Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

삼경

삼경 [三更] {midnight } nửa đêm, mười hai giờ đêm



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 삼극

    ▷ 삼극(진공)관 { a triode } (vật lý) triôt, ống ba cực
  • 삼년

    (美) { a junior } trẻ tuổi hơn; em, con (ghi sau tên họ người), ít tuổi hơn; ít thâm niên hơn; ở cấp dưới, người ít tuổi...
  • 삼단

    { triple jump } (the triple jump) (thể) môn nhảy ba bước (càng xa về trước càng tốt)
  • 삼단논법

    삼단 논법 [三段論法] 『論』 { a syllogism } luận ba đoạn, sự suy luận, sự suy diễn; phương pháp suy luận, lý luận khôn...
  • 삼대

    { the third } thứ ba, một phần ba, người thứ ba; vật thứ ba; ngày mồng ba, (âm nhạc) quãng ba; âm ba, (toán học); (thiên văn...
  • 삼도내

    삼도내 [三途-] 『그神』 { the styx } (thần thoại,thần học) sông mê, ㆍ 삼도내의 { stygian } (thần thoại,thần học) (thuộc)...
  • 삼두정치

    삼두 정치 [三頭政治] { triumvirate } chuyên chính tay ba, (sử học) chức tam hùng; chế độ tam hùng, { triarchy } chính phủ ba...
  • 삼라만상

    { the universe } vũ trụ, vạn vật; thế giới, thiên hạ, thế gian, (文) { nature } tự nhiên, thiên nhiên, tạo hoá, trạng thái...
  • 삼루타

    { a triple } có ba cái, gồm ba phần, ba lần, gấp ba, gấp ba, nhân ba, tăng lên ba lần
  • 삼륜차

    (유아용) { a velocipede } xe đạp ẩy chân, (từ mỹ,nghĩa mỹ) xe đạp ba bánh (của trẻ con)
  • 삼림

    삼림 [森林] { a wood } gỗ, củi, ((thường) số nhiều) rừng, thùng gỗ (đựng rượu), (âm nhạc) (the wood) kèn sáo bằng gỗ,...
  • 삼매

    삼매 [三昧] { absorption } sự hút, sự hút thu, sự say mê, miệt mài, sự mê mải, { ecstasy } trạng thái mê ly, (y học) trạng...
  • 삼목

    { a cryptomeria } (thực vật) cây thông liễu
  • 삼문

    { a scribbler } người viết bôi bác, người viết vội vã, người viết chữ nguệch ngoạc, nhà văn xoàng; nhà văn tồi, thợ...
  • 삼바

    삼바 『樂』 (a) samba điệu nhảy xamba, điệu nhảy xamba
  • 삼발이

    삼발이 { a trivet } giá ba chân, cái kiền (bếp), hoàn toàn đúng; vững như kiềng ba chân, khoẻ mạnh, trong tình trạng tốt,...
  • 삼배체

    삼배체 [三倍體] 『生』 { a triploid } (sinh vật học) tam bội, (sinh vật học) thể tam bội
  • 삼베

    { flax } (thực vật học) cây lanh, sợi lanh, vải lanh, (xem) quench, { linen } vải lanh, đồ vải lanh (khăn bàn, áo trong, khăn ăn,...
  • 삼복

    { midsummer } giữa mùa hè, hạ chí
  • 삼부

    ▷ 삼부곡 『樂』 { a trilogy } bộ ba bản bi kịch (cổ hy lạp), tác phẩm bộ ba, ▷ 삼부작 { a trilogy } bộ ba bản bi kịch...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top