Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

서비스

서비스1 [봉사] {service } (thực vật học) cây thanh lương trà ((cũng) service,tree), sự phục vụ, sự hầu hạ, ban, vụ, sở, cục, ngành phục vụ, sự giúp đỡ, sự có ích, sự giúp ích, sự chỉ dẫn bảo quản, sự giúp đỡ bảo quản, chỗ làm, việc làm, chức vụ, tàu xe phục vụ trên một tuyến đường, bộ (ấm chén), (tôn giáo) sự tế lễ; buổi lễ, (thể dục,thể thao) sự giao bóng; lượt giao bóng; cú giao bóng; cách giao bóng, (pháp lý) sự tống đạt, sự gửi (trát đòi), (xem) see, bảo quản và sửa chữa (xe ô tô), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phục vụ
ㆍ 서비스가 좋다[나쁘다] They give good[poor] service </LI>ㆍ 그 식당은 서비스가 좋다[나쁘다] The service at that restaurant is good[bad]</UL></LI></UL> / You get good[poor] service at that restaurantㆍ 그 가게는 서비스가 만점이다 {The service there is perfect}ㆍ 이건 서비스입니다(상점에서 경품을 얹어 주며) {This is a little something extra} / I'll throw this in for free / (값을 깎아 주며) I'll give it to you cheap / (여관 등에서) {We charge nothing for this} / {This is free of charge}2 {}=서브▷ 서비스 라인 {the service line}▷ 서비스료 {a service charge} (요정 등의) {the cover charge}ㆍ 1할의 서비스료 a ten-percent service chargeㆍ 서비스료로 요금의 10퍼센트를 가산합니다 We add a ten-percent service charge to the billㆍ 서비스료 포함 (호텔 등에서) {Service charge included}▷ 서비스 스테이션 [주유소] {a service station} nơi bảo quản sửa chữa ô tô, nơi rửa (thay dầu, bôi mỡ) ô tô, nơi bán đồ phụ tùng (về điện...) (美) an oil[a filling / a gas] station▷ 서비스 코트 『정구』 {the service court } (C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net
▷ 서비스 스테이션 [주유소] {a service station } nơi bảo quản sửa chữa ô tô, nơi rửa (thay dầu, bôi mỡ) ô tô, nơi bán đồ phụ tùng (về điện...)


ㆍ 서비스가 좋다[나쁘다] They give good[poor] service </LI>ㆍ 그 식당은 서비스가 좋다[나쁘다] The service at that restaurant is good[bad]</UL></LI></UL> / You get good[poor] service at that restaurantㆍ 그 가게는 서비스가 만점이다 {The service there is perfect}ㆍ 이건 서비스입니다(상점에서 경품을 얹어 주며) {This is a little something extra} / I'll throw this in for free / (값을 깎아 주며) I'll give it to you cheap / (여관 등에서) {We charge nothing for this} / {This is free of charge}2 {}=서브▷ 서비스 라인 {the service line}▷ 서비스료 {a service charge} (요정 등의) {the cover charge}ㆍ 1할의 서비스료 a ten-percent service chargeㆍ 서비스료로 요금의 10퍼센트를 가산합니다 We add a ten-percent service charge to the billㆍ 서비스료 포함 (호텔 등에서) {Service charge included}▷ 서비스 스테이션 [주유소] {a service station} nơi bảo quản sửa chữa ô tô, nơi rửa (thay dầu, bôi mỡ) ô tô, nơi bán đồ phụ tùng (về điện...) (美) an oil[a filling / a gas] station▷ 서비스 코트 『정구』 {the service court } (C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net


▷ 서비스 스테이션 [주유소] {a service station } nơi bảo quản sửa chữa ô tô, nơi rửa (thay dầu, bôi mỡ) ô tô, nơi bán đồ phụ tùng (về điện...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 서사시

    (집합적) { epos } thiên anh hùng ca cổ (truyền hình), thiên anh hùng ca, thiên sử thi
  • 서속

    서속 [黍粟] { millet } (thực vật học) cây kê, hạt kê
  • 서술

    서술 [敍述] { description } sự tả, sự diễn tả, sự mô tả, sự miêu tả, diện mạo, tướng mạo, hình dạng, sự vạch, sự...
  • 서스펜션

    서스펜션 『化』 { suspension } sự treo, sự đình chỉ, sự ngưng lại; sự đình chỉ công tác; sự đình bản (một tờ báo...),...
  • 서스펜스

    서스펜스 { suspense } tình trạng chờ đợi, tình trạng hồi hộp, tình trạng chưa quyết định, (pháp lý) sự tạm hoãn, sự...
  • 서슴다

    서슴다 { hesitate } do dự, ngập ngừng, lưỡng lự, không nhất quyết, { scruple } sự đắn đo, sự ngại ngùng; tính quá thận...
  • 서슴서슴

    { hesitatingly } do dự, ngập ngừng, lưỡng lự, không nhất quyết, { falteringly } ấp úng, ngập ngừng, { irresolutely } do dự, phân...
  • 서슴없다

    서슴없다 { unhesitating } không lưỡng lự, không do dự; quả quyết, nhất định
  • 서식

    서식 [棲息] { inhabitation } sự ở, sự cư trú, nơi ở, nơi cư trú, ▷ 서식지 { a habitat } môi trường sống, nơi sống (của...
  • 서약

    서약 [誓約] an oath(▶ 성서 등에 걸고 하는 선서) lời thề, lời tuyên thệ, lời nguyền rủa, { a vow } lời thề, lời nguyền,...
  • 서약서

    { a covenant } hiệp ước, hiệp định, thoả ước; điều khoản (của bản hiệp ước...), (pháp lý) hợp đồng giao kèo, ký hiệp...
  • 서양

    서양 [西洋] { the west } hướng tây, phưng tây, phía tây, miền tây, (the west) phưng tây, các nước phưng tây; miền tây nước...
  • 서양화

    서양화 [西洋化] { westernization } sự tây phương hoá, sự Âu hoá (nhất là về cách sống, tư duy, thể chế của một nước,...
  • 서언

    서언 [序言·緖言] { a preface } lời tựa, lời nói đầu (sách); lời mở đầu (bài nói), đề tựa, viết lời nói đầu (một...
  • 서열

    서열 [序列] { rank } hàng, dãy, hàng ngũ, đội ngũ, hạng, loại, địa vị xã hội; địa vị cao sang; tầng lớp, cấp, bậc,...
  • 서예

    서예 [書藝] { calligraphy } thuật viết chữ đẹp, chữ viết đẹp, lối viết, kiểu viết, { penmanship } thuật viết, cách viết,...
  • 서울

    서울1 [수도] { a capital } thủ đô, thủ phủ, chữ viết hoa, tiền vốn, tư bản, (kiến trúc) đầu cột, kiếm lợi ở, kiếm...
  • 서원

    { an auditorium } phòng thính giả, giảng đường, { an official } (thuộc) chính quyền; (thuộc) văn phòng, chính thức, trịnh trọng,...
  • 서유럽

    { the west } hướng tây, phưng tây, phía tây, miền tây, (the west) phưng tây, các nước phưng tây; miền tây nước mỹ; miền tây...
  • 서자

    { a bastard } hoang (đẻ hoang), giả mạo, pha tạp, lai; lai căng (ngôn ngữ), loại xấu, con hoang, vật pha tạp, vật lai, đường...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top