- Từ điển Hàn - Việt
서적
▷ 서적상 (사람) {a bookseller } người bán sách, hiệu sách, người bán sách cũ
(가게) {a bookstore } (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hiệu sách
(英) {a bookshop } hiệu sách
▷ 서적 수집광 (일) {bibliomania } bệnh mê sách
(사람) {a bibliomaniac } người mê sách
▷ 서적 애호가 {a bibliophile } người ham sách
{a bibliophilist } người ham sách
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
서점
(美) { a bookstore } (từ mỹ,nghĩa mỹ) hiệu sách, (英) { a bookshop } hiệu sách, ▷ 서점 주인 { a bookseller } người bán sách,... -
서정
{ lyricism } thơ trữ tình, thể trữ tình, tình cảm cường điệu, tình cảm bốc đồng, { an ode } thơ ca ngợi, { a lyricist } nhà... -
서주
서주 [序奏] 『樂』 { an introduction } sự giới thiệu, lời giới thiệu, sự đưa vào (phong tục, cây lạ...), sự đưa (đạo... -
서지
서지 [옷감의 한 가지] { serge } vải xéc, hàng xéc, 서지 [書誌] { a bibliography } thư mục, thư mục học, ▷ 서지학 { bibliography... -
서진
서진 [書鎭] { a paperweight } cái chặn giấy, { a weight } trọng lượng, sức nặng, cái chặn (giấy...), qu cân, qu lắc (đồng... -
서치라이트
서치라이트 { a searchlight } đèn pha rọi (máy bay địch...) -
서커스
서커스 { a circus } rạp xiếc, gánh xiếc, chỗ nhiều đường gặp nhau, tiếng huyên náo, trò chơi ồn ào, trường đấu, trường... -
서클
서클 { a circle } đường tròn, hình tròn, sự tuần hoàn, nhóm, giới, sự chạy quanh (ngựa), quỹ đạo (hành tinh), phạm vi, hàng... -
서투르다
{ inexpert } không chuyên môn, không thạo, { poor } nghèo, bần cùng, xấu, tồi, kém, yếu, thô thiển, đáng thương, tội nghiệp,... -
서포터
서포터 (사람) { a supporter } vật chống đỡ, người ủng hộ, hình con vật đứng (ở mỗi bên huy hiệu), (운동 용구) { a supporter... -
서품
서품 [敍品] 『가톨릭』 { ordination } sự sắp xếp, sự xếp loại, sự ban lệnh, sự định đoạt, (tôn giáo) lễ thụ chức,... -
서풍
(詩) zephyr(의인화하여) gió tây, (thơ ca) gió mát, gió hiu hiu, gió nhẹ, vải xêfia (một thứ vải mỏng nhẹ), (thể dục,thể... -
서핑
서핑 { surfing } môn lướt sóng, ▷ 서핑 판자 { a surfboard } ván lướt sóng -
서한
▷ 서한문 { a letter } chữ cái, chữ, thư, thư tín, nghĩa chật hẹp, nghĩa mặt chữ, (số nhiều) văn học, văn chương, (từ... -
서혜
▷ 서혜부 { the groin } háng, (kiến trúc) vòm nhọn, (kiến trúc) xây vòm nhọn cho -
석
석 { three } ba, số ba, con ba (súc sắc) quân ba (quân bài), 석 [錫] { tin } thiếc, sắt tây; giấy thiếc, hộp thiếc, hộp sắt... -
석가
석가 [釋迦] (the) buddha Đức phật -
석가산
석가산 [石假山] { a mound } ụ (đất, đá), mô (đất, đá), gò; đống; đồi; núi nhỏ, { a rockery } núi giả, núi non bộ -
석간
석간 [夕刊] [석간지] { an evening paper } báo phát hành vào buổi chiều, ▷ 석간 신문 { an evening paper } báo phát hành vào buổi...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.