống, đang tồn tại; sinh động, giống lắm, giống như hệt, đang cháy, đang chảy (than, củi, nước), tình trạng sống dở chết dở


{life } sự sống, đời sống, sinh mệnh, tính mệnh, đời, người đời, cuộc sống, sự sinh sống, sự sinh tồn, cách sống, đời sống, cách sinh hoạt, sinh khí, sinh lực, sự hoạt động, tiểu sử, thân thế, tuổi thọ, thời gian tồn tại, nhân sinh, vật sống; biểu hiện của sự sống, (xem) large, thoát được an toàn, để thoát chết, dù chết, làm cho hồi tỉnh, hồi tỉnh, hồi sinh, chưa bao giờ vui thích thoải mái như thế, xã hội thượng lưu, xã hội tầng lớp trên, lúc sinh thời, lúc tuổi thanh xuân, (xem) see, (xem) single, giết ai, tự tử, tự sát, tự vẫn, truyền thần, như thật



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 살인죄

    살인죄 [殺人罪] { homicide } kẻ giết người, hành động giết người; tội giết người, (모살) { murder } tội giết người,...
  • 살점

    { a chop } (như) chap, ỉu xìu, chán nản, thất vọng, vật bổ ra, miếng chặt ra, nhát chặt, nhát bổ (búa chày), (thể dục,thể...
  • 살쩍

    (美) { sideburns } tóc mai dài
  • 살찌다

    { fatten } nuôi béo, vỗ béo (để giết thịt), làm cho (đất) màu mỡ, béo ra
  • 살충

    { vermifuge } (y học) thuốc giun
  • 살충제

    살충제 [殺蟲劑] { an insecticide } thuốc trừ sâu, { a vermicide } thuốc trừ sâu, { a pesticide } thuốc trừ vật hại (sâu chuột...
  • 살치다

    { cancel } sự xoá bỏ, sự huỷ bỏ, sự bãi bỏ, lệnh ngược lại, phản lệnh, (ngành in) tờ in hỏng bỏ đi, (số nhiều) kim...
  • 살쾡이

    살쾡이 { a wildcat } liều, liều lĩnh, ▷ 살쾡이자리 『天』 { lynx } (động vật học) mèo rừng linh, linh miêu
  • 살펴보다

    { examine } khám xét, xem xét, thẩm tra, khảo sát, nghiên cứu, hỏi thi, sát hạch (một thí sinh), (pháp lý) thẩm vấn, ((thường)...
  • 살포

    (분무기 등으로) { spray } cành nhỏ (có hoa), cành thoa, bụi nước (ở sóng tung lên, hoặc ở bình bơm phun ra...), chất bơm,...
  • 살포시

    살포시 { softly } một cách dịu dàng, một cách êm ái, { gently } nhẹ nhàng, êm ái, dịu dàng, chầm chậm, { quietly } yên lặng,...
  • 살품

    { the bosom } ngực, ngực áo; (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngực áo sơ mi, giữa lòng, lòng, tâm hồn, trái tim, tâm tư, thâm tâm, mặt (sông,...
  • 살풍경

    { bleak } trống trải; lạnh lẽo, hoang vắng; ảm đạm, dãi gió, (động vật học) cá mương Âu, { dreary } tồi tàn, ảm đạm,...
  • 삶 { living } cuộc sống sinh hoạt, cách sinh nhai, sinh kế, người sống, (tôn giáo) môn nhập khoản, hoa lợi, sự ăn uống sang...
  • 삼1 『植』 { flax } (thực vật học) cây lanh, sợi lanh, vải lanh, (xem) quench, ramie(모시풀) (thực vật học) cây gai, gai, jute(황마)...
  • 삼가

    삼가 { respectfully } lễ phép; kính cẩn, bày tỏ sự kính trọng, { reverently } tôn kính, cung kính, { humbly } nhún nhường, khiêm...
  • 삼각

    { a cravat } cái ca vát, (요트의) { a burgee } (hàng hải) cờ đuôi nheo (của thuyền đua...), a pennon(창의) cờ hiệu, cờ đoàn,...
  • 삼각가

    삼각가 [三脚架] { a tripod } giá ba chân, kiền ba chân, bàn ba chân, ghế ba chân
  • 삼각법

    삼각법 [三角法] 『數』 { trigonometry } lượng giác học, { triangulation } phép đạc tam giác
  • 삼각측량

    삼각 측량 [三角測量] { triangulation } phép đạc tam giác
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top