Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

서속

서속 [黍粟] {millet } (thực vật học) cây kê, hạt kê



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 서술

    서술 [敍述] { description } sự tả, sự diễn tả, sự mô tả, sự miêu tả, diện mạo, tướng mạo, hình dạng, sự vạch, sự...
  • 서스펜션

    서스펜션 『化』 { suspension } sự treo, sự đình chỉ, sự ngưng lại; sự đình chỉ công tác; sự đình bản (một tờ báo...),...
  • 서스펜스

    서스펜스 { suspense } tình trạng chờ đợi, tình trạng hồi hộp, tình trạng chưa quyết định, (pháp lý) sự tạm hoãn, sự...
  • 서슴다

    서슴다 { hesitate } do dự, ngập ngừng, lưỡng lự, không nhất quyết, { scruple } sự đắn đo, sự ngại ngùng; tính quá thận...
  • 서슴서슴

    { hesitatingly } do dự, ngập ngừng, lưỡng lự, không nhất quyết, { falteringly } ấp úng, ngập ngừng, { irresolutely } do dự, phân...
  • 서슴없다

    서슴없다 { unhesitating } không lưỡng lự, không do dự; quả quyết, nhất định
  • 서식

    서식 [棲息] { inhabitation } sự ở, sự cư trú, nơi ở, nơi cư trú, ▷ 서식지 { a habitat } môi trường sống, nơi sống (của...
  • 서약

    서약 [誓約] an oath(▶ 성서 등에 걸고 하는 선서) lời thề, lời tuyên thệ, lời nguyền rủa, { a vow } lời thề, lời nguyền,...
  • 서약서

    { a covenant } hiệp ước, hiệp định, thoả ước; điều khoản (của bản hiệp ước...), (pháp lý) hợp đồng giao kèo, ký hiệp...
  • 서양

    서양 [西洋] { the west } hướng tây, phưng tây, phía tây, miền tây, (the west) phưng tây, các nước phưng tây; miền tây nước...
  • 서양화

    서양화 [西洋化] { westernization } sự tây phương hoá, sự Âu hoá (nhất là về cách sống, tư duy, thể chế của một nước,...
  • 서언

    서언 [序言·緖言] { a preface } lời tựa, lời nói đầu (sách); lời mở đầu (bài nói), đề tựa, viết lời nói đầu (một...
  • 서열

    서열 [序列] { rank } hàng, dãy, hàng ngũ, đội ngũ, hạng, loại, địa vị xã hội; địa vị cao sang; tầng lớp, cấp, bậc,...
  • 서예

    서예 [書藝] { calligraphy } thuật viết chữ đẹp, chữ viết đẹp, lối viết, kiểu viết, { penmanship } thuật viết, cách viết,...
  • 서울

    서울1 [수도] { a capital } thủ đô, thủ phủ, chữ viết hoa, tiền vốn, tư bản, (kiến trúc) đầu cột, kiếm lợi ở, kiếm...
  • 서원

    { an auditorium } phòng thính giả, giảng đường, { an official } (thuộc) chính quyền; (thuộc) văn phòng, chính thức, trịnh trọng,...
  • 서유럽

    { the west } hướng tây, phưng tây, phía tây, miền tây, (the west) phưng tây, các nước phưng tây; miền tây nước mỹ; miền tây...
  • 서자

    { a bastard } hoang (đẻ hoang), giả mạo, pha tạp, lai; lai căng (ngôn ngữ), loại xấu, con hoang, vật pha tạp, vật lai, đường...
  • 서재

    서재 [書齋] { a study } sự học tập; sự nghiên cứu, đối tượng nghiên cứu, sự chăm chú, sự chú ý, sự suy nghĩ lung, sự...
  • 서적

    ▷ 서적상 (사람) { a bookseller } người bán sách, hiệu sách, người bán sách cũ, (가게) { a bookstore } (từ mỹ,nghĩa mỹ) hiệu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top